1. /

Doxycyclin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1. Mô tả về dược chất Doxycyclin

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Doxycycline
  • Phân loại: Thuộc nhóm kháng sinh tetracycline

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Doxycyclin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau:

  • Viên nén: 100mg
  • Viên nang: 100mg
  • Dung dịch uống: 100mg/5ml
  • Dung dịch tiêm: 100mg/ml

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Doxycycline: 100mg
  • Vibramycin 

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Doxycyclin là C22H24N2O8.

Doxycycline

2. Chỉ định của Doxycyclin

Doxycyclin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

2.1 Nhiễm khuẩn hô hấp

  • Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae
  • Viêm phế quản do Chlamydia pneumoniae
  • Viêm phổi do Legionella pneumophila
  • Viêm họng do Streptococcus pyogenes

2.2 Nhiễm khuẩn da

  • Viêm da do Staphylococcus aureus
  • Viêm da do Streptococcus pyogenes
  • Mụn trứng cá
  • Bệnh Lyme

2.3 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang do Escherichia coli
  • Viêm niệu đạo do Neisseria gonorrhoeae
  • Viêm thận bể thận do Escherichia coli

2.4 Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục

  • Bệnh lậu
  • Bệnh giang mai
  • Bệnh chlamydia

2.5 Các bệnh khác

  • Bệnh sốt rét
  • Bệnh Lyme
  • Bệnh brucellosis
  • Viêm màng não do Haemophilus influenzae

3. Liều dùng Doxycyclin

Liều dùng Doxycyclin phụ thuộc vào loại bệnh, tuổi tác, tình trạng sức khỏe của người bệnh và khả năng hấp thu thuốc.

3.1 Người lớn

  • Liều khởi đầu: 200mg, sau đó 100mg/ngày chia 1-2 lần
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 100mg/ngày chia 1-2 lần
  • Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục: 100mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày
  • Bệnh Lyme: 100mg x 2 lần/ngày trong 21 ngày

3.2 Trẻ em

  • Liều dùng cho trẻ em: 2 mg/kg mỗi 12 giờ
  • Trẻ dưới 8 tuổi: Không nên sử dụng Doxycyclin

3.3 Người cao tuổi

  • Liều dùng có thể cần điều chỉnh cho người cao tuổi, do chức năng gan và thận giảm

3.4 Cách sử dụng

  • Viên nén, viên nang: Nên uống thuốc với một ly nước đầy, không nên uống chung với sữa, thuốc kháng acid hoặc các sản phẩm từ sữa, vì chúng có thể làm giảm hấp thu thuốc.
  • Dung dịch uống: Có thể pha loãng với nước hoặc nước trái cây, uống theo chỉ định của bác sĩ.
  • Dung dịch tiêm: Tiêm truyền tĩnh mạch chậm

Lưu ý:

  • Liều dùng và thời gian điều trị có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh của người bệnh.
  • Không tự ý điều chỉnh liều dùng mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Dược Động Học

Dược động học của Doxycyclin là quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc trong cơ thể.

4.1 Hấp thu

Doxycyclin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, tỷ lệ hấp thu đạt khoảng 80-90%. Hấp thu bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của thức ăn, đặc biệt là thức ăn giàu canxi.

4.2 Phân bố

Doxycyclin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều ở mô gan, thận, phổi, xương và răng. Thuốc đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.

4.3 Chuyển hóa

Doxycyclin được chuyển hóa một phần ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Doxycyclin được thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán hủy của Doxycyclin trong cơ thể là khoảng 18 giờ.

5. Dược Lực Học

Doxycyclin là một kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, có tác dụng kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cơ chế hoạt động là Doxycyclin liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn quá trình phiên mã mRNA và tổng hợp protein.

6. Độc tính

Doxycyclin là một loại thuốc an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng liều. Tuy nhiên, sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6.1 Tác dụng độc trên gan

  • Sử dụng Doxycyclin liều cao hoặc kéo dài có thể gây độc cho gan, dẫn đến men gan tăng cao.
  • Các triệu chứng của độc tính gan: vàng da, buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.

6.2 Tác dụng độc trên thận

  • Doxycyclin có thể gây độc cho thận, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh thận hoặc đang sử dụng các thuốc có tác dụng phụ trên thận.
  • Các triệu chứng của độc tính thận: nước tiểu ít, sưng phù, mệt mỏi.

6.3 Tác dụng độc trên hệ thần kinh

  • Sử dụng Doxycyclin có thể gây ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh như: chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, khó ngủ.
  • Trong trường hợp hiếm gặp, Doxycyclin có thể gây ra rối loạn tâm thần, co giật.

6.4 Tác dụng độc trên da

  • Doxycyclin có thể gây ra các tác dụng phụ trên da như: phát ban, ngứa, mẩn đỏ.
  • Trong trường hợp hiếm gặp, Doxycyclin có thể gây ra hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell.

7. Tương tác thuốc

Doxycyclin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược.

7.1 Tương tác với thuốc kháng acid

  • Thuốc kháng acid như nhôm hydroxit, magie hydroxit làm giảm hấp thu Doxycyclin.
  • Cách xử lý: Nên uống Doxycyclin 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi uống thuốc kháng acid.

7.2 Tương tác với các thuốc chống đông máu

  • Doxycyclin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Cách xử lý: Theo dõi chặt chẽ nguy cơ xuất huyết khi sử dụng Doxycyclin chung với warfarin.

7.3 Tương tác với các thuốc ức chế men gan

  • Thuốc ức chế men gan như ketoconazole, erythromycin có thể làm giảm chuyển hóa Doxycyclin, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Cách xử lý: Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ khi sử dụng Doxycyclin chung với ketoconazole, erythromycin.

7.4 Tương tác với các thuốc lợi tiểu

  • Các thuốc lợi tiểu như furosemide, hydrochlorothiazide có thể làm giảm thải trừ Doxycyclin, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Cách xử lý: Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ khi sử dụng Doxycyclin chung với furosemide, hydrochlorothiazide.

8. Chống chỉ định

Doxycyclin không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Doxycyclin hoặc các tetracycline khác.
  • Trẻ em dưới 8 tuổi: Có thể gây ra biến đổi màu răng vĩnh viễn ở trẻ em.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Doxycyclin được bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

9. Tác dụng phụ

Doxycyclin có thể gây ra một số tác dụng phụ, tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Viêm thực quản
  • Viêm lưỡi
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Mẩn đỏ

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Khó ngủ
  • Rối loạn thị giác
  • Rối loạn vị giác
  • Rối loạn thính giác
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Viêm gan
  • Viêm thận

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần
  • Co giật
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hội chứng Lyell
  • Tăng áp lực nội sọ giả
  • Viêm ruột thừa

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn da
  • Rối loạn hệ thần kinh

10. Lưu ý

10.1 Lưu ý chung

  • Không dùng Doxycyclin khi bị dị ứng với tetracycline.
  • Uống đủ nước khi sử dụng Doxycyclin để tránh kích ứng niêm mạc dạ dày.
  • Không sử dụng thuốc khi quá hạn sử dụng.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Doxycyclin khi cho con bú, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Doxycyclin trong thai kỳ, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Doxycyclin có thể gây ra chóng mặt, mệt mỏi, do đó người lái xe, vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng thuốc.

11. Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu có các triệu chứng nghiêm trọng.
  • Dùng than hoạt tính để hấp thụ thuốc trong dạ dày.
  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về cách uống thuốc.

12. Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Doxycyclin
  • The Merck Manual
  • Drugs.com
  • The National Institutes of Health (NIH)

Kết luận

Doxycyclin là một loại kháng sinh phổ rộng có hiệu quả trong điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Doxycyclin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, chống chỉ định và tương tác thuốc.

Để sử dụng Doxycyclin an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ, đồng thời theo dõi sát sao các triệu chứng bất thường để kịp thời xử lý.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin