1. /

Domperidol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả về dược chất Domperidol

1.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Domperidone
  • Phân loại: Thuốc đối kháng thụ thể dopamine, thuốc điều trị buồn nôn và nôn mửa

1.2. Dạng bào chế và Hàm lượng

Domperidol được bào chế dưới các dạng sau:

  • Viên nén: 5mg ,10mg, 20mg.
  • Hỗn dịch uống: 1mg/ml.
  • Dạng tiêm: 10mg.

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Domperidol trên thị trường Việt Nam

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Motilium 10mg Viên nén
Domperidon 10mg, 20mg Viên nén
Domperidon 10mg Viên nén
Domstal 10mg, 20mg Viên nén
Motilium siro 1mg/ml Hỗn dịch uốn

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Domperidol: C14H22ClNO2.

Domperidol

2- Chỉ định của Domperidol

Domperidol được chỉ định trong các trường hợp sau:

2.1. Điều trị chứng buồn nôn và nôn mửa

  • Buồn nôn và nôn mửa do các nguyên nhân khác nhau như:
    • Bệnh lý dạ dày: viêm dạ dày, loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
    • Bệnh lý thần kinh: đau đầu, chóng mặt, say tàu xe.

2.2. Điều trị chứng đầy hơi, khó tiêu

Domperidol giúp tăng cường sự di chuyển của thức ăn qua dạ dày, cải thiện triệu chứng đầy hơi, khó tiêu.

2.3. Các trường hợp khác

  • Domperidol cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em.
  • Domperidol có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị các chứng bệnh tiêu hóa khác.

3- Liều dùng của Domperidol

3.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn: Liều thông thường là 10mg, 3-4 lần/ngày, uống trước bữa ăn hoặc lúc bụng đói.
  • Trẻ em: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi của trẻ.

3.2. Cách sử dụng

  • Domperidol được uống với nước, có thể uống với hoặc không có thức ăn.
  • Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.3. Điều chỉnh liều dùng

  • Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và chức năng gan, thận.
  • Người cao tuổi, người bị suy gan hoặc suy thận có thể cần điều chỉnh liều dùng.

4- Dược Động Học

4.1. Hấp thu

Domperidol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 30-60 phút sau khi uống.

4.2. Phân bố

Domperidol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào mô thần kinh, gan, thận và tuyến sữa.

4.3. Chuyển hóa

Domperidol được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

4.4. Thải trừ

Domperidol được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 20% được thải trừ qua phân. Thời gian bán thải của Domperidol là 7-8 giờ.

5- Dược Lực Học

Domperidol là một thuốc đối kháng thụ thể dopamine. Nó hoạt động bằng cách chặn tác dụng của dopamine ở vùng nôn mửa của não, giảm tình trạng buồn nôn và nôn mửa.

Domperidol cũng thúc đẩy sự di chuyển của thức ăn qua dạ dày, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu.

6- Độc tính

6.1. Độc tính cấp

Domperidol có độc tính thấp. Quá liều Domperidol có thể gây ra các triệu chứng như: buồn ngủ, chóng mặt, nhịp tim nhanh, nhịp tim bất thường, co giật.

6.2. Độc tính mãn tính

Sử dụng Domperidol lâu dài có thể gây ra các tác dụng phụ như: rối loạn vận động ngoại ý (bao gồm chứng bất động, cứng cơ và run), hội chứng ngưng thở lúc ngủ (không thường gặp), tăng prolactin huyết, rối loạn kinh nguyệt, tăng tiết sữa.

7- Tương tác thuốc

7.1. Tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin, clarithromycin): có thể tăng nồng độ Domperidol trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, ritonavir): có thể làm tăng nồng độ Domperidol trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.2. Giảm hiệu quả của thuốc

  • Thuốc kháng acid: có thể làm giảm hấp thu Domperidol.
  • Thuốc chống nấm azole: có thể làm giảm hiệu quả của Domperidol.

7.3. Tương tác khác

  • Domperidol có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm.

8- Chống chỉ định của Domperidol

8.1. Chống chỉ định tuyệt đối

  • Bệnh nhân bị u tuyến yên tiết prolactin.
  • Bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa.
  • Bệnh nhân bị tắc ruột.
  • Bệnh nhân bị dị ứng với Domperidol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

8.2. Chống chỉ định tương đối

  • Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.

9- Tác dụng phụ khi dùng Domperidol

Tác dụng phụ của Domperidol có thể xảy ra với tần suất khác nhau.

9.1. Thường gặp

  • Chóng mặt, buồn ngủ.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.

9.2. Ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi, táo bón.
  • Nóng bừng mặt.
  • Nhịp tim nhanh.

9.3. Hiếm gặp

  • Rối loạn vận động ngoại ý (bao gồm chứng bất động, cứng cơ và run).
  • Hội chứng ngưng thở lúc ngủ.
  • Tăng prolactin huyết.
  • Rối loạn kinh nguyệt.
  • Tăng tiết sữa.

9.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.
  • Giảm bạch cầu.
  • Suy gan, viêm gan.

10- Lưu ý khi dùng Domperidol

10.1. Lưu ý chung

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn gặp phải.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Domperidol được bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng Domperidol.

10.3. Phụ nữ có thai

Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của Domperidol đối với thai nhi. Do đó, phụ nữ có thai không nên sử dụng Domperidol trừ khi thật sự cần thiết và phải được bác sĩ kê đơn.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Domperidol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, người lái xe hoặc vận hành máy móc nên cẩn thận khi sử dụng Domperidol.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Quá liều Domperidol có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn ngủ, chóng mặt.
  • Nhịp tim nhanh, nhịp tim bất thường.
  • Co giật.
  • Rối loạn vận động ngoại ý: bất động, cứng cơ, run.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Domperidol.
  • Gọi cấp cứu y tế hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
  • Bệnh nhân có thể được rửa dạ dày, sử dụng than hoạt tính để loại bỏ Domperidol trong dạ dày.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sinh tồn.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Domperidol, hãy uống liều đó ngay khi bạn nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam V.
  • Cẩm nang thuốc và bệnh.
  • Website của Cục Quản lý Dược.

Kết luận

Domperidol là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong điều trị các chứng rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là chứng nôn mửa và buồn nôn.

Tuy nhiên, bạn cần sử dụng Domperidol một cách cẩn thận và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin