1. /

Ứng dụng steroid Dexamethason: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

Dexamethason là một loại thuốc steroid được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, từ viêm nhiễm cấp tính đến các tình trạng tự miễn.

Thuốc này phổ biến và được nhiều bác sĩ kê đơn, tuy nhiên, việc sử dụng Dexamethason cần được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dexamethason, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Dexamethason

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Dexamethasone
  • Phân loại: Thuốc kháng viêm corticosteroid.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Dexamethasone có nhiều dạng bào chế, mỗi dạng phục vụ cho mục đích điều trị khác nhau:

  • Dạng uống: Viên nén, viên nang, siro.
  • Dạng tiêm: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm bắp.
  • Dạng bôi: Kem, mỡ, dung dịch.
  • Dạng nhỏ mắt: Dung dịch nhỏ mắt.
  • Dạng xịt mũi: Dung dịch xịt mũi.

Hàm lượng dexamethasone trong các dạng bào chế khác nhau phụ thuộc vào mục đích điều trị và loại bệnh lý cần điều trị.

Thông thường:

  • Dạng viên uống: 0.25mg, 0.5mg, 3mg
  • Dạng tiêm: 4mg/ 1ml
  • Dang kem bôi ngoài: 0,25%, 0,4%, 0,5%
  • Dạng nhỏ mắt, xịt mũi: 0.1%

1.3. Biệt dược thường gặp

Dexamethasone được sản xuất bởi nhiều hãng dược phẩm khác nhau, vì vậy có nhiều biệt dược với tên gọi khác nhau:

  • Dexamethasone 0.5mg Mekopha.
  • Dexamethasone 0.5mg Quapharco.
  • Dehatacil 0.5mg Hà Tây.
  • Dexamethasone 4mg/ 1ml Vinphaco.
  • Dectancyl 0.5mg Sanofi aventis.
  • Và nhiều biệt dược khác.

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của dexamethasone là C22H29FO5.

Dexamethason

2- Chỉ định của Dexamethason

Dexamethasone được chỉ định điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm:

2.1. Bệnh lý dị ứng

Dexamethasone được sử dụng để điều trị các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như:

  • Phản ứng dị ứng thuốc
  • Phản ứng dị ứng thức ăn
  • Phản ứng dị ứng côn trùng cắn
  • Suy hô hấp do dị ứng
  • Viêm da dị ứng

2.2. Bệnh lý viêm

Dexamethasone có hiệu quả trong điều trị các tình trạng viêm cấp tính và mãn tính, ví dụ:

  • Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, sưng, cứng khớp.
  • Viêm đa khớp dạng thấp: Giảm đau, sưng các khớp.
  • Viêm cột sống dính khớp: Giảm đau, sưng cột sống.
  • Viêm loét đại tràng: Giảm viêm, đau bụng, tiêu chảy.
  • Viêm phế quản: Giảm viêm, khó thở, ho.
  • Viêm màng não: Giảm viêm, đau đầu, nôn mửa.
  • Viêm cầu thận: Giảm viêm, protein niệu.

2.3. Bệnh lý tự miễn

Dexamethasone có vai trò điều trị các bệnh lý tự miễn như:

  • Lupus ban đỏ hệ thống: Giảm viêm, đau khớp, mệt mỏi.
  • Viêm đa cơ: Giảm đau cơ, yếu cơ.
  • Hội chứng Sjogren: Giảm khô mắt, khô miệng.

2.4. Các trường hợp khác

Dexamethasone còn được chỉ định trong một số trường hợp khác như:

  • Ung thư: Giảm sưng, đau, nôn mửa do hóa trị liệu.
  • Suy tuyến thượng thận: Bù lượng corticosteroid bị thiếu hụt.
  • Bệnh lý hô hấp cấp tính: Giảm viêm, khó thở, ho.
  • Bệnh lý tiêu hóa: Giảm viêm, đau bụng, tiêu chảy.

3- Liều dùng Dexamethason

3.1. Liều dùng cho người lớn

Liều dùng dexamethasone cho người lớn phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng và phản ứng của bệnh nhân.

Loại bệnh lý Liều dùng ( chia 2 lần) Đường dùng Ghi chú
Phản ứng dị ứng cấp tính 4-10mg/ ngày, tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch Liều có thể tăng lên tùy theo mức độ phản ứng
Viêm khớp dạng thấp 4-8mg/ngày Uống Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
Viêm đa khớp dạng thấp 4-8mg/ngày Uống Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
Viêm cột sống dính khớp 4-8mg/ngày Uống Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
Viêm loét đại tràng 4-8mg/ngày Uống Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
Viêm phế quản 4-8mg/ngày Uống Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
Ung thư 4-8mg/ngày Uống Liều dùng có thể thay đổi tùy theo loại ung thư và tình trạng bệnh lý
Suy tuyến thượng thận Liều thay thế theo nhu cầu của cơ thể Uống, tiêm Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh

3.2. Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng dexamethasone cho trẻ em được tính dựa trên cân nặng và tình trạng bệnh lý.

Độ tuổi Liều dùng (mg/kg/ngày/ 2 lần) Đường dùng Ghi chú
Dưới 1 tuổi 0.04-0.1 Uống, tiêm Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
1-5 tuổi 0.02-0.08 Uống, tiêm Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý
6-12 tuổi 0.01-0.06 Uống, tiêm Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý

3.3. Thời gian điều trị

Thời gian điều trị với dexamethasone phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân. Nói chung, thời gian điều trị sẽ kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, hoặc thậm chí lâu hơn trong một số trường hợp. Việc dừng thuốc đột ngột có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ.

4- Dược Động Học

4.1. Hấp thu

Dexamethasone được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.

4.2. Phân bố

Dexamethasone phân bố rộng rãi trong cơ thể, đi vào các mô, dịch cơ thể nhau thai.

4.3. Chuyển hóa

Dexamethasone được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu.

4.4. Thải trừ

Dexamethasone được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của dexamethasone là khoảng 36-54 giờ.

5- Dược Lực Học

Dexamethason là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng kháng viêm mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene, đồng thời ức chế sự di chuyển của bạch cầu vào vùng viêm.

Dexamethasone cũng có tác dụng ức chế miễn dịch, ức chế sự hoạt động của hệ thống miễn dịch, giúp giảm phản ứng tự miễn.

6- Độc tính

Dexamethasone có thể gây độc cho cơ thể nếu sử dụng kéo dài hoặc với liều cao.

6.1. Độc tính cấp tính

Quá liều dexamethasone có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Loạn nhịp tim
  • Giảm kali máu
  • Giảm canxi máu
  • Suy giảm chức năng gan
  • Xuất huyết dạ dày

6.2. Độc tính mãn tính

Sử dụng dexamethasone kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Bệnh lý chuyển hóa: Tăng đường huyết, tăng huyết áp, tăng cân, loãng xương, suy giảm miễn dịch.
  • Bệnh lý tâm thần: Rối loạn tâm thần, trầm cảm, lo âu.
  • Bệnh lý nội tiết: Suy tuyến thượng thận, hội chứng Cushing.
  • Bệnh lý tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
  • Bệnh lý mắt: Cườm mắt, tăng nhãn áp.
  • Bệnh lý da: Da mỏng, dễ bầm tím, rạn da.
  • Bệnh lý cơ xương: Yếu cơ, hoại tử vô khuẩn xương.

7- Tương tác thuốc

Dexamethasone có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ bất lợi.

7.1. Tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu dexamethasone.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ kali máu.
  • Thuốc kháng nấm: Tăng nguy cơ suy giảm chức năng gan.
  • Thuốc chống trầm cảm: Tăng nguy cơ rối loạn tâm thần.

7.2. Tương tác làm giảm tác dụng của thuốc

  • Thuốc kháng sinh: Giảm hiệu quả của thuốc kháng sinh.
  • Thuốc kháng sinh aminoglycoside: Tăng nguy cơ độc tính của thuốc kháng sinh aminoglycoside.

8- Chống chỉ định của Dexamethason

Dexamethasone chống chỉ định trong một số trường hợp:

  • Dị ứng với dexamethasone: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dexamethasone hoặc các corticosteroid khác.
  • Nhiễm nấm nặng: Dexamethasone có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm nấm.
  • Loét dạ dày tá tràng: Dexamethasone có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày tá tràng.
  • Bệnh lý tâm thần: Dexamethasone có thể gây ra rối loạn tâm thần ở bệnh nhân tâm thần.
  • Cường giáp: Dexamethasone có thể làm tăng cường giáp trạng.
  • Bệnh tiểu đường: Dexamethasone có thể làm tăng đường huyết.
  • Huyết áp cao: Dexamethasone có thể làm tăng huyết áp.
  • Suy gan: Dexamethasone có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Suy thận: Dexamethasone có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận.

9- Tác dụng phụ khi dùng Dexamethason

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ Tần suất
Tăng cân Thường gặp
Giảm kali máu Thường gặp
Giảm canxi máu Thường gặp
Tăng đường huyết Thường gặp
Loạn nhịp tim Thường gặp
Buồn nôn, nôn mửa Thường gặp
Đau đầu Thường gặp
Tăng huyết áp Thường gặp

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

Tác dụng phụ Tần suất
Giảm lượng bạch cầu Ít gặp
Loét dạ dày tá tràng Ít gặp
Xuất huyết tiêu hóa Ít gặp
Rối loạn tiêu hóa Ít gặp
Giảm libido Ít gặp
Thâm nhiễm da Ít gặp
Rạn da Ít gặp
Giảm kali máu Ít gặp

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

Tác dụng phụ Tần suất
Ngừng kinh nguyệt Hiếm gặp
Giảm khối lượng cơ Hiếm gặp
Suy tuyến thượng thận Hiếm gặp
Hội chứng Cushing Hiếm gặp
Loạn thần Hiếm gặp
Cườm mắt Hiếm gặp
Tăng nhãn áp Hiếm gặp
Loét giác mạc Hiếm gặp

9.4. Tác dụng phụ không xác định tần suất

Tác dụng phụ Tần suất
Phù nề Không xác định
Viêm gan Không xác định
Viêm tụy Không xác định
Giảm hồng cầu Không xác định
Giảm tiểu cầu Không xác định
Rối loạn tâm thần Không xác định
Rối loạn giấc ngủ Không xác định
Suy tim sung huyết Không xác định

10- Lưu ý khi dùng Dexamethason

10.1. Lưu ý chung

  • Dexamethasone có thể gây ra tác dụng phụ, do đó cần sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là khi đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ biết về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra khi sử dụng thuốc.
  • Tuyệt đối không sử dụng dexamethasone cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Không sử dụng dexamethasone cho trẻ em dưới 1 tuổi mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Dexamethasone có thể được bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng dexamethasone khi cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Dexamethasone có thể gây hại cho thai nhi, do đó không được phép sử dụng cho phụ nữ mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng dexamethasone khi có kế hoạch mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Dexamethason có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, do đó cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc, nên dừng lại và liên hệ với bác sĩ.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Quá liều dexamethasone có thể gây ra các triệu chứng:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Loạn nhịp tim
  • Giảm kali máu
  • Giảm canxi máu
  • Suy giảm chức năng gan
  • Xuất huyết dạ dày
  • Rối loạn tâm thần
  • Tăng huyết áp
  • Thiếu máu
  • Loãng xương

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng dexamethasone ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu ngay lập tức.
  • Dựa trên tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ có thể thực hiện các biện pháp xử lý cần thiết như rửa dạ dày, truyền dịch, bổ sung điện giải, điều trị triệu chứng, theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều dexamethasone, nên uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  1. Dược điển Việt Nam V
  2. Thư viện Y khoa Hoa Kỳ
  3. Cơ sở dữ liệu thuốc quốc gia
  4. Tạp chí Y khoa Anh

Kết luận

Dexamethasone là một loại thuốc corticosteroid mạnh, được sử dụng hiệu quả để điều trị nhiều loại bệnh lý.

Tuy nhiên, dexamethasone cũng có thể gây ra tác dụng phụ, thậm chí là nghiêm trọng, nếu sử dụng không đúng cách.

Việc sử dụng dexamethasone cần được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn, hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin chung về dexamethasone và không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm dexamethasone.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin