1. /

Ứng dụng NSAID Diclofenac: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị đau và viêm.

Thuốc này có hiệu quả trong việc giảm đau và cứng khớp do viêm khớp dạng thấp, viêm khớp thoái hóa, viêm cột sống dính khớp và các bệnh viêm khớp khác.

Diclofenac cũng được sử dụng để điều trị đau cấp tính, chẳng hạn như đau sau phẫu thuật hoặc đau do chấn thương.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Diclofenac, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Diclofenac

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Diclofenac
  • Phân loại: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Diclofenac được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nén: 25mg, 50mg, 75mg, 100mg.
  • Viên nang: 50mg, 75mg, 100mg.
  • Gel bôi ngoài da: 1%, 3%.
  • Dung dịch tiêm: 75mg, 100mg.
  • Thuốc đặt hậu môn: 100mg.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Diclofenac thường gặp trên thị trường:

  • Voltaren: (viên nén, viên nang, gel, dung dịch tiêm)
  • Cataflam: (viên nén, viên nang, dung dịch tiêm)
  • Diclofenac sodium: (viên nén, viên nang, gel, dung dịch tiêm)
  • Diclofenac DHG: ( Viên nén)
  • Diclofenac Dược Phẩm Hà Nội: ( Viên Nén).
  • Diclofenac 75mg/3ml HDpharma.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Diclofenac là C14H10Cl2NO2.

Diclofenac

2- Chỉ định của Diclofenac

Diclofenac được chỉ định để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau liên quan đến đau và viêm, bao gồm:

2.1 Viêm khớp

  • Viêm khớp dạng thấp: Diclofenac giúp giảm đau, cứng khớp và cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
  • Viêm khớp thoái hóa: Thuốc có tác dụng giảm đau, cứng khớp và tăng cường khả năng vận động ở người bị viêm khớp thoái hóa.
  • Viêm cột sống dính khớp: Diclofenac giúp giảm đau, hạn chế cứng khớp và viêm ở cột sống ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp.
  • Các bệnh viêm khớp khác: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị đau và viêm ở các bệnh viêm khớp khác, như viêm gót chân, viêm bao hoạt dịch, viêm gân.

2.2 Đau cấp tính

  • Đau sau phẫu thuật: Diclofenac có thể được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể.
  • Đau do chấn thương: Thuốc giúp giảm đau và viêm do chấn thương, chẳng hạn như bong gân, trật khớp, gãy xương.
  • Đau răng: Diclofenac có thể được sử dụng để giảm đau răng do viêm nha chu, viêm tủy răng.

2.3 Bệnh lý khác

  • Đau kinh nguyệt: Thuốc có thể được sử dụng để giảm đau bụng, đau lưng trong kỳ kinh nguyệt.
  • Viêm màng ngoài tim: Diclofenac được sử dụng để điều trị viêm màng ngoài tim cấp tính và mãn tính.
  • Đau đầu: Diclofenac có thể giúp giảm đau đầu do căng thẳng, đau đầu nửa đầu.

3- Liều dùng Diclofenac

Liều dùng Diclofenac phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng bệnh và dạng bào chế. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng thích hợp cho mỗi bệnh nhân.

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Viên nén, viên nang:
    • Liều khởi đầu: 50mg - 75mg/ Lần, 2 - 3 lần/ngày.
    • Liều duy trì: 50mg - 100mg/ Lần, 2 - 3 lần/ngày.
  • Gel bôi ngoài da: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng, bị đau, bị viêm, thoa 2 - 3 lần/ngày.
  • Dung dịch tiêm:
    • Liều khởi đầu: 75mg - 100mg/ lần, 1 lần/ngày.
    • Liều duy trì: 50mg - 75mg/ lần, 1 lần/ngày.
  • Thuốc đặt hậu môn: 100mg/ lần, Ngày đặt 2 - 3 lần/ngày.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Diclofenac không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

3.3 Liều dùng cho người cao tuổi

Liều dùng Diclofenac cho người cao tuổi có thể cần điều chỉnh do chức năng gan và thận suy giảm.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Diclofenac được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 - 3 giờ. Sinh khả dụng của Diclofenac khi dùng đường uống khoảng 50%.

4.2 Phân bố

Diclofenac được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều ở các mô bị viêm. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 99%.

4.3 Chuyển hóa

Diclofenac được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Diclofenac được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của Diclofenac là 1,5 - 2 giờ.

5- Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác động

Diclofenac là một NSAID có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác động của thuốc là ức chế tổng hợp prostaglandin, các chất trung gian hóa học gây đau, viêm và sốt.

5.2 Tác dụng

  • Chống viêm: Diclofenac ức chế prostaglandin, giúp giảm viêm ở các mô bị ảnh hưởng.
  • Giảm đau: Thuốc giảm đau bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, các chất trung gian hóa học gây đau.
  • Hạ sốt: Diclofenac hạ sốt bằng cách ức chế prostaglandin ở trung tâm điều nhiệt của não.

6- Độc tính

Diclofenac có thể gây độc tính đối với gan và thận nếu sử dụng lâu dài hoặc liều cao.

6.1 Độc tính đối với gan

Sử dụng Diclofenac liều cao hoặc lâu dài có thể gây tổn thương gan, bao gồm viêm gan, vàng da, tăng men gan.

6.2 Độc tính đối với thận

Diclofenac có thể gây tổn thương thận, bao gồm suy thận, viêm thận kẽ.

6.3 Các độc tính khác

Diclofenac có thể gây ra một số độc tính khác, bao gồm:

  • Tổn thương đường tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
  • Tổn thương tim mạch: Nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Suy hô hấp: Hen suyễn, phù phổi.
  • Tổn thương máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu.

7- Tương tác thuốc

Diclofenac có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.

7.1 Tương tác với thuốc chống đông máu

Diclofenac có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng chung với thuốc chống đông máu, chẳng hạn như warfarin, aspirin.

7.2 Tương tác với thuốc ức chế ACE

Diclofenac có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE, chẳng hạn như captopril, enalapril.

7.3 Tương tác với thuốc lợi tiểu

Diclofenac có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu của thuốc lợi tiểu, chẳng hạn furosemide, hydrochlorothiazide.

7.4 Tương tác với thuốc kháng acid

Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu Diclofenac.

7.5 Tương tác với thuốc kháng nấm

Diclofenac có thể làm tăng nồng độ thuốc kháng nấm trong máu.

8- Chống chỉ định Diclofenac

Diclofenac không được sử dụng cho những trường hợp sau:

8.1 Mẫn cảm với Diclofenac

  • Không sử dụng Diclofenac cho những người đã từng có phản ứng dị ứng với Diclofenac hoặc các NSAID khác.
  • Người mẫn cảm với aspirin hoặc các NSAID khác cũng có thể mẫn cảm với Diclofenac.

8.2 Loét dạ dày tá tràng

  • Không sử dụng Diclofenac cho những người bị loét dạ dày tá tràng đang hoạt động hoặc có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Diclofenac có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa.

8.3 Suy tim nặng

  • Không sử dụng Diclofenac cho những người bị suy tim nặng.
  • Diclofenac có thể làm tăng nguy cơ giữ nước và suy tim.

8.4 Suy gan nặng

  • Không sử dụng Diclofenac cho những người bị suy gan nặng.
  • Diclofenac có thể gây độc tính đối với gan, đặc biệt ở người bị suy gan nặng.

8.5 Suy thận nặng

  • Không sử dụng Diclofenac cho những người bị suy thận nặng.
  • Diclofenac có thể gây độc tính đối với thận, đặc biệt ở người bị suy thận nặng.

8.6 Phụ nữ mang thai

  • Không sử dụng Diclofenac cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Diclofenac có thể gây nguy hiểm cho thai nhi.

8.7 Phụ nữ cho con bú

  • Không sử dụng Diclofenac cho phụ nữ cho con bú.
  • Diclofenac có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

9- Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Diclofenac

Diclofenac có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi.
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp.
  • Hô hấp: Ho, khó thở.
  • Gan: Tăng men gan.
  • Thận: Suy thận.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu.
  • Dị ứng: Phản ứng phản vệ, sốc phản vệ.
  • Tổn thương gan: Viêm gan, vàng da, suy gan.
  • Tổn thương thận: Suy thận, viêm thận kẽ.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày.
  • Tim mạch: Nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Hô hấp: Hen suyễn, phù phổi.

10- Lưu ý khi dùng Diclofenac

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Diclofenac theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc thời gian sử dụng thuốc.
  • Uống thuốc với một ly nước đầy, sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Không sử dụng Diclofenac nếu bạn bị dị ứng với Diclofenac hoặc các NSAID khác.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ bệnh lý nào bạn mắc phải, kể cả bệnh lý mãn tính và bệnh lý đang điều trị.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không sử dụng Diclofenac cho phụ nữ cho con bú.
  • Diclofenac có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

10.3 Lưu ý phụ nữ có thai

  • Không sử dụng Diclofenac cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Diclofenac có thể gây nguy hiểm cho thai nhi.

10.4 Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Diclofenac có thể gây chóng mặt, buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
  • Nên tránh lái xe và vận hành máy móc khi sử dụng Diclofenac.

11- Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều Diclofenac có thể bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chảy máu dạ dày.
  • Thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tụt huyết áp.
  • Hô hấp: Khó thở, suy hô hấp.
  • Thận: Suy thận cấp.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Diclofenac, nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử trí triệu chứng và hỗ trợ chức năng hô hấp, tuần hoàn.
  • Rửa dạ dày nếu cần thiết.
  • Thực hiện các biện pháp kiểm soát nồng độ điện giải, chức năng gan, thận.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên 1 liều Diclofenac, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Diclofenac là một NSAID hiệu quả trong việc giảm đau và viêm, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, thậm chí nghiêm trọng.

Do đó, việc sử dụng Diclofenac cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, chú ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông báo cho bác sĩ bất kỳ bất thường nào khi sử dụng thuốc.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin