1. /

Diazepam: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

Diazepam là một loại thuốc hướng thần thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn lo âu, động kinh, và các vấn đề về giấc ngủ.

Thuốc có tác dụng an thần, chống co giật và làm giãn cơ, giúp giảm căng thẳng, lo lắng và cải thiện giấc ngủ.

Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về thuốc Diazepam, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc và cách xử lý khi quá liều.

Hiểu rõ về thuốc Diazepam sẽ giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, hạn chế những rủi ro không mong muốn.

1- Mô tả về dược chất Diazepam

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Diazepam
  • Phân loại: Thuốc hướng thần thuộc nhóm benzodiazepine

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Diazepam được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 2mg, 5mg, 10mg
  • Dung dịch tiêm: 5mg/ml, 10mg/ 2ml
  • Dung dịch uống: 2mg/ml, 5mg/ml
  • Viên nang: 5mg, 10mg

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Diazepam trên thị trường hiện nay:

  • Valium: (Roche)
  • Seduxen: (Gedeon Richter., Ltd – Hungary )
  • Diazepam Stada: (Stada)
  • Diazepam Sanofi: (Sanofi)
  • Diazepam Pharmedica: (Pharmedica)

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Diazepam là: C16H13ClN2O

Diazepam

2- Chỉ định của Diazepam

Diazepam được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

2.1 Rối loạn lo âu

Diazepam có tác dụng an thần, làm giảm căng thẳng và lo lắng, giúp cải thiện tâm trạng và chất lượng cuộc sống. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh lý lo âu như:

  • Rối loạn lo âu tổng quát (GAD): Lo lắng, căng thẳng kéo dài và dai dẳng.
  • Rối loạn hoảng sợ: Các cơn hoảng sợ bất ngờ và dữ dội.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD): Suy nghĩ và hành vi lặp đi lặp lại, gây ra nỗi lo và sự bất an.
  • Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD): Cảm giác lo lắng, sợ hãi và ám ảnh sau trải nghiệm đau thương.

2.2 Động kinh

Diazepam có tác dụng chống co giật hiệu quả, được sử dụng để điều trị các loại động kinh như:

  • Động kinh cục bộ: Co giật ở một phần của cơ thể.
  • Động kinh toàn thể: Co giật ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
  • Động kinh trạng thái: Co giật kéo dài hơn 5 phút hoặc co giật liên tiếp không hồi phục.

2.3 Rối loạn giấc ngủ

Diazepam có tác dụng an thần, giúp cải thiện giấc ngủ, giảm chứng mất ngủ và khó ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Diazepam để điều trị rối loạn giấc ngủ chỉ nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.

2.4 Giảm triệu chứng cai nghiện rượu

Diazepam có thể giúp giảm các triệu chứng cai nghiện rượu như:

  • Rối loạn giấc ngủ
  • Rối loạn lo âu
  • Co giật
  • Chứng run rẩy

3- Liều dùng của Diazepam

Liều lượng Diazepam được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh nhân, độ tuổi, cân nặng, chức năng gan thận và đáp ứng với thuốc.

3.1 Liều dùng theo chỉ định

Chỉ định Liều dùng
Rối loạn lo âu 2-10mg/ngày, chia 1-3 lần
Động kinh 2-10mg/ngày, chia 1-3 lần
Rối loạn giấc ngủ 5-10mg trước khi ngủ
Cai nghiện rượu 10-20mg/ngày, chia 2-4 lần

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều lượng Diazepam cho trẻ em phải được bác sĩ điều chỉnh cẩn thận dựa trên cân nặng và tuổi của trẻ. Thông thường, liều dùng cho trẻ em được tính toán như sau:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 12 tháng tuổi): 0,1mg - 0.15mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Tối đa 3mg/ ngày.
  • Trẻ em từ 1-5 tuổi: 0.1mg - 0.5mg/kg/ngày, chia 2-3 lần, tối đa 5mg/ ngày.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: 0.1mg -0.5mg/ngày, chia 2-3 lần, Tối đa 10mg/ ngày.

3.3 Cách dùng

  • Uống: Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ, tránh nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
  • Tiêm: Chỉ được tiêm thuốc bởi nhân viên y tế có trình độ chuyên môn.
  • Liều dùng và tần suất: Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Diazepam được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Hấp thu của Diazepam có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

4.2 Phân bố

Diazepam được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm não, gan, thận và mô mỡ. Thuốc có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ.

4.3 Chuyển hóa

Diazepam được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, bao gồm:

  • N-desmethyldiazepam: Có tác dụng tương tự như Diazepam nhưng hoạt tính kéo dài hơn.
  • Oxdiazepam: Có tác dụng tương tự như Diazepam nhưng hoạt tính kéo dài hơn.
  • Temazepam: Có tác dụng an thần nhẹ, được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ.

4.4 Thải trừ

Diazepam được thải trừ qua nước tiểu và phân chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của Diazepam là từ 20-100 giờ.

5- Dược lực học

Diazepam là một thuốc hướng thần thuộc nhóm benzodiazepine, có tác dụng an thần, chống co giật và làm giãn cơ. Tác dụng của Diazepam là do nó liên kết với các thụ thể benzodiazepine ở não, làm tăng tác dụng ức chế của GABA (acid gamma-aminobutyric), một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng ức chế hoạt động của tế bào thần kinh.

5.1 Tác dụng an thần

Diazepam làm giảm căng thẳng, lo lắng, giúp cải thiện tâm trạng và chất lượng cuộc sống. Thuốc cũng có thể giúp cải thiện giấc ngủ, giảm chứng mất ngủ và khó ngủ.

5.2 Tác dụng chống co giật

Diazepam có tác dụng chống co giật hiệu quả, được sử dụng để điều trị các loại động kinh. Thuốc giúp ngăn chặn hoặc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn co giật.

5.3 Tác dụng làm giãn cơ

Diazepam làm giãn cơ bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh ở tủy sống. Thuốc được sử dụng để điều trị chứng co cứng cơ, co giật cơ và giảm đau do co cơ.

6- Độc tính

Diazepam có thể gây độc cho cơ thể nếu dùng quá liều hoặc sử dụng kéo dài trong thời gian dài.

6.1 Triệu chứng ngộ độc

  • Hệ thần kinh: Buồn ngủ, lú lẫn, hôn mê, suy hô hấp, suy tuần hoàn.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Hệ cơ xương: Yếu cơ, mất phản xạ.
  • Hệ hô hấp: Suy hô hấp, ngưng thở.

6.2 Xử lý ngộ độc

  • Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức: Đây là việc làm đầu tiên và quan trọng nhất khi có hiện tượng ngộ độc Diazepam.
  • Thực hiện các biện pháp sơ cứu: Loại bỏ thuốc khỏi người bệnh, thông thoáng đường thở, đặt bệnh nhân nằm nghiêng để tránh nghẹt thở.
  • Kiểm soát các triệu chứng: Theo dõi và điều trị các triệu chứng như buồn nôn, nôn, suy hô hấp, suy tuần hoàn.
  • Hỗ trợ chức năng gan thận: Theo dõi chức năng gan thận, bổ sung dịch và điện giải.
  • Dùng thuốc giải độc: Thuốc giải độc cho Diazepam là flumazenil, nhưng việc sử dụng thuốc flumazenil cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng.

7- Tương tác thuốc

Diazepam có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1 Tương tác thuốc làm tăng tác dụng của Diazepam

  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Nhóm thuốc này có thể làm giảm chuyển hóa Diazepam, dẫn đến tăng nồng độ Diazepam trong huyết tương và làm tăng tác dụng của Diazepam. Bao gồm các thuốc như:
    • Ketoconazole
    • Erythromycin
    • Itraconazole
    • Cimetidine
  • Thuốc an thần, ngủ gật: Các thuốc an thần, ngủ gật như:
    • Zolpidem
    • Zaleplon
    • Eszopiclone
    • Lorazepam
    • Alprazolam
    • Clonazepam
    • Flurazepam
  • Thuốc giảm đau opioid: Các thuốc giảm đau opioid như:
    • Morphine
    • Codeine
    • Fentanyl
    • Oxycodone
  • Thuốc chống trầm cảm: Các thuốc chống trầm cảm như:
    • Citalopram
    • Escitalopram
    • Fluoxetine
    • Sertraline
    • Paroxetine

7.2 Tương tác thuốc làm giảm tác dụng của Diazepam

  • Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4: Nhóm thuốc này có thể làm tăng chuyển hóa Diazepam, dẫn đến giảm nồng độ Diazepam trong huyết tương và làm giảm tác dụng của Diazepam. Bao gồm các thuốc như:
    • Rifampicin
    • Carbamazepine
    • Phenytoin
    • Phenobarbital
  • Thuốc kháng nấm: Các thuốc kháng nấm như:
    • Griseofulvin
    • Fluconazole
  • Thuốc điều trị HIV: Các thuốc điều trị HIV như:
    • Ritonavir
    • Efavirenz

7.3 Tương tác thuốc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Các thuốc ức chế thần kinh trung ương như:
    • Thuốc an thần, ngủ gật
    • Thuốc chống trầm cảm
    • Thuốc chống co giật
  • Thuốc giãn cơ: Các thuốc giãn cơ như:
    • Baclofen
    • Tizanidine
  • Thuốc giảm đau opioid: Các thuốc giảm đau opioid như:
    • Morphine
    • Codeine
    • Fentanyl
    • Oxycodone

8- Chống chỉ định

Diazepam chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Diazepam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy hô hấp nặng.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Bệnh cơ xơ.
  • Bệnh lý về thần kinh như: hôn mê, trụy tim mạch.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.

9- Tác dụng phụ khi dùng Diazepam

Diazepam là một thuốc an toàn và hiệu quả khi được sử dụng đúng liều và chỉ định. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường là nhẹ và thoáng qua.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Hệ thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn, suy giảm trí nhớ.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón.
  • Hệ cơ xương: Yếu cơ.
  • Hệ hô hấp: Suy hô hấp.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, nhầm lẫn, mất điều hòa.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.
  • Hệ tim mạch: Tim đập nhanh, huyết áp thấp.
  • Hệ hô hấp: Suy hô hấp.
  • Hệ tiết niệu: Rối loạn tiểu tiện.
  • Hệ nội tiết: Giảm ham muốn tình dục.
  • Da: Phát ban, ngứa, mề đay.
  • Máu: Giảm bạch cầu.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Hệ thần kinh: Hôn mê, co giật.
  • Hệ tim mạch: Tim đập chậm, trụy tim mạch.
  • Hệ hô hấp: Ngưng thở.
  • Gan: Viêm gan.
  • Da: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Hệ thần kinh: Suy giảm trí nhớ, khó tập trung, rối loạn giấc ngủ.
  • Hệ tiêu hóa: Chán ăn, đau bụng.
  • Hệ cơ xương: Yếu cơ.
  • Hệ hô hấp: Khó thở.
  • Da: Phát ban, ngứa.
  • Máu: Giảm tiểu cầu.

10- Lưu ý

10.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Diazepam mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.
  • Không tăng liều hoặc ngừng thuốc đột ngột mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Tránh uống rượu bia khi đang sử dụng Diazepam.
  • Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Diazepam.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Diazepam bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, phụ nữ cho con bú không nên sử dụng Diazepam trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Diazepam có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai không nên sử dụng Diazepam trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Diazepam có thể gây ra buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, suy giảm trí nhớ. Do đó, người lái xe hoặc vận hành máy móc không nên sử dụng Diazepam.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Hệ thần kinh: Buồn ngủ, lú lẫn, hôn mê, suy hô hấp, suy tuần hoàn.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Hệ cơ xương: Yếu cơ, mất phản xạ.
  • Hệ hô hấp: Suy hô hấp, ngưng thở.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức: Đây là việc làm đầu tiên và quan trọng nhất khi có hiện tượng quá liều Diazepam.
  • Thực hiện các biện pháp sơ cứu: Loại bỏ thuốc khỏi người bệnh, thông thoáng đường thở, đặt bệnh nhân nằm nghiêng để tránh nghẹt thở.
  • Kiểm soát các triệu chứng: Theo dõi và điều trị các triệu chứng như buồn nôn, nôn, suy hô hấp, suy tuần hoàn.
  • Hỗ trợ chức năng gan thận: Theo dõi chức năng gan thận, bổ sung dịch và điện giải.
  • Dùng thuốc giải độc: Thuốc giải độc cho Diazepam là flumazenil, nhưng việc sử dụng thuốc flumazenil cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Diazepam, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Đọc thêm:

Kết luận

Diazepam là một thuốc hướng thần thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn lo âu, động kinh, và các vấn đề về giấc ngủ.

Thuốc có tác dụng an thần, chống co giật và làm giãn cơ, giúp giảm căng thẳng, lo lắng và cải thiện giấc ngủ.

Tuy nhiên, Diazepam cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tương tác thuốc và chống chỉ định.

Do đó, việc sử dụng Diazepam cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin