1. /

Diosmine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1. Mô tả về dược chất Diosmin

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Diosmin
  • Phân loại: Thuộc nhóm thuốc hỗ trợ tim mạch.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

  • Dạng bào chế:
    • Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch
    • Viên uống
  • Hàm lượng:
    • Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch: phổ biến là 500mg/lọ
    • Viên uống: phổ biến là 500mg/viên

1.3. Biệt dược thường gặp:

Thường dạng kết hợp với heperin 50mg

    • Daflon 500 mg (viên uống)
    • Diosmin 500 mg (viên uống)
    • Hesmin 500mg viên uống

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Diosmine là C27H30O15.

 

Diosmine

2. Chỉ định của Diosmin

Diosmin được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân bị suy tĩnh mạch mãn tính (CVI) với các triêu chứng như giãn tĩnh mạch, tĩnh mạch mạng nhện, phù nề, huyết khối tĩnh mạch sâu, viêm da ứ nước, loét tĩnh mạch,...
  • Điều trị triệu chứng liên quan đến trĩ cấp.
  • Diosmine phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

3. Liều dùng Diosmin

Liều dùng diosmine được điều chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

3.1. Liều dùng cho người lớn

    • Liều diosmine thông thường là 1000 mg uống mỗi ngày chia làm 2 lần trong thời gian ngắn (tức là 3 tháng hoặc ít hơn).

      Phẫu thuật tim (trước phẫu thuật): Bắt đầu 7 ngày trước ghép động mạch vành (CABG), MPFF 3000 mg mỗi ngày trong 4 ngày, sau đó 1000 mg trong 3 ngày.

      Suy tĩnh mạch mãn tính: Diosmine 1000 mg/ngày trong 60 ngày; MPFF 500 mg x 2 lần/ngày hoặc 1000 mg x 1 lần/ngày trong tối đa 6 tháng.

      Khủng hoảng xuất huyết: Liều tải MPFF 1000 mg x 3 lần/ngày trong 4 ngày, sau đó 1000 mg x 2 lần/ngày trong 3 ngày.

      Xử trí bệnh trĩ: MPFF 1000 mg/ngày uống trong 3 tháng.

      Cắt trĩ: Bắt đầu từ ngày thứ sáu sau phẫu thuật, MPFF 1500 mg x 2 lần/ngày sau bữa ăn trong 3 ngày, tiếp theo 1000 mg x 2 lần/ngày vào các ngày thứ 4 đến 7.

      Xung huyết/giãn tĩnh mạch chậu: MPFF 1000 mg x 1 lần/ngày cho đến 6 tháng; ở những phụ nữ không đáp ứng, tăng lên 2000 mg/ngày sau 4 tuần.

      Giãn tĩnh mạch thừng tinh/vô sinh nam: MPFF 1000 mg/ngày trong 6 tháng.

      .

3.2. Liều dùng cho trẻ em

Không có dữ liệu về liều dùng diosmine cho trẻ em. Không nên sử dụng diosmine cho trẻ em trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

3.3. Lưu ý khi dùng thuốc

  • Thời gian điều trị: Thời gian điều trị diosmine thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
  • Khởi đầu điều trị: Liều dùng có thể cần phải được điều chỉnh dần dần để tránh tác dụng phụ.
  • Kết hợp với các biện pháp khác: Diosmine nên được kết hợp với các biện pháp điều trị khác như:
    • Chế độ ăn uống lành mạnh
    • Tập thể dục thường xuyên
    • Mang vớ y khoa
    • Tránh đứng một chỗ quá lâu

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Diosmine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 50%.

4.2. Phân bố

Sau khi được hấp thu, diosmine phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nồng độ cao nhất được tìm thấy trong tĩnh mạch và các mô liên kết.

4.3. Chuyển hóa

Diosmine được chuyển hóa trong gan và thải trừ qua nước tiểu.

4.4. Thải trừ

Nửa đời của diosmine trong máu khoảng 10 giờ. Diosmine được thải trừ hoàn toàn qua nước tiểu.

5. Dược lực học

Diosmine có tác dụng bảo vệ mạch máu, cải thiện lưu thông máu và giảm tình trạng viêm. Cơ chế tác dụng của diosmine được cho là:

  • Giảm độ thấm của mao mạch: Diosmine giúp giảm độ thấm của thành mạch, giúp ngăn chặn dịch thoát ra khỏi mạch máu, từ đó giảm phù nề.
  • Tăng cường lưu thông máu tĩnh mạch: Diosmine giúp tăng cường lưu thông máu tĩnh mạch về tim, giảm áp lực trong tĩnh mạch, cải thiện tình trạng suy tĩnh mạch mãn tính.
  • Kháng viêm: Diosmine có tác dụng chống viêm, giảm đau, sưng, đỏ, giúp giảm tình trạng viêm tĩnh mạch.
  • Chống oxy hóa: Diosmine là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ các mạch máu khỏi bị tổn thương do gốc tự do.

6. Độc tính

Diosmine được coi là một thuốc an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và chỉ định. Tuy nhiên, ở liều cao có thể gây một số tác dụng phụ như:

6.1. Độc tính cấp

  • Triệu chứng:
    • Buồn nôn
    • Nôn mửa
    • Tiêu chảy
    • Đau bụng
  • Xử lý:
    • Ngưng sử dụng thuốc.
    • Điều trị triệu chứng.

6.2. Độc tính mãn tính

  • Triệu chứng:
    • Rối loạn tiêu hóa
    • Rối loạn chức năng gan
    • Rối loạn chức năng thận

7. Tương tác thuốc

Diosmine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Diosmine có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kháng sinh: Diosmine có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh.
  • Thuốc lợi tiểu: Diosmine có thể làm tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu.

8. Chống chỉ định của Diosmin

Diosmine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với diosmine hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Suy thận nặng: Bệnh nhân suy thận nặng có thể bị tích lũy diosmine trong cơ thể, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Suy gan nặng: Bệnh nhân suy gan nặng có thể bị suy giảm khả năng chuyển hóa diosmine, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Bệnh nhân mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của diosmine đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không nên sử dụng diosmine cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

9. Tác dụng phụ khi dùng Diosmin

Diosmine nói chung được dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.

9.1. Thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
  • Khác: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

9.2. Ít gặp

  • Thần kinh: Run, bồn chồn, mất ngủ.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.

9.3. Hiếm gặp

  • Tiết niệu: Rối loạn tiểu tiện.
  • Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Gan: Viêm gan, tăng men gan.

9.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng: Dị ứng da, phù mạch, khó thở.

10. Lưu ý khi dùng Diosmin

10.1. Lưu ý chung

  • Cách bảo quản: Bảo quản diosmine ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tư vấn bác sĩ: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng diosmine.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi tác dụng phụ của diosmine và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của diosmine đối với trẻ sơ sinh khi mẹ cho con bú. Không nên sử dụng diosmine cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

10.3. Phụ nữ có thai

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của diosmine đối với thai nhi. Không nên sử dụng diosmine cho phụ nữ có thai trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Diosmine có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng diosmine.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngưng sử dụng thuốc: Ngưng sử dụng diosmine ngay lập tức.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng phù hợp, theo dõi chức năng gan, thận.
  • Truyền dịch: Truyền dịch để bù nước, điện giải.
  • Than hoạt tính: Cho bệnh nhân uống than hoạt tính để hấp thu diosmine chưa được hấp thu.
  • Thẩm phân: Gọi cấp cứu y tế và đưa bệnh nhân đến bệnh viện để thực hiện thẩm phân nếu cần thiết.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Quên liều: Nếu bạn quên một liều diosmine, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Xử lý: Luôn theo sát lịch trình dùng thuốc, để tránh quên liều.

## Kết luận

Diosmine là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của bệnh suy tĩnh mạch mãn tính (CVI).

Thuốc được chỉ định cho người lớn và có thể được sử dụng dưới dạng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch hoặc viên uống.

Diosmine thường được dung nạp tốt và chỉ gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, thoáng qua.

Tuy nhiên, bệnh nhân nên hết sức lưu ý đến các chống chỉ định và tương tác thuốc để đảm bảo an toàn khi sử dụng diosmine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến diosmine, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin