1. /

Dutasterid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả về dược chất Dutasteride

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Dutasteride
  • Phân loại: Thuốc ức chế 5α-reductase

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Dutasterid thường được bào chế dưới dạng viên nang cứng, có chứa các hàm lượng phổ biến sau:

  • 0,5 mg: viên nang cứng chứa 0,5 mg dutasterid.
  • 0,25 mg: viên nang cứng chứa 0,25 mg dutasterid.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Dutasterid trên thị trường bao gồm:

  • Avodart: viên nang cứng chứa 0,5 mg dutasterid.
  • Dutas: viên nang cứng chứa 0,5 mg dutasterid.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Dutasterid là: C27H30F6N2O2

Dutasterid

2- Chỉ định Dutasteride

Dutasterid được chỉ định cho điều trị các trường hợp sau:

2.1 Chứng phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)

  • Dutasterid được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến BPH, bao gồm:
    • Tiểu tiện khó khăn (dòng nước tiểu yếu, gián đoạn, khó bắt đầu tiểu tiện)
    • Tiểu tiện thường xuyên, đặc biệt là về đêm
    • Cảm giác buồn tiểu cấp bách
    • Tiểu tiện không dứt điểm
    • Nước tiểu bị rò rỉ

2.2 Ngăn ngừa sự phát triển của BPH

  • Dutasterid có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của BPH ở những người có nguy cơ mắc bệnh.
  • Nó cũng có thể được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác cho BPH, như phẫu thuật hoặc các loại thuốc khác.

3- Liều dùng Dutasteride

Liều dùng Dutasterid được bác sĩ kê đơn tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng của cơ thể với thuốc.

3.1 Liều dùng thông thường

Liều dùng thông thường cho Dutasterid là 0,5 mg mỗi ngày, uống một lần.

3.2 Điều chỉnh liều

  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều dùng cho người cao tuổi.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan.

3.3 Cách sử dụng

  • Nên uống Dutasterid một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm, với hoặc không có thức ăn.
  • Nuốt viên nang nguyên, không nhai, nghiền nát hoặc mở viên nang.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Dutasterid được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 2-3 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Dutasterid được phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao nhất được tìm thấy ở tuyến tiền liệt.

4.3 Chuyển hóa

Dutasterid được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme CYP3A4.

4.4 Thải trừ

Dutasterid được thải trừ qua phân và nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của Dutasterid trong huyết tương là khoảng 4-5 tuần.

5- Dược lực học

5.1 Cơ chế hoạt động

Dutasterid hoạt động bằng cách ức chế enzyme 5α-reductase, enzym chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT). DHT là một hormone nam giới mạnh mẽ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tuyến tiền liệt.

Bằng cách ức chế 5α-reductase, Dutasterid làm giảm lượng DHT trong cơ thể, dẫn đến giảm kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện các triệu chứng BPH.

5.2 Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy Dutasterid có hiệu quả trong điều trị BPH. Nó đã được chứng minh là làm giảm kích thước tuyến tiền liệt, cải thiện dòng chảy nước tiểu, giảm tần suất tiểu tiện và giảm các triệu chứng BPH khác.

6- Độc tính

6.1 Nghiên cứu độc tính

Các nghiên cứu độc tính trên động vật cho thấy Dutasterid có thể gây độc cho gan và tuyến sinh dục.

6.2 Tác dụng phụ có thể xảy ra

Dutasterid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: đau đầu, rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục
  • Ít gặp: buồn nôn, tiêu chảy, phát ban da
  • Hiếm gặp: trầm cảm, lo lắng, nhịp tim nhanh
  • Không xác định được tần suất: tổn thương gan, suy giảm chức năng gan

7- Tương tác thuốc

7.1 Tương tác với các thuốc khác

Dutasterid có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc ức chế CYP3A4, như ketoconazole, itraconazole, erythromycin và clarithromycin, có thể làm tăng nồng độ Dutasterid trong máu.
  • Thuốc kích thích CYP3A4: Các thuốc kích thích CYP3A4, như rifampicin, phenytoin, carbamazepine và St. John's Wort, có thể làm giảm nồng độ Dutasterid trong máu.

7.2 Tương tác với thực phẩm

Dutasterid không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

8- Chống chỉ định của Dutasteride

Dutasterid không được sử dụng trong các trường hợp sau:

8.1 Phụ nữ và trẻ em

Dutasterid được chống chỉ định ở phụ nữ và trẻ em, vì thuốc có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.

8.2 Mẫn cảm với thuốc

Dutasterid được chống chỉ định cho những người bị dị ứng với Dutasterid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

8.3 Suy gan nặng

Dutasterid không được sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.

9- Tác dụng phụ khi dùng Dutasteride

Dutasterid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Giảm ham muốn tình dục: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất gặp phải khi dùng Dutasterid. Tuy nhiên, tác dụng phụ này thường nhẹ và không kéo dài lâu.
  • Rối loạn cương dương: Nhiều người dùng Dutasterid có thể gặp khó khăn trong việc đạt được hoặc duy trì sự cương cứng.
  • Đau đầu: Một số người dùng Dutasterid có thể bị đau đầu, thường là đau đầu nhẹ.

9.2 Ít gặp

  • Buồn nôn: Một số người dùng Dutasterid có thể bị buồn nôn, thường là cơn buồn nôn nhẹ.
  • Tiêu chảy: Táo bón hoặc tiêu chảy cũng có thể xảy ra khi dùng Dutasterid.
  • Phát ban da: Phát ban da, ngứa, mẩn đỏ là những tác dụng phụ ít gặp hơn.

9.3 Hiếm gặp

  • Trầm cảm: Một số người dùng Dutasterid có thể bị trầm cảm, thường là do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể.
  • Lo lắng: Lo lắng, hồi hộp, bồn chồn là những tác dụng phụ ít gặp hơn.
  • Nhịp tim nhanh: Tăng nhịp tim, tim đập nhanh là những tác dụng phụ hiếm gặp.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tổn thương gan: Trong một số trường hợp, Dutasterid có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở những người có sẵn bệnh gan.
  • Suy giảm chức năng gan: Suy giảm chức năng gan là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

10- Lưu ý khi dùng Dutasteride

10.1 Lưu ý chung

  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào đang gặp phải, bao gồm bệnh tim, bệnh gan, bệnh thận, tiểu đường, rối loạn cương dương, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Nên dùng Dutasterid theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Không nên tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng sử dụng thuốc.
  • Tránh tiếp xúc với phụ nữ mang thai. Nên rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với viên nang.
  • Thuốc này có thể làm giảm lượng tinh dịch và có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm tinh dịch.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng BPH không được cải thiện hoặc có dấu hiệu trở nặng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Dutasterid không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Dutasterid được chống chỉ định ở phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Dutasterid không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần chú ý đến các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe, như chóng mặt, buồn ngủ.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Dutasterid có thể bao gồm:

  • Buồn nôn: Quá liều Dutasterid có thể gây buồn nôn, thường là do tác dụng phụ của thuốc.
  • Tiêu chảy: Táo bón hoặc tiêu chảy cũng là những triệu chứng có thể xảy ra khi dùng quá liều Dutasterid.
  • Rối loạn cương dương: Suy giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương nghiêm trọng có thể là dấu hiệu của việc dùng quá liều thuốc này.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức khi nghi ngờ quá liều Dutasterid.
  • Cần cung cấp thông tin về lượng thuốc đã uống và thời điểm uống.
  • Nên mang theo hộp thuốc để bác sĩ có thể biết loại thuốc và thành phần của thuốc.
  • Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe và đưa ra hướng xử lý phù hợp.

11.3 Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên liều Dutasterid, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời gian quy định.
  • Không nên uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

## Kết luận

Dutasterid là một loại thuốc hiệu quả để điều trị BPH. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme 5α-reductase, làm giảm lượng DHT trong cơ thể và dẫn đến giảm kích thước tuyến tiền liệt.

Tuy nhiên, Dutasterid cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, đau đầu và các tác dụng phụ khác.

Nên sử dụng Dutasterid theo chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ về mọi tác dụng phụ hoặc thay đổi sức khỏe xảy ra khi dùng thuốc. Cần tư vấn, liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN

Đọc thêm

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin