1. /

Drospirenone: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả dược chất Drospirenone

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Drospirenone
  • Phân loại: Thuốc tránh thai nội tiết tố phối hợp, thuộc nhóm thuốc điều hòa nội tiết

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Drospirenone thường được bào chế dưới dạng viên nén, kết hợp với một loại estrogen như ethinyl estradiol. Một số hàm lượng thông dụng:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nén Drospirenone 3mg + Ethinyl estradiol 0,03mg
Viên nén Drospirenone 4mg + Ethinyl estradiol 0,02mg

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Yasmin
  • Yaz
  • Diane 35

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Drospirenone là: C24H30O4

Drospirenone

2- Chỉ định của Drospirenone

Drospirenone được chỉ định để:

  • Tránh thai: Drospirenone kết hợp với estrogen là phương pháp tránh thai hiệu quả, giúp ngăn chặn sự rụng trứng và làm thay đổi dịch nhầy cổ tử cung, tạo môi trường khó khăn cho tinh trùng di chuyển vào tử cung.
  • Điều trị mụn trứng cá: Drospirenone có tác dụng ức chế sản xuất androgen, từ đó giúp kiểm soát mụn trứng cá ở phụ nữ.
  • Điều trị chứng tăng lông: Drospirenone có tác dụng ức chế sản xuất androgen, giúp giảm thiểu chứng tăng lông ở phụ nữ.
  • Giảm thiểu các triệu chứng tiền kinh nguyệt: Drospirenone giúp giảm thiểu các triệu chứng tiền kinh nguyệt như đau bụng kinh, căng ngực, giữ nước, thay đổi tâm trạng.

3- Liều dùng Drospirenone

Liều dùng Drospirenone phụ thuộc vào loại thuốc, hàm lượng và tình trạng sức khỏe của từng người. Nói chung, liều dùng thông thường là 1 viên mỗi ngày, uống liên tục trong 21 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày và tiếp tục chu kỳ mới.

  • Lưu ý:
    • Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả tránh thai.
    • Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã quá 12 giờ so với thời điểm uống thuốc thông thường.
    • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

4- Dược động học

4.1. Hấp thu

Drospirenone được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi uống khoảng 1-2 giờ.

4.2. Phân bố

Sau khi hấp thu, Drospirenone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu gắn kết với protein huyết tương.

4.3. Chuyển hóa

Drospirenone được chuyển hóa trong gan bởi hệ enzyme cytochrome P450.

4.4. Thải trừ

Drospirenone được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Drospirenone trong huyết tương là khoảng 30 giờ.

5- Dược lực học

Drospirenone là một loại progestin có tác dụng chống androgen mạnh. Nó hoạt động bằng cách:

  • Ức chế sự rụng trứng: Drospirenone ức chế sự phóng thích hormone luteinizing hormone (LH), từ đó ngăn chặn sự rụng trứng.
  • Làm thay đổi dịch nhầy cổ tử cung: Drospirenone làm đặc dịch nhầy cổ tử cung, tạo môi trường khó khăn cho tinh trùng di chuyển vào tử cung.
  • Làm giảm sản xuất androgen: Drospirenone có tác dụng ức chế sự sản xuất androgen, giúp kiểm soát mụn trứng cá, giảm thiểu chứng tăng lông và giảm thiểu các triệu chứng tiền kinh nguyệt.

6- Độc tính

Các nghiên cứu cho thấy Drospirenone có độ an toàn cao khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài, Drospirenone có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng.

7- Tương tác thuốc

Drospirenone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các loại thuốc có thể tương tác với Drospirenone bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm: Ketoconazole, itraconazole, fluconazole
  • Thuốc kháng virus: Ritonavir, saquinavir
  • Thuốc kháng khuẩn: Rifampin, rifabutin, rifapentine
  • Thuốc chống động kinh: Phenobarbital, phenytoin, carbamazepine
  • Thuốc thảo dược: St. John's Wort
  • Thuốc điều trị HIV: efavirenz, nevirapine

8- Chống chỉ định Drospirenone

Drospirenone không được sử dụng cho những trường hợp:

  • Lý lịch hoặc yếu tố nguy cơ huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch: Viêm tĩnh mạch sâu, huyết khối động mạch phổi, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, động mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh van tim, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu.
  • Bệnh gan hoạt động: Viêm gan, xơ gan.
  • Ung thư vú hoặc nghi ngờ ung thư vú: Ung thư nội mạc tử cung, nhạy cảm với estrogen, u xơ tử cung.
  • Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân: Mang thai.
  • Quá mẫn cảm với Drospirenone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

9- Tác dụng phụ khi dùng Drospirenone

Drospirenone có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1. Thường gặp

  • Nhức đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Thay đổi tâm trạng
  • Giữ nước, phù nề
  • Nổi mụn
  • Thay đổi cân nặng
  • Đau ngực, căng ngực
  • Chảy máu bất thường, kinh nguyệt không đều

9.2. Ít gặp

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Viêm âm đạo
  • Giảm khả năng tình dục
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Vàng da, mắt
  • Mệt mỏi
  • Đau khớp
  • Tăng huyết áp

9.3. Hiếm gặp

  • Tăng nguy cơ huyết khối, đột quỵ
  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn thị giác

9.4. Không xác định được tần suất

  • Suy giảm chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn chuyển hóa
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

10- Lưu ý khi dùng Drospirenone

10.1. Lưu ý chung

  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Drospirenone: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn để xem liệu Drospirenone có phù hợp với bạn hay không và lựa chọn liều dùng phù hợp.
  • Luôn uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ: Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Theo dõi cơ thể trong quá trình sử dụng thuốc: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nên đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra tác dụng của thuốc và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
  • Nên sử dụng biện pháp tránh thai dự phòng khi bắt đầu sử dụng thuốc: Drospirenone cần một thời gian để phát huy tác dụng tránh thai tối đa.
  • Không nên sử dụng Drospirenone cho phụ nữ đang cho con bú: Drospirenone có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Drospirenone không được dùng cho phụ nữ đang cho con bú. Drospirenone có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.

10.3. Phụ nữ có thai

Drospirenone không được dùng cho phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn đang sử dụng Drospirenone và phát hiện mình có thai, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Drospirenone có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Drospirenone.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Drospirenone có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Cơn đau đầu
  • Chảy máu âm đạo bất thường
  • Giữ nước
  • Thay đổi tâm trạng
  • Vàng da, mắt

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức: Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều Drospirenone, hãy ngừng sử dụng thuốc.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc: Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc để được tư vấn.
  • Duy trì thở thông suốt: Nếu bạn gặp khó thở, hãy duy trì thở thông suốt cho đến khi được cấp cứu.
  • Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ: Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn những biện pháp xử lý phù hợp.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên uống thuốc trong vòng 12 giờ: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Sau đó, tiếp tục uống thuốc theo lịch trình thông thường.
  • Nếu quên uống thuốc hơn 12 giờ: Hãy bỏ qua liều đã quên và uống viên tiếp theo theo lịch trình thông thường.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai dự phòng: Nên sử dụng biện pháp tránh thai dự phòng cho đến hết chu kỳ hiện tại.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam
  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Drospirenone
  • Drugs.com
  • WebMD

Kết luận

Drospirenone là một thuốc tránh thai nội tiết tố hiệu quả, giúp ngăn chặn sự rụng trứng và làm thay đổi dịch nhầy cổ tử cung, tạo môi trường khó khăn cho tinh trùng di chuyển vào tử cung.

Ngoài tác dụng tránh thai, Drospirenone còn có tác dụng điều trị mụn trứng cá, chứng tăng lông và giảm thiểu các triệu chứng tiền kinh nguyệt.

Tuy nhiên, Drospirenone cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhức đầu, buồn nôn, nôn, chóng mặt, giữ nước, thay đổi tâm trạng, nổi mụn, thay đổi cân nặng, đau ngực, căng ngực, chảy máu bất thường, kinh nguyệt không đều.

Drospirenone không được sử dụng cho những trường hợp có nguy cơ huyết khối, bệnh gan hoạt động, ung thư vú hoặc nghi ngờ ung thư vú, chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân, quá mẫn cảm với Drospirenone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Khi sử dụng Drospirenone, bạn cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, theo dõi cơ thể và liên hệ với bác sĩ nếu gặp bất kỳ vấn đề nào.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin