1. /

Dextromethorphan: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

Dextromethorphan là một loại thuốc ho không kê đơn (OTC) được sử dụng để điều trị ho khan hoặc ho có đờm.

Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế trung tâm ho ở não, giúp làm giảm tần suất và cường độ ho.

Dextromethorphan thường được tìm thấy trong các loại thuốc ho có sẵn tại quầy thuốc, được bán dưới dạng viên nén, viên nang, si rô, thuốc xịt mũi và kẹo.

1. Mô tả dược chất Dextromethorphan

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Dextromethorphan
  • Phân loại: Thuốc ho (Antitussive), thuốc ức chế ho, thuốc chống ho

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Dextromethorphan có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 15mg, 30mg
  • Viên nang: 15mg, 30mg
  • Si rô: 10mg/5ml, 15mg/5ml
  • Thuốc xịt họng: 10mg/liều

1.3. Biệt dược thường gặp

Dextromethorphan có mặt trong nhiều biệt dược, một số biệt dược phổ biến bao gồm:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Dextromethorphan Imexpharm 15mg Viên nang
Dextromethorphan BVP 15mg Si rô
Dexipharm 15 15mg Viên nén
Dextromethorphan Khapharco 30mg Viên nén
Atussin 15mg Si rô, viên nén

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Dextromethorphan là C18H25NO.

Dextromethorphan

2. Chỉ định của Dextromethorphan

Dextromethorphan được chỉ định để điều trị ho khan hoặc ho có đờm. Thuốc này giúp làm giảm tần suất và cường độ ho, mang lại cảm giác dễ chịu cho người bệnh.

2.1. Ho khan

Ho khan thường là do kích ứng đường hô hấp trên, thường là do nhiễm virus, khói bụi, hoặc dị ứng. Dextromethorphan giúp ức chế phản xạ ho, làm giảm cảm giác khó chịu do ho khan gây ra.

2.2. Ho có đờm

Ho có đờm có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phế quản, viêm phổi
  • Dị ứng: Viêm mũi dị ứng, hen suyễn
  • Bệnh lý phổi mãn tính: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Dextromethorphan có thể làm giảm tần suất và cường độ ho, giúp người bệnh dễ thở hơn và làm lỏng đờm để dễ dàng tống xuất.

3. Liều dùng Dextromethorphan

Liều dùng Dextromethorphan phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, tình trạng bệnh, và đáp ứng của người bệnh với thuốc. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

3.1. Người lớn

  • Viên nén/viên nang: 15-30mg/ lần, uống 2- 4 lần/ngày. Tối đa 120mg/ ngày.
  • Si rô: 10-15mg/5ml, uống 5ml -10ml/ lần, ngày uống 2 - 4 lần/ngày.
  • Thuốc xịt họng: 1-2 nhát mỗi lần, xịt họng 4 lần/ngày.

3.2. Trẻ em

Liều dùng Dextromethorphan cho trẻ em phải được điều chỉnh dựa trên độ tuổi và cân nặng của trẻ.

Thông thường dùng: 10mg - 15mg/ Lần, ngày uống 2 3 lần/ sau ăn.

Nếu cần, tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp cho trẻ.

3.3. Cách sử dụng

  • Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
  • Không nhai viên nén hoặc viên nang.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Dextromethorphan được hấp thu nhanh chóng và đầy đủ qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2. Phân bố

Dextromethorphan phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu tập trung ở gan, phổi và não. Thuốc đi qua hàng rào máu não và vào sữa mẹ.

4.3. Chuyển hóa

Dextromethorphan được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

4.4. Thải trừ

Dextromethorphan được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 3-4 giờ.

5. Dược lực học

Dextromethorphan hoạt động bằng cách ức chế trung tâm ho ở não. Cụ thể, thuốc hoạt động như một chất đối kháng thụ thể sigma-1, có vai trò trong việc điều chỉnh phản xạ ho.

Khi Dextromethorphan gắn kết vào thụ thể sigma-1, nó ngăn chặn tín hiệu ho được truyền lên não, giúp làm giảm tần suất và cường độ ho.

6. Độc tính

Dextromethorphan là một loại thuốc an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều hoặc sử dụng thuốc kéo dài, thuốc có thể gây độc cho gan, thận và hệ thần kinh.

6.1. Độc tính cấp

  • Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, run, co giật, suy hô hấp.
  • Xử lý: Rửa dạ dày, than hoạt tính, hỗ trợ hô hấp.

6.2. Độc tính mãn tính

  • Triệu chứng: Suy gan, suy thận, rối loạn tâm thần.

7. Tương tác thuốc

Dextromethorphan có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về tương tác thuốc với Dextromethorphan.

7.1. Tương tác với các thuốc ức chế thần kinh trung ương

  • Dextromethorphan có thể tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của các thuốc như thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc giảm đau opioid, rượu.
  • Khi sử dụng chung với các thuốc này, có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, khó thở, thậm chí gây tử vong.

7.2. Tương tác với các thuốc ức chế CYP2D6

  • Dextromethorphan được chuyển hóa bởi enzym CYP2D6. Các thuốc ức chế CYP2D6 có thể làm giảm chuyển hóa của Dextromethorphan, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Các thuốc ức chế CYP2D6 bao gồm: fluoxetine, paroxetine, quinidine, và một số thuốc khác.

8. Chống chỉ định của Dextromethorphan

Dextromethorphan không được sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Suy hô hấp: Bệnh nhân bị suy hô hấp, rối loạn hô hấp do bệnh lý phổi, các bệnh về đường hô hấp.
  • Hen suyễn: Sử dụng Dextromethorphan ở bệnh nhân hen suyễn có thể gây co thắt phế quản, làm trầm trọng thêm tình trạng hen suyễn.
  • Dị ứng: Bệnh nhân dị ứng với Dextromethorphan hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Phụ nữ mang thai: Không có đủ dữ liệu an toàn để sử dụng Dextromethorphan cho phụ nữ mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Dextromethorphan đi qua sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không nên sử dụng Dextromethorphan cho trẻ em dưới 2 tuổi.

9. Tác dụng phụ khi dùng Dextromethorphan

Dextromethorphan thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ.

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Chóng mặt: Nên tránh vận hành máy móc, lái xe khi dùng thuốc.
  • Buồn ngủ: Cần nghỉ ngơi đầy đủ khi dùng thuốc.
  • Khô miệng: Uống nhiều nước giúp giảm khô miệng.
  • Buồn nôn: Ăn nhẹ, tránh ăn uống nhiều trong thời gian dùng thuốc.

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Nhức đầu: Uống nhiều nước, nghỉ ngơi giúp giảm nhức đầu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Nên ăn uống điều độ, hạn chế đồ ăn cay nóng, thức ăn nhiều dầu mỡ.

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phát ban da: Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu xuất hiện phát ban da.
  • Suy hô hấp: Liên hệ với bác sĩ ngay nếu xuất hiện khó thở, thở khò khè.

9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn tâm thần: Nên theo dõi chặt chẽ sức khỏe tâm thần khi dùng thuốc.
  • Phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào.

10. Lưu ý khi dùng Dextromethorphan

10.1. Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Dextromethorphan vượt quá liều lượng khuyến cáo.
  • Không sử dụng Dextromethorphan kéo dài mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Dextromethorphan trong khi cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Không có đủ dữ liệu an toàn để sử dụng Dextromethorphan cho phụ nữ mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có quyết định phù hợp.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Dextromethorphan có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Nên tránh vận hành máy móc, lái xe khi dùng thuốc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, run, co giật, suy hô hấp.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Liên hệ với cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
  • Rửa dạ dày nếu có thể.
  • Hỗ trợ hô hấp và điều trị triệu chứng.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Không uống gấp đôi liều nếu bỏ lỡ liều trước.
  • Tiếp tục sử dụng thuốc theo liều lượng và lịch trình đã được chỉ định.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Dextromethorphan là một loại thuốc ho không kê đơn hiệu quả trong điều trị ho khan hoặc ho có đờm. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế trung tâm ho ở não, góp phần làm giảm tần suất và cường độ ho.

Tuy nhiên, Dextromethorphan có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các thuốc khác. Nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin