1. /

DHA: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

DHA là một loại axit béo omega-3 thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ, thị giác và sức khỏe tổng thể. DHA được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như cá hồi, cá ngừ, cá thu và dầu cá.

Ngoài việc bổ sung qua chế độ ăn uống, DHA cũng được cung cấp qua các thực phẩm chức năng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của DHA trong thực phẩm chức năng, từ công dụng, liều dùng đến các tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về Docosahexaenoic acid (DHA)

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Docosahexaenoic acid (DHA)
  • Phân loại: Axit béo omega-3

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

DHA được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Dầu cá: Dạng viên nang mềm chứa dầu cá giàu DHA, thường có hàm lượng từ 100mg đến 1000mg DHA mỗi viên.
  • Dầu gan cá tuyết: Chứa cả DHA và vitamin A, D, thường có hàm lượng từ 100mg đến 500mg DHA mỗi viên.
  • Viên nang thực vật: Được chiết xuất từ tảo biển, chứa DHA thuần túy, không chứa dầu cá hoặc các thành phần động vật. Hàm lượng DHA thường biến đổi từ 100mg đến 500mg mỗi viên.
  • Sữa công thức cho trẻ em: Đa số sữa công thức cho trẻ em hiện nay đều bổ sung DHA, thường có hàm lượng khoảng 0,3-0,5% tổng lượng chất béo trong sữa.

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Dầu cá: Giao Nguyên, Sona, Blackmores, Viên nang dầu cá Omega 3, ...
  • Dầu gan cá tuyết: Cod Liver Oil, ...
  • Viên nang thực vật: Alg DHA, ...

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của DHA là CH3(CH2)5CH=CHCH2CH=CHCH2CH=CH(CH2)3CO2H.

DHA

2- Chỉ định của Docosahexaenoic acid (DHA)

DHA được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Phát triển não bộ và thị giác ở trẻ em: DHA là thành phần cấu tạo quan trọng của não bộ, đặc biệt là võ não và võ thị giác. Bổ sung DHA giúp hỗ trợ sự phát triển trí não, thị lực và tăng cường khả năng học tập, ghi nhớ ở trẻ em.
  • Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch: DHA giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), đồng thời làm giảm huyết áp và nhịp tim. Điều này góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh trầm cảm: Nghiên cứu cho thấy DHA có thể cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer: DHA đóng vai trò trong việc duy trì chức năng nhận thức và ngăn ngừa suy giảm trí nhớ, giúp cải thiện tình trạng bệnh Alzheimer ở giai đoạn đầu.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng: DHA giúp bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương, ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng.

3- Liều dùng Docosahexaenoic acid (DHA)

Liều dùng DHA tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng.

Lưu ý:

  • Liều dùng nêu dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều lượng phù hợp.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Bảng liều dùng DHA:

Độ tuổi Liều dùng khuyến nghị Mục đích
Trẻ sơ sinh 100mg/ngày Hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác
Trẻ nhỏ (1-3 tuổi) 100-200mg/ngày Hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác
Trẻ lớn (4-18 tuổi) 200-300mg/ngày Hỗ trợ phát triển não bộ, thị giác và học tập
Người lớn 250-500mg/ngày Hỗ trợ sức khỏe tim mạch, sức khỏe tinh thần, thị giác
Phụ nữ mang thai 200-300mg/ngày Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi
Phụ nữ cho con bú 200-300mg/ngày Hỗ trợ cung cấp DHA cho sữa mẹ

Cách sử dụng:

  • Nên uống DHA sau bữa ăn để tăng cường hấp thu.
  • Uống với một lượng nước vừa đủ.
  • Không nhai viên nang, nên nuốt nguyên viên.
  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

DHA được hấp thu tốt nhất khi được sử dụng cùng với các chất béo, như trong dầu cá hoặc dầu gan cá tuyết. DHA được hấp thu ở ruột non và được vận chuyển đến gan thông qua dịch bạch huyết.

4.2 Phân bố

DHA được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở não bộ, võng mạc, tim mạch, gan và mô mỡ.

4.3 Chuyển hóa

DHA không được cơ thể sản xuất, cần được bổ sung từ chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng. DHA được chuyển hóa thành các axit béo khác như EPA (eicosapentaenoic acid) trong cơ thể.

4.4 Thải trừ

DHA được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

5- Dược lực học

5.1 Cơ chế tác dụng

DHA là một axit béo omega-3 thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của não bộ, thị giác, tim mạch và hệ miễn dịch.

  • Cấu trúc não bộ: DHA là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào thần kinh, giúp tăng cường khả năng dẫn truyền thần kinh, cải thiện trí nhớ, học tập, tập trung và phản xạ.
  • Thị giác: DHA là thành phần chính của võng mạc, giúp bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương, cải thiện thị lực và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.
  • Tim mạch: DHA giúp giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, giảm huyết áp và nhịp tim, ngăn ngừa đông máu, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.
  • Hệ miễn dịch: DHA giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm nhiễm, giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.

5.2 Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của DHA trong việc:

  • Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập ở trẻ em: Nhiều nghiên cứu cho thấy bổ sung DHA giúp cải thiện điểm số trong các bài kiểm tra trí nhớ và học tập ở trẻ em.
  • Giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch: Bổ sung DHA giúp giảm cholesterol xấu, giảm huyết áp và nhịp tim, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.
  • Hỗ trợ điều trị trầm cảm: Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung DHA giúp cải thiện tâm trạng, giảm các triệu chứng trầm cảm.
  • Ngăn ngừa suy giảm trí nhớ ở người già: Bổ sung DHA giúp duy trì chức năng nhận thức, giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

6- Độc tính

DHA được xem là an toàn khi sử dụng theo liều lượng khuyến nghị. Tuy nhiên, sử dụng DHA liều cao có thể gây ra một số tác dụng phụ, như:

  • Tác dụng tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa.
  • Tác dụng trên da: Phát ban, ngứa.
  • Tác dụng trên hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Tác dụng trên hệ hô hấp: Khó thở.

7- Tương tác thuốc

DHA có thể tương tác với một số loại thuốc, như:

  • Thuốc chống đông máu: DHA có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của thuốc, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc hạ huyết áp: DHA có thể làm giảm huyết áp, cần theo dõi huyết áp khi kết hợp với thuốc hạ huyết áp.
  • Thuốc điều trị trầm cảm: DHA có thể làm tăng tác dụng của thuốc điều trị trầm cảm, cần theo dõi cẩn thận.

Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng DHA nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

8- Chống chỉ định của Docosahexaenoic acid (DHA)

DHA không nên sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng với dầu cá hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Người bị rối loạn chảy máu.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng DHA nếu bạn đang cho con bú.

9- Tác dụng phụ khi dùng DHA

Tác dụng phụ của DHA thường hiếm gặp và nhẹ, có thể bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Nhức đầu
  • Chóng mặt

9.2 Ít gặp

  • Khó thở
  • Đau bụng
  • Chảy máu cam
  • Rối loạn thị giác
  • Mệt mỏi

9.3 Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như sốc phản vệ

9.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng DHA, hãy ngưng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn.

10- Lưu ý khi dùng DHA

10.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng DHA theo liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc.
  • Không nên sử dụng DHA quá liều, điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Không nên sử dụng sản phẩm hết hạn.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • DHA có thể được truyền vào sữa mẹ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng DHA nếu bạn đang cho con bú.
  • Nên chọn sản phẩm DHA được sản xuất dành riêng cho phụ nữ cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • DHA rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là não bộ và thị giác.
  • Nên bổ sung DHA trong suốt thai kỳ theo liều lượng khuyến nghị của bác sĩ.
  • Nên chọn sản phẩm DHA được sản xuất dành riêng cho phụ nữ mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • DHA không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa
  • Phát ban, ngứa
  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Khó thở
  • Đau bụng
  • Chảy máu cam
  • Rối loạn thị giác
  • Mệt mỏi

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngưng sử dụng DHA ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước để hỗ trợ đào thải DHA ra khỏi cơ thể.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều DHA, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

DHA là một axit béo omega-3 thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của não bộ, thị giác, tim mạch và hệ miễn dịch.

Bổ sung DHA qua thực phẩm chức năng là một cách hiệu quả để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng DHA cần thiết.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng DHA theo liều lượng khuyến nghị, tránh sử dụng quá liều và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng, đặc biệt là đối với phụ nữ có thai và cho con bú.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin