1. /

Doxazosin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1. Mô tả về dược chất Doxazosin

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Doxazosin
  • Phân loại: Thuốc chẹn alpha-1
  • Nhóm dược lý: Thuốc giãn mạch, thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc điều trị phì đại tiền liệt tuyến

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Doxazosin có nhiều dạng bào chế khác nhau, thường gặp là:

  • Viên nén: 1mg, 2mg, 4mg, 8mg

1.3. Biệt dược thường gặp

Doxazosin được sản xuất bởi nhiều hãng dược phẩm khác nhau với các biệt dược phổ biến như:

  • Carduran 2mg 4mg, 8mg (Pfizer)
  • Doxazosin 2mg
  • Doxazosina (Cipla)
  • ...

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Doxazosin là: C19H24N4O5.

Doxazosin

2. Chỉ định của Doxazosin

Doxazosin được chỉ định để điều trị cho các trường hợp sau:

2.1. Tăng huyết áp

Doxazosin có thể được sử dụng như một thuốc điều trị đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để kiểm soát huyết áp cao. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, giúp giảm sức cản ngoại biên và hạ huyết áp.

2.2. Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)

Doxazosin được sử dụng để điều trị các triệu chứng của BPH, như tiểu đêm, khó tiểu, tiểu són, lưu lượng nước tiểu giảm.

Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt, giúp cải thiện lưu lượng nước tiểu và giảm các triệu chứng của BPH.

3. Liều dùng của Doxazosin

Liều lượng Doxazosin được bác sĩ kê đơn tùy thuộc vào tình trạng bệnh, phản ứng của bệnh nhân và dạng bào chế.

3.1. Liều dùng điều trị tăng huyết áp

  • Liều khởi đầu: 1mg/ngày, uống một lần vào buổi tối.
  • Liều duy trì: Tùy thuộc vào mức độ huyết áp và phản ứng của bệnh nhân, có thể tăng liều lên 2mg/ngày, 4mg/ngày hoặc 8mg/ngày.

3.2. Liều dùng điều trị BPH

  • Liều khởi đầu: 1mg/ngày, uống một lần vào buổi tối.
  • Liều duy trì: Tùy thuộc vào mức độ triệu chứng và phản ứng của bệnh nhân, có thể tăng liều lên 2mg/ngày, 4mg/ngày hoặc 8mg/ngày.

3.3. Lưu ý khi sử dụng

  • Nên uống thuốc vào buổi tối để giảm tác dụng phụ như chóng mặt.
  • Nên uống thuốc với một ly nước đầy.
  • Không nên nghiền nát hoặc bẻ vỡ thuốc.
  • Không nên bỏ thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu quên uống thuốc, nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không nên uống gấp đôi liều đã quên.

Đọc thêm:

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Doxazosin được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng của Doxazosin sau khi uống khoảng 60%.

4.2. Phân bố

Doxazosin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%).

4.3. Chuyển hóa

Doxazosin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bằng con đường cytochrome P450.

4.4. Thải trừ

Doxazosin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 70%) và phân (khoảng 20%). Thời gian bán thải của thuốc khoảng 22 giờ.

5. Dược lực học

Doxazosin là một thuốc chẹn alpha-1 có tác dụng thư giãn cơ trơn mạch máu, làm giảm sức cản ngoại biên và hạ huyết áp.

Thuốc cũng có tác dụng thư giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt, giúp cải thiện lưu lượng nước tiểu.

5.1. Cơ chế tác dụng

Doxazosin là một chất đối kháng chọn lọc với các thụ thể alpha-1 ở cơ trơn mạch máu và tuyến tiền liệt.

Khi thuốc gắn kết với thụ thể alpha-1, nó ngăn chặn sự kích hoạt thụ thể bởi adrenaline và noradrenaline, làm giảm sự co thắt cơ trơn và dẫn đến sự giãn mạch.

5.2. Tác dụng trên cơ thể

  • Giảm huyết áp: Doxazosin làm giảm huyết áp bằng cách giãn mạch và giảm sức cản ngoại biên.
  • Cải thiện lưu lượng nước tiểu: Doxazosin giúp cải thiện lưu lượng nước tiểu bằng cách thư giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt và bàng quang.
  • Giảm triệu chứng BPH: Doxazosin giúp giảm các triệu chứng của BPH, như tiểu đêm, khó tiểu, tiểu són, lưu lượng nước tiểu giảm.

6. Độc tính

Doxazosin có thể gây độc cho gan ở liều cao. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.

7. Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4

Doxazosin được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4. Do đó, thuốc có thể tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4, như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin, ritonavir, và verapamil. Tương tác này có thể làm tăng nồng độ Doxazosin trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.2. Tương tác với các thuốc gây hạ huyết áp

Doxazosin có thể tương tác với các thuốc gây hạ huyết áp khác, như thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, và thuốc giãn mạch. Tương tác này có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.

7.3. Tương tác với các thuốc điều trị BPH

Doxazosin có thể tương tác với các thuốc điều trị BPH khác, như finasteride và dutasteride. Tương tác này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.4. Tương tác với rượu

Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của Doxazosin. Nên hạn chế uống rượu khi sử dụng thuốc.

8. Chống chỉ định khi dùng Doxazosin

8.1. Mẫn cảm với Doxazosin

  • Không sử dụng Doxazosin cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

8.2. Huyết áp thấp

  • Không sử dụng Doxazosin cho bệnh nhân đang bị huyết áp thấp.

8.3. Suy gan nặng

  • Không sử dụng Doxazosin cho bệnh nhân suy gan nặng.

8.4. Suy thận nặng

  • Không sử dụng Doxazosin cho bệnh nhân suy thận nặng.

8.5. Trẻ em

  • Không sử dụng Doxazosin cho trẻ em.

9. Tác dụng phụ khi dùng Doxazosin

Doxazosin có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp nhất là chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, và ngất.

9.1. Thường gặp

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Ngất xỉu

9.2. Ít gặp

  • Tăng nhịp tim
  • Nhịp tim nhanh
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Sưng chân tay
  • Xuất huyết cam

9.3. Hiếm gặp

  • Mất thị lực tạm thời
  • Suy giảm thị lực
  • Phù mạch
  • Mề đay
  • Phát ban
  • Ngứa

9.4. Không xác định được tần suất

  • Suy tim
  • Rối loạn nhịp tim
  • Nhịp tim chậm
  • Suy hô hấp
  • Co giật
  • Nghiện thuốc

Nguồn tham khảo: https://www.drugs.com/doxazosin.html

10. Lưu ý khi dùng Doxazosin

10.1. Lưu ý chung

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe, các bệnh đang mắc phải và các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược, vitamin và khoáng chất.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.
  • Nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian và cách sử dụng thuốc.
  • Nên giữ Doxazosin ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
  • Nên giữ thuốc xa tầm với của trẻ em.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Doxazosin được bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Do đó, không nên sử dụng Doxazosin cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Chưa có đủ nghiên cứu về sự an toàn của Doxazosin cho phụ nữ mang thai. Nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Doxazosin có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Hạ huyết áp
  • Chóng mặt
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim chậm
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn xử lý.
  • Nếu bệnh nhân bị ngất xỉu, nên đặt bệnh nhân nằm nghiêng và nâng cao chân.
  • Nếu bệnh nhân bị nôn, nên giữ cho đường thở thông thoáng và không cho bệnh nhân ăn uống.
  • Có thể cần truyền dịch, thuốc hạ huyết áp hoặc các biện pháp hỗ trợ khác để điều trị quá liều.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên uống một liều, nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không nên uống gấp đôi liều đã quên.
  • Nên tiếp tục sử dụng thuốc theo liều lượng và thời gian đã được bác sĩ kê đơn.

Kết luận

Doxazosin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị chứng tăng huyết áp và chứng phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH).

Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào khi sử dụng thuốc.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin