1. /

Drotaverin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả dược chất Drotaverine

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Drotaverine
  • Phân loại: Thuốc kháng cholinergic, thuốc giãn cơ trơn

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Drotaverin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 40mg, 80mg
  • Viên nang: 40mg, 80mg
  • Dung dịch tiêm: 40mg/2ml, 80mg/4ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Drotaverin phổ biến trên thị trường Việt Nam:

  • No-Spa: Viên nén 40mg, 80mg
  • Spa-C: Viên nén 40mg
  • Spa-D: Dung dịch tiêm 40mg/2ml

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Drotaverin là: C24H31NO4

2- Chỉ định của Drotaverin

Drotaverin được chỉ định trong điều trị các chứng bệnh liên quan đến co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa, bao gồm:

  • Đau bụng kinh nguyệt: Thuốc giúp giảm đau do co thắt cơ tử cung.
  • Viêm túi mật cấp tính: Giúp giảm đau và co thắt túi mật.
  • Sỏi mật: Giúp giảm đau do sỏi mật di chuyển.
  • Viêm dạ dày - tá tràng: Giúp giảm đau do viêm loét dạ dày - tá tràng.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Giúp giảm đau bụng, đầy hơi, chướng bụng và táo bón.
  • Co thắt dạ dày - ruột sau phẫu thuật: Giúp giảm đau và tăng cường sự phục hồi sau phẫu thuật.

3- Liều dùng Drotaverin

Liều dùng Drotaverin phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng thông thường được khuyến cáo như sau:

Dạng bào chế Liều dùng Tần suất Ghi chú
Viên nén, viên nang 40-80mg 2-3 lần/ngày Có thể tăng liều lên tối đa 240mg/ngày
Dung dịch tiêm 40-80mg 1-2 lần/ngày Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

3.1 Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không được khuyến cáo sử dụng Drotaverin, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều dùng tương tự như người lớn, nhưng cần phải được điều chỉnh theo tình trạng bệnh và cân nặng của trẻ.

3.2 Liều dùng cho người cao tuổi

Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc. Liều dùng Drotaverin cho người cao tuổi có thể thấp hơn so với người trẻ tuổi, cần được bác sĩ điều chỉnh theo tình trạng bệnh và sức khỏe của bệnh nhân.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Drotaverin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống thuốc.

4.2 Phân bố

Drotaverin được phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung chủ yếu ở cơ trơn.

4.3 Chuyển hóa

Drotaverin được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

4.4 Thải trừ

Drotaverin được thải trừ qua nước tiểu và phân.

5- Dược lực học

Drotaverin là một thuốc giãn cơ trơn có tác dụng ức chế enzym phosphodiesterase, dẫn đến tăng cường nồng độ cAMP trong tế bào cơ trơn. Điều này làm giảm sự co thắt và tăng cường sự giãn nở của cơ trơn.

5.1 Cơ chế tác dụng

  • Ức chế enzym phosphodiesterase: Drotaverin ức chế hoạt động của enzym phosphodiesterase, dẫn đến tăng cường nồng độ cAMP trong tế bào.
  • Tăng cường nồng độ cAMP: cAMP là một chất dẫn truyền thứ hai quan trọng trong tế bào, có tác dụng làm giảm sự co thắt và tăng cường sự giãn nở của cơ trơn.

5.2 Tác dụng điều trị

  • Giảm đau co thắt cơ trơn: Drotaverin giúp làm giảm đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa, đặc biệt là các trường hợp đau bụng kinh nguyệt, viêm túi mật cấp tính, sỏi mật và viêm dạ dày - tá tràng.
  • Cải thiện sự co bóp của cơ trơn: Drotaverin giúp cải thiện sự co bóp của cơ trơn trong hệ tiêu hóa, hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.

6- Độc tính

Drotaverin được xem là thuốc tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

6.1 Độc tính cấp tính

  • Ngộ độc cấp tính: Rất hiếm gặp trường hợp ngộ độc cấp tính do Drotaverin.
  • Triệu chứng ngộ độc: Các triệu chứng phổ biến bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu, khó thở, nhịp tim nhanh.

6.2 Độc tính mạn tính

  • Tác dụng phụ mạn tính: Sử dụng Drotaverin kéo dài thời gian có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, táo bón, chóng mặt, nhịp tim nhanh, bí tiểu.

7- Tương tác thuốc

Drotaverin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng cường hoặc giảm tác dụng của thuốc.

7.1 Tương tác với các thuốc ức chế enzym CYP3A4

  • Tác dụng: Các thuốc ức chế enzym CYP3A4 có thể làm giảm tốc độ chuyển hóa Drotaverin, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.
  • Ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin

7.2 Tương tác với các thuốc ức chế cholinesterase

  • Tác dụng: Các thuốc ức chế cholinesterase có thể làm tăng tác dụng của Drotaverin, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Ví dụ: Neostigmine, Pyridostigmine

7.3 Tương tác với các thuốc chứa nhóm ketone

  • Tác dụng: Các thuốc chứa nhóm ketone có thể gây tương tác với Drotaverin và làm thay đổi tác dụng của thuốc.
  • Ví dụ: Acetaminophen, Paracetamol.

7.4 Tương tác với thuốc chống trầm cảm

  • Tác dụng: Sử dụng Drotaverin kết hợp với thuốc chống trầm cảm có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ hơn từ cả hai loại thuốc.
  • Ví dụ: Sertraline, Fluoxetine.

8- Chống chỉ định của Drotaverin

Drotaverin không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. **Quá mẫn với thành phần hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  2. Glaucoma hở góc: Drotaverin có thể làm tăng áp lực trong mắt, gây hại cho người mắc bệnh glaucoma.
  3. Rối loạn xâm nhập tim: Do khả năng ảnh hưởng đến nhịp tim, Drotaverin nên được sử dụng cẩn thận ở người mắc các rối loạn nhịp tim.
  4. Bệnh gan nặng: Do Drotaverin chủ yếu được chuyển hóa tại gan, người mắc bệnh gan nặng cần điều chỉnh liều lượng hoặc hạn chế sử dụng thuốc.

9- Tác dụng phụ khi dùng Drotaverin

Drotaverin có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ thường gặp đến hiếm gặp. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và ít gặp khi sử dụng thuốc này:

9.1 Thường gặp

  1. Buồn ngủ: Mệt mỏi, buồn ngủ là tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Drotaverin.
  2. Khô miệng: Cảm giác khát nước và khô miệng có thể xảy ra do ảnh hưởng của thuốc.
  3. Táo bón: Rối loạn tiêu hóa và táo bón cũng là tác dụng phụ thường gặp.

9.2 Ít gặp

  1. Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt hoặc hoa mắt cũng có thể xảy ra ở một số người sử dụng.
  2. Nhịp tim nhanh: Một số người có thể trải qua cảm giác nhịp tim đập nhanh sau khi sử dụng Drotaverin.

9.3 Hiếm gặp

  1. Tim đập mạnh: Một số trường hợp hiếm hoi có thể gặp tình trạng tim đập mạnh sau khi sử dụng thuốc.
  2. Rối loạn tiểu tiện: Người sử dụng Drotaverin cũng có thể trải qua rối loạn về tiểu tiện và bí tiểu.

9.4 Không xác định được tần suất

Có một số tác dụng phụ khác được báo cáo khi sử dụng Drotaverin, nhưng tần suất xảy ra chưa được xác định rõ ràng.

10- Lưu ý khi dùng Drotaverin

Khi sử dụng Drotaverin, người dùng cần lưu ý một số điều sau:

10.1 Lưu ý chung

  1. Luôn tuân theo hướng dẫn sử dụng của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
  2. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng đãng, tránh ánh nắng trực tiếp.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Phụ nữ đang cho con bú cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Drotaverin, vì không rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

10.3 Lưu ý phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Drotaverin, để đánh giá rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc trong thai kỳ.

10.4 Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

Drotaverin có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, do đó người sử dụng cần hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.

11- Quá Liều & Cách xử lý

Trong trường hợp quá liều Drotaverin, người sử dụng cần chú ý đến các triệu chứng quá liều và cách xử lý phù hợp.

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng của quá liều Drotaverin có thể bao gồm buồn non, nôn mửa, chóng mặt, đau đầu, khó thở và nhịp tim nhanh.

11.2 Cách xử lý quá liều

Người sử dụng cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất nếu nghi ngờ có triệu chứng quá liều. Việc xử lý quá liều phụ thuộc vào tình hình cụ thể và thường bao gồm kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ quan.

11.3 Quên liều & xử lý

Nếu người sử dụng quên một liều, họ nên uống liều đó ngay khi nhớ nhưng không nên gấp đôi liều. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, người dùng nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình thông thường.

12- Trích nguồn tham khảo

  1. "Drotaverine." National Center for Biotechnology Information, PubChem Database, https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Drotaverine

Kết luận

Trên đây là một bài viết tổng quan về Thuốc Drotaverin, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý, quá liều & cách xử lý.

Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc. Để biết thêm chi tiết và thông tin đầy đủ, người dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Đọc thêm các dược chất khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin