1. /

Dihydroegotamin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

1- Mô tả về dược chất Dihydroergotamine

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Dihydroergotamine
  • Phân loại: Chống đau nửa đầu/hủy giao cảm alpha (alpha - adrenolytic).

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Dùng muối mesylate hoặc tartrate.

Viên nén 1 mg, 5 mg.

Viên nén giải phóng kéo dài 2 mg.

Nang giải phóng kéo dài 2,5 mg, 5 mg.

Dung dịch uống 2 mg/ml.

Dung dịch xịt mũi định liều 4 mg/ml; 0,5 mg/1 lần xịt.

Dung dịch tiêm 1 mg/ml, 2 mg/ml.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp chứa dihydroegotamin:

  • Dihydroergotamine mesylate (D.H.E. 45, Migranal).
  • Dihydroergotamine methanesulfonate (DHE).
  • Timmak
  • Tamik

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của dihydroegotamin là C33H35N5O5.

Dihydroergotamine

2- Chỉ định của Dihydroergotamine

Thuốc Dihydroergotamine được dùng trong các trường hợp sau:

  • Đau đầu do vận mạch: Cơn đau nửa đầu (migraine) có hoặc không có triệu chứng báo trước ở người trưởng thành: Dùng theo đường tiêm hoặc xịt mũi cho những bệnh nhân bị cơn đau vừa và nặng mà điều trị bằng các thuốc giảm đau ngoại vi và giảm đau trung ương không có hiệu quả.
  • Cơn đau đầu kiểu cụm (cluster headache).
  • Hạ huyết áp tư thế.
  • Dự phòng huyết khối tắc tĩnh mạch: Dùng phối hợp với heparin liều thấp để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi ở bệnh nhân phải phẫu thuật lớn ở bụng, lồng ngực, khung chậu hoặc thay thế khớp gối.

2.2 Lưu ý khi sử dụng

  • Nên dùng dihydroegotamin càng sớm càng tốt sau khi xuất hiện các triệu chứng đau nửa đầu.
  • Thuốc có thể không hiệu quả nếu được sử dụng sau 24 giờ sau khi đau đầu bắt đầu.
  • Dihydroegotamin không được sử dụng để phòng ngừa đau nửa đầu.

3- Liều dùng của Dihydroergotamine

Người lớn

Đau đầu do vận mạch:

Để có tác dụng tốt nhất trong đau đầu do vận mạch phải dùng thuốc ngay khi bắt đầu có triệu chứng đầu tiên rõ rệt (nghĩa là trong giai đoạn tiền triệu: Nếu có một triệu chứng hoặc lúc bắt đầu cơn đau).

Lượng thuốc cần dùng, tốc độ và mức độ giảm đau liên quan trực tiếp đến dùng thuốc sớm hay muộn. Sau khi dùng liều khởi đầu, người bệnh cần nằm nghỉ và thư giãn trong phòng tối, yên tĩnh.

Tiêm:

  • Để điều trị cơn đau đầu cấp tính, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da 1 mg, sau đó cách 1 giờ tiêm 1 mg cho đến khi cơn đau thuyên giảm hoặc tổng liều dùng là 3 mg trong 24 giờ.
  • Nếu muốn có tác dụng nhanh hơn, có thể tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm 1 mg trong 3 - 4 phút, 1 giờ sau tiêm thêm 1 mg nếu cần.
  • Liều tiêm tĩnh mạch không được vượt quá 2 mg trong 24 giờ, và không được dùng lại trong vòng 4 ngày.
  • Tổng liều dùng theo đường tiêm mỗi tuần không quá 6 mg.

Xịt mũi:

  • Để điều trị cơn đau đầu cấp tính, khởi đầu với liều 0,5 mg, ứng với một lần xịt vào mỗi lỗ mũi, lặp lại sau 15 phút để tổng liều dùng là 2 mg.
  • Liều dùng theo đường xịt mũi cho một cơn đau cấp không được vượt quá 2 mg. Không dùng thuốc dài ngày theo đường dùng này.

Hạ huyết áp tư thế:

Tiêm: Tiêm tĩnh mạch 10 microgam/kg/ngày hoặc tiêm bắp 0,5 - 1 mg/ngày.

Uống: Liều thông thường là 10 mg/ngày, chia làm nhiều lần, uống ngay trước bữa ăn. Có thể dùng tới 40 - 60 mg/ngày.

Dự phòng huyết khối tắc tĩnh mạch:

Dùng liều 500 microgam, phối hợp với heparin 5000 đơn vị, cả hai tiêm dưới da 2 giờ trước khi tiến hành phẫu thuật. Sau đó cứ mỗi 8 đến 12 giờ tiêm một lần, trong 5 đến 7 ngày tùy thuộc vào nguy cơ sinh huyết khối

Trẻ em

An toàn và hiệu quả không được thiết lập ở trẻ em.

Đối tượng khác

Người cao tuổi: Sử dụng một cách thận trọng; không có thông tin về việc sử dụng ở những bệnh nhân trên 65 tuổi vì đối tượng này đã bị loại khỏi các thử nghiệm lâm sàng.

Người suy gan: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, đặc biệt ở bệnh nhân viêm gan ứ mật. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.

Người suy thận nặng: Chống chỉ định.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

  • Sau khi tiêm, dihydroegotamin được hấp thu nhanh chóng vào máu.
  • Sinh khả dụng của dihydroegotamin tiêm là khoảng 90%.
  • Sau khi xịt mũi, dihydroegotamin được hấp thu qua niêm mạc mũi.
  • Sinh khả dụng của dihydroegotamin xịt mũi là khoảng 30%.

4.2 Phân bố

Dihydroegotamin được phân bố rộng rãi trong cơ thể và gắn kết với protein huyết tương.

4.3 Chuyển hóa

Dihydroegotamin được chuyển hóa trong gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

4.4 Thải trừ

  • Nửa đời thải trừ của dihydroegotamin là khoảng 2-3 giờ.
  • Dihydroegotamin có thể tích phân bố là khoảng 1,5 lít/kg.

5- Dược lực học

Dihydroegotamin là một tác nhân gây co mạch mạnh, hoạt động bằng cách chẹn thụ thể serotonin 5-HT1B/1D và alpha-adrenergic. Điều này dẫn đến sự co mạch của mạch máu não, làm giảm lượng máu lưu thông đến não và do đó giảm đau đầu.

5.1 Cơ chế tác động

  • Chẹn thụ thể serotonin 5-HT1B/1D: Ức chế giải phóng serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, và cơn đau.
  • Chẹn thụ thể alpha-adrenergic: Thu hẹp mạch máu, dẫn đến giảm lượng máu lưu thông đến não.

5.2 Tác dụng

  • Giảm đau đầu, buồn nôn và nôn mửa liên quan đến đau nửa đầu.

6- Độc tính

6.1 Liều gây độc

  • Chưa có dữ liệu về liều gây độc của dihydroegotamin ở người.
  • Trong các nghiên cứu trên động vật, liều gây độc cho chuột và thỏ là 100 mg/kg.

6.2 Triệu chứng ngộ độc

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Nhịp tim nhanh
  • Huyết áp cao
  • Chuột rút cơ

7- Tương tác thuốc

7.1 Tương tác với các thuốc gây co mạch

  • Dihydroegotamin có thể tăng tác dụng gây co mạch của các thuốc khác như ergotamine, clonidine, và sympathomimetics. Điều này có thể dẫn đến tăng huyết áp, đau tim và đột quỵ.

7.2 Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4

  • Dihydroegotamin được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4. Các thuốc ức chế enzym CYP3A4, như ketoconazole, itraconazole, và erythromycin, có thể làm tăng nồng độ dihydroegotamin trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.3 Tương tác với các thuốc điều trị đau nửa đầu khác

  • Dihydroegotamin không nên được sử dụng kết hợp với các thuốc điều trị đau nửa đầu khác, như sumatriptan, hoặc các thuốc có chứa ergot.

8- Chống chỉ định của Dihydroergotamine

8.1 Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dihydroegotamin

  • Dihydroegotamin chống chỉ định cho các bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dihydroegotamin hoặc các thuốc trong cùng nhóm ergot.

8.2 Bệnh nhân có bệnh tim mạch

  • Dihydroegotamin chống chỉ định cho các bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, bao gồm đau thắt ngực, bệnh mạch vành, nhịp tim không đều, và huyết áp cao.

8.3 Bệnh nhân có bệnh gan hoặc bệnh thận

  • Dihydroegotamin nên được sử dụng thận trọng ở các bệnh nhân có bệnh gan hoặc bệnh thận, vì nó có thể bị tích tụ trong cơ thể và dẫn đến tác dụng phụ.

8.4 Bệnh nhân có tiền sử ngộ độc ergot

  • Dihydroegotamin chống chỉ định cho các bệnh nhân đã từng bị ngộ độc ergot.

9- Tác dụng phụ khi dùng Dihydroergotamine

9.1 Thường gặp

  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Yếu cơ
  • Choáng váng

9.2 Ít gặp

  • Đau ngực
  • Nhịp tim nhanh
  • Huyết áp cao
  • Đau dạ dày
  • Tiêu chảy
  • Ngứa
  • Phát ban

9.3 Hiếm gặp

  • Co giật
  • Đột quỵ
  • Nhồi máu cơ tim
  • Suy tim
  • Viêm gan

9.4 Không xác định được tần suất

  • Phù ngoại biên
  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn thị giác
  • Đau dây thần kinh ngoại biên

10- Lưu ý khi dùng Dihydroergotamine

10.1 Lưu ý chung

  • Nên dùng dihydroegotamin theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều dùng.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, vì dihydroegotamin có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
  • Uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào xảy ra trong khi sử dụng thuốc.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Dihydroegotamin có thể đi vào sữa mẹ, vì vậy nên tránh cho con bú trong khi sử dụng thuốc.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Dihydroegotamin có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Dihydroegotamin có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, vì vậy nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Nhịp tim nhanh
  • Huyết áp cao
  • Chuột rút cơ
  • Co giật
  • Mê man
  • Suy hô hấp

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức.
  • Rửa dạ dày nếu bệnh nhân nuốt thuốc trong vòng 2 giờ.
  • Giám sát huyết áp, nhịp tim và hô hấp.
  • Điều trị triệu chứng.
  • Có thể sử dụng thuốc điều trị ngộ độc ergot, như methysergide, để đối kháng tác dụng của dihydroegotamin.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều dihydroegotamin, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Dihydroegotamin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị đau nửa đầu cấp tính, đặc biệt là đối với những người không đáp ứng tốt với các thuốc điều trị đau nửa đầu truyền thống.

Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy cần sử dụng dihydroegotamin theo chỉ định của bác sĩ và tuân theo hướng dẫn sử dụng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm về dihydroegotamin và những lợi ích, rủi ro tiềm ẩn của thuốc này.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin