1. /

Diosmectid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

1- Mô tả về dược chất Diosmectite

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Diosmectite
  • Phân loại: Thuốc điều trị tiêu chảy, thuộc nhóm thuốc đông phân

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Diosmectid thường được bào chế dưới dạng:

  • Bột uống: 3g/gói
  • Hỗn dịch uống: 3g/10ml

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Diosmectite: Diosmectil, Smecta, 

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Diosmectite là: Al2O3.4SiO2.H2O

Diosmectite

2- Chỉ định của Diosmectite

Diosmectite được chỉ định để điều trị các dạng tiêu chảy cấp tính và mãn tính, bao gồm:

  • Điều trị các triệu chứng trong tiêu chảy cấp ở trẻ em trên 2 tuổi và người lớn, kết hợp với việc bổ sung nước và các chất điện giải đường uống.
  • Điều trị các triệu chứng trong tiêu chảy mạn tính.
  • Điều trị triệu chứng các chứng đau liên quan tới rối loạn chức năng ruột ở người lớn.

3- Liều dùng

Liều dùng Diosmectite thay đổi tùy theo độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy:

  • Điều trị tiêu chảy cấp:

    Trẻ em trên 2 tuổi:

    4 gói/ngày trong 3 ngày đầu. Sau đó 2 gói/ngày trong 4 ngày.

    Người lớn:

    Trung bình 3 gói/ngày trong 7 ngày. Trên thực tế, liều hàng ngày có thể tăng gấp đôi trong những ngày đầu điều trị.

    Trong các bệnh khác:

    Người lớn:

    Trung bình 3 gói/ngày.

    Lưu ý: liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý: Có thể sử dụng thuốc Diosmectite cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Các trường hợp đặc biệt:

  • Tiêu chảy cấp tính: Có thể uống liều lượng gấp đôi trong 2-3 ngày đầu tiên.
  • Tiêu chảy mãn tính: Uống thuốc theo liều lượng duy trì trong khoảng thời gian dài.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Diosmectite hấp thu rất ít vào cơ thể, chủ yếu là ở phần ruột non.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, Diosmectite được phân bố chủ yếu trong ruột non.

4.3 Chuyển hóa

Diosmectite không được chuyển hóa trong cơ thể.

4.4 Thải trừ

Diosmectite được thải trừ chủ yếu qua phân.

5- Dược lực học

5.1 Cơ chế tác dụng

Diosmectite là một loại thuốc chống tiêu chảy có tác dụng tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột, giúp giảm thiểu sự mất nước và chất điện giải. Cơ chế hoạt động cụ thể của Diosmectite bao gồm:

  • Tạo lớp màng bảo vệ: Diosmectite tạo thành một lớp màng mỏng, nhầy trên niêm mạc ruột, giúp bảo vệ ruột khỏi các tác nhân gây tiêu chảy.
  • Hấp phụ: Diosmectite có khả năng hấp phụ các độc tố, vi khuẩn, virus và các chất gây kích ứng ruột.
  • Điều chỉnh chức năng ruột: Diosmectite có thể giúp điều chỉnh nhu động ruột, giảm thiểu tình trạng tiêu chảy.

5.2 Hiệu quả ứng dụng của Diosmectite

Diosmectite được sử dụng hiệu quả trong điều trị các dạng tiêu chảy cấp tính và mãn tính, giúp:

  • Giảm tần suất đi tiêu: Giảm số lần đi tiêu trong ngày.
  • Giảm lượng phân: Giảm lượng phân thải ra mỗi lần đi tiêu.
  • Cải thiện tình trạng tiêu chảy: Giảm tiêu chảy và giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng.

6- Độc tính

Diosmectite được xem là thuốc an toàn, ít gây độc tính. Tuy nhiên, ở liều cao có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ:

  • Tiêu chảy: Một số người có thể bị tiêu chảy nhẹ do thuốc.
  • Buồn nôn: Có thể gây buồn nôn, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
  • Táo bón: Sử dụng Diosmectite trong thời gian dài có thể gây táo bón.
  • Tác dụng phụ khác: Có thể gây ra các tác dụng phụ khác như đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu.

7- Tương tác thuốc

Diosmectite có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của các loại thuốc này. Do vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Diosmectite cùng với các loại thuốc khác.

7.1 Tương tác với thuốc hấp thu:

  • Diosmectite có thể làm giảm sự hấp thu của một số loại thuốc, ví dụ như kháng sinh, thuốc chống nấm, thuốc chống ung thư.

7.2 Tương tác với các thuốc khác:

  • Diosmectite có thể tương tác với các loại thuốc khác, chẳng hạn như thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng.

8- Chống chỉ định của Diosmectite

Diosmectite chống chỉ định trong một số trường hợp sau:

8.1 Dị ứng với Diosmectite

  • Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Diosmectite hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, không nên sử dụng.

8.2 Tắc nghẽn đường tiêu hóa

  • Diosmectite có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa.

8.3 Bệnh nhân bị suy thận nặng

  • Sử dụng Diosmectite ở bệnh nhân bị suy thận nặng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

9- Tác dụng phụ Diosmectite

9.1 Thường gặp:

  • Táo bón: Diosmectite có thể gây táo bón ở một số người.
  • Đầy hơi: Sử dụng Diosmectite có thể gây đầy hơi, chướng bụng.
  • Buồn nôn: Diosmectite có thể gây buồn nôn, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

9.2 Ít gặp:

  • Nôn mửa: Hiếm gặp trường hợp nôn mửa.
  • Phát ban: Một số người có thể bị phát ban da sau khi sử dụng Diosmectite.
  • Ngứa: Có thể gây ngứa, đặc biệt ở vùng da tiếp xúc với thuốc.

9.3 Hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở những người nhạy cảm với Diosmectite. Các triệu chứng phản ứng dị ứng có thể bao gồm sưng mặt, môi, lưỡi, khó thở.

9.4 Không xác định được tần suất:

  • Viêm gan: Có thể gây viêm gan, nhưng rất hiếm gặp.
  • Suy thận cấp: Có thể gây suy thận cấp, nhưng rất hiếm gặp, chủ yếu xảy ra ở những người có bệnh lý về thận trước đó.

10- Lưu ý khi dùng Diosmectite

10.1 Lưu ý chung

  • Nên uống Diosmectite với nhiều nước để thuốc dễ dàng hòa tan và đi vào ruột non.
  • Nên uống Diosmectite trước khi ăn để thuốc hiệu quả hơn.
  • Không sử dụng Diosmectite quá liều lượng hoặc trong thời gian dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi phản ứng của cơ thể với thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú trước khi sử dụng Diosmectite.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Diosmectite trong thai kỳ nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Diosmectite không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Uống quá liều Diosmectite có thể gây ra các triệu chứng như:
    • Táo bón
    • Đầy hơi
    • Buồn nôn
    • Nôn mửa
    • Phản ứng dị ứng

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ đã uống quá liều Diosmectite, cần liên lạc ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

11.3 Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên một liều Diosmectite, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đến gần thời gian uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ (National Library of Medicine)
  • Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (Food and Drug Administration)
  • Báo cáo nghiên cứu lâm sàng về Diosmectite

Kết luận

Diosmectite là một loại thuốc an toàn và hiệu quả được sử dụng rộng rãi để điều trị tiêu chảy. Tuy nhiên, cần sử dụng Diosmectite theo đúng chỉ định của bác sĩ để hạn chế tối đa các tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin