1. /

Dydrogesterone: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả dược chất Dydrogesterone

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Dydrogesterone
  • Phân loại: Hoocmon nội tiết 

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Dydrogesterone có sẵn trên thị trường với nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nén 10mg, 20mg
Viên nang mềm 10mg
Dung dịch uống 10mg/ml

1.3. Biệt dược thường gặp

Dydrogesterone được sản xuất và phân phối bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau. Dưới đây là một số biệt dược thường gặp của Dydrogesterone:

  • Duphaston: Biệt dược phổ biến nhất của Dydrogesterone, được sản xuất bởi hãng dược phẩm Abbott.
  • Dydrogest: Biệt dược được sản xuất tại Việt Nam.
  • Progest: Biệt dược được sản xuất bởi hãng dược phẩm Zydus Cadila.

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Dydrogesterone là: C21H28O2.

Dydrogesterone

2- Chỉ định của Dydrogesterone

Dydrogesterone được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

2.1. Rối loạn kinh nguyệt

  • Ngưng kinh nguyệt sớm: Dydrogesterone được sử dụng để điều trị chứng ngưng kinh sớm, giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng mãn kinh sớm.
  • Rối loạn kinh nguyệt chức năng: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn kinh nguyệt liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết tố, như rong kinh, thiếu kinh nguyệt, kinh nguyệt không đều.
  • Chứng tiền mãn kinh: Dydrogesterone giúp giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, rối loạn tâm trạng.

2.2. Hỗ trợ duy trì thai kỳ

  • Vô sinh do thiếu progesterone: Dydrogesterone được sử dụng để hỗ trợ duy trì thai kỳ trong trường hợp phụ nữ thiếu progesterone, gây ra tình trạng sảy thai hoặc thai chết lưu.
  • Khả năng sinh sản thấp: Thuốc có thể giúp cải thiện khả năng sinh sản ở một số phụ nữ bị tình trạng buồng trứng đa nang hoặc rối loạn kinh nguyệt.

2.3. Liệu pháp thay thế hormone (HRT)

Dydrogesterone được sử dụng kết hợp với estrogen trong liệu pháp thay thế hormone (HRT) cho phụ nữ mãn kinh, để giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo, mất xương.

3- Liều dùng Dydrogesterone

Liều dùng của Dydrogesterone phụ thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể và đáp ứng của cơ thể.

3.1. Rối loạn kinh nguyệt

  • Ngưng kinh nguyệt sớm: 10-20mg/ngày, chia làm 2-3 lần, dùng trong 14 ngày.
  • Rối loạn kinh nguyệt chức năng: 5-10mg/ngày, dùng trong 10-14 ngày liên tục, từ ngày 14-25 của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Chứng tiền mãn kinh: 5-10mg/ngày, dùng liên tục.

3.2. Hỗ trợ duy trì thai kỳ

  • Vô sinh do thiếu progesterone: 10mg/ngày, dùng liên tục từ ngày thụ thai đến tuần thứ 16 của thai kỳ.
  • Khả năng sinh sản thấp: Liều dùng và thời gian dùng thuốc được bác sĩ chỉ định tùy theo từng trường hợp.

3.3. Liệu pháp thay thế hormone (HRT)

  • Kết hợp với estrogen: Liều dùng được bác sĩ chỉ định tùy theo từng trường hợp.

4- Dược Động Học

4.1. Hấp thu

Dydrogesterone được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-3 giờ. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 70%.

4.2. Phân bố

Dydrogesterone được phân bố rộng khắp cơ thể, thâm nhập vào mô mỡ và các mô đích.

4.3. Chuyển hóa

Dydrogesterone được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4. Thải trừ

Dydrogesterone được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 14-18 giờ.

5- Dược Lực Học

Dydrogesterone là một loại progestin tổng hợp, có tác dụng tương tự progesterone tự nhiên. Thuốc có tác dụng điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ duy trì thai kỳ và giảm các triệu chứng mãn kinh.

5.1. Cơ chế tác động

  • Giảm sự tiết hormone FSH và LH: Dydrogesterone giúp ức chế sự tiết hormone FSH (hormone kích thích nang trứng) và LH (hormone lutein hóa) từ tuyến yên, giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm tình trạng rụng trứng không đều.
  • Tăng cường niêm mạc tử cung: Thuốc giúp tăng cường sự phát triển và dày niêm mạc tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho sự bám dính của trứng đã thụ tinh.
  • Giảm các tác dụng estrogen: Dydrogesterone có tác dụng kháng estrogen, giúp giảm các tác dụng kích thích của estrogen, như tăng trưởng u xơ tử cung hoặc ung thư nội mạc tử cung.

6- Độc tính

6.1. Độc tính cấp tính

Dydrogesterone được đánh giá là có độc tính cấp tính thấp. Liều gây chết LD50 của thuốc ở chuột là cao hơn 1000 mg/kg trọng lượng cơ thể.

6.2. Độc tính mãn tính

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Dydrogesterone có thể gây ra một số tác dụng phụ mãn tính, như rối loạn nội tiết tố, tăng trưởng khối u. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này chưa được chứng minh ở người.

7- Tương tác thuốc

Dydrogesterone có thể tương tác với một số loại thuốc khác.

7.1. Tương tác với thuốc gây cảm ứng enzyme gan

Các thuốc gây cảm ứng enzyme gan, như rifampicin, phenytoin và phenobarbital, có thể làm giảm nồng độ Dydrogesterone trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc.

7.2. Tương tác với thuốc ức chế enzyme gan

Các thuốc ức chế enzyme gan, như ketoconazole, erythromycin, cimetidine, có thể làm tăng nồng độ Dydrogesterone trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.3. Tương tác với thuốc tránh thai dạng uống

Dydrogesterone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng uống.

8- Chống chỉ định của Dydrogesterone

Dydrogesterone không được sử dụng trong các trường hợp sau:

8.1. Mẫn cảm với thuốc

  • Người có tiền sử dị ứng với Dydrogesterone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

8.2. Ung thư vú

  • Phụ nữ bị ung thư vú hoặc nghi ngờ bị ung thư vú.

8.3. Ung thư nội mạc tử cung

  • Phụ nữ bị ung thư nội mạc tử cung hoặc nghi ngờ bị ung thư nội mạc tử cung.

8.4. Chảy máu âm đạo bất thường

  • Phụ nữ bị chảy máu âm đạo bất thường, chưa được chẩn đoán nguyên nhân.

8.5. Bệnh gan

  • Phụ nữ bị bệnh gan nặng.

9- Tác dụng phụ khi dùng Dydrogesterone

Dydrogesterone có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể khác nhau giữa các người.

9.1. Thường gặp

  • Ngứa, nổi mẩn da, mề đay
  • Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón
  • Thay đổi tâm trạng, trầm cảm, lo lắng
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Sưng vú, đau vú

9.2. Ít gặp

  • Tăng huyết áp
  • Khô âm đạo
  • Tăng cân

9.3. Hiếm gặp

  • Ngất xỉu
  • Tăng đông máu
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Sưng chân, mắt cá chân

9.4. Không xác định được tần suất

  • Suy giảm chức năng gan
  • Rối loạn tâm thần
  • Vàng da

10- Lưu ý khi dùng Dydrogesterone

10.1. Lưu ý chung

  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hãy thông báo với bác sĩ.
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Dydrogesterone có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu đang cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Dydrogesterone được sử dụng để hỗ trợ duy trì thai kỳ, tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số nguy cơ cho thai nhi.

  • Trimester đầu: Dydrogesterone có thể gây ra các dị tật bẩm sinh cho thai nhi, nên không được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Trimester thứ hai và thứ ba: Thuốc có thể được sử dụng trong hai kỳ thai này khi có chỉ định của bác sĩ.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Dydrogesterone có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng
  • Chóng mặt, buồn ngủ
  • Chảy máu âm đạo bất thường

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng dùng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
  • Xử trí triệu chứng:
  • Buồn nôn, nôn: Cho người bệnh uống nước, không ăn uống gì.
  • Đau bụng: Có thể cho người bệnh uống thuốc giảm đau.
  • Chóng mặt, buồn ngủ: Theo dõi sát sao người bệnh.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Xử trí theo hướng dẫn của bác sĩ.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Luôn uống thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được chỉ định bởi bác sĩ.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Dydrogesterone là một loại hormone steroid tổng hợp, có nhiều công dụng trong điều trị các rối loạn kinh nguyệt, hỗ trợ duy trì thai kỳ và trong liệu pháp thay thế hormone (HRT). Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và chống chỉ định.

Để sử dụng Dydrogesterone an toàn và hiệu quả, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, sử dụng thuốc đúng liều lượng, thời gian và theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra. Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN nếu cần tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin