1. /

Dexlansoprazole: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

Dexlansoprazole là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày như chứng ợ nóng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét dạ dày tá tràng và hội chứng Zollinger-Ellison.

Thuốc này hoạt động bằng cách giảm lượng axit được sản xuất trong dạ dày. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Dexlansoprazole, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả Dexlansoprazole

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Dexlansoprazole
  • Phân loại: Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Dexlansoprazole được bào chế dưới dạng:

  • Viên nang: 30 mg, 60 mg

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Dexilant: Viên nang 30 mg, 60 mg
  • Dexlansoprazole: Viên nang 30 mg, 60 mg (các biệt dược khác)

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Dexlansoprazole: C16H14N2O3S.

Dexlansoprazole

2- Chỉ định của Dexlansoprazole

Dexlansoprazole được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

2.1 Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

  • Điều trị triệu chứng ngắn hạn (4-8 tuần): Dexlansoprazole được chỉ định để điều trị triệu chứng ợ nóng, trào ngược axit và các triệu chứng khác của GERD.
  • Điều trị duy trì: Dùng để ngăn ngừa sự tái phát các triệu chứng ở người bệnh đã được điều trị triệu chứng ngắn hạn.
  • Dùng kết hợp với thuốc kháng sinh để diệt trừ Helicobacter pylori: Thuốc này được sử dụng để diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori gây nhiễm trùng dạ dày, nguyên nhân chính của loét dạ dày tá tràng.

2.2 Loét dạ dày tá tràng

  • Điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm H. pylori: Dexlansoprazole được sử dụng kết hợp với thuốc kháng sinh để điều trị loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra.
  • Điều trị loét dạ dày tá tràng do thuốc NSAID: Thuốc được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng gây ra bởi thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen.

2.3 Hội chứng Zollinger-Ellison

Dexlansoprazole được sử dụng để điều trị hội chứng Zollinger-Ellison, một tình trạng hiếm gặp gây ra do khối u sản xuất quá nhiều axit dạ dày.

3- Liều dùng Dexlansoprazole

Liều dùng Dexlansoprazole được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, tuổi tác, cân nặng và sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:

3.1 Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

  • Điều trị triệu chứng ngắn hạn:
    • Liều thông thường: 60 mg, uống 1 lần mỗi ngày, uống trước bữa ăn sáng ít nhất 30 phút.
    • Liều dùng có thể được thay đổi dựa trên mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Điều trị duy trì:
    • Liều thông thường: 30 mg, uống 1 lần mỗi ngày, uống trước bữa ăn sáng ít nhất 30 phút.

3.2 Loét dạ dày tá tràng

  • Điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm H. pylori:
    • Dexlansoprazole: 60 mg, uống 1 lần mỗi ngày, kết hợp với thuốc kháng sinh (ví dụ: amoxicillin 1 g, uống 2 lần mỗi ngày, và clarithromycin 500 mg, uống 2 lần mỗi ngày).
    • Liệu trình điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày.
  • Điều trị loét dạ dày tá tràng do thuốc NSAID:
    • Liều thông thường: 30 mg, uống 1 lần mỗi ngày, uống trước bữa ăn sáng ít nhất 30 phút.
    • Liều dùng có thể được thay đổi dựa trên mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

3.3 Hội chứng Zollinger-Ellison

Liều dùng của Dexlansoprazole để điều trị hội chứng Zollinger-Ellison được điều chỉnh theo nhu cầu của từng người, có thể lên đến 180 mg mỗi ngày.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Dexlansoprazole được hấp thu một cách nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được khoảng 2-4 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Dexlansoprazole được phân bố rộng rãi trong cơ thể và liên kết với protein huyết tương khoảng 98%.

4.3 Chuyển hóa

Dexlansoprazole được chuyển hóa chủ yếu bởi hệ thống cytochrom P450 (CYP) trong gan, chủ yếu bởi enzym CYP3A4.

4.4 Thải trừ

Dexlansoprazole được thải trừ qua nước tiểu, phân và mật. Thời gian bán thải của Dexlansoprazole trong huyết tương là khoảng 2-3 giờ.

5- Dược lực học

Dexlansoprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) có tác dụng ức chế sự tiết axit trong dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với enzyme H+/K+-ATPase, một enzyme có vai trò chính trong quá trình bơm axit vào dạ dày. Việc ức chế enzyme này dẫn đến giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp kiểm soát các triệu chứng liên quan đến axit dạ dày quá nhiều.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

  • Con đường tiếp xúc: Uống
  • Triệu chứng: Nôn mửa, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Xử trí: Gây nôn nếu người bệnh còn tỉnh táo và chưa nôn; giữ đường hô hấp thông thoáng; nếu bị hạ huyết áp, truyền dịch và thuốc nâng huyết áp; đưa ngay người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.

6.2 Độc tính mãn tính

  • Dùng thuốc kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ: Suy giảm hấp thu vitamin B12, loãng xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, tăng nguy cơ gãy xương, giảm khả năng miễn dịch, giảm kali huyết, giảm magie huyết.

7- Tương tác thuốc

Dexlansoprazole có thể tương tác với các thuốc khác và có thể dẫn đến thay đổi tác dụng của thuốc. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý:

  • Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, itraconazole, fluconazole.
  • Thuốc kháng sinh macrolide: Clarithromycin, erythromycin.
  • Thuốc kháng virus HIV: Atazanavir, nelfinavir.
  • Thuốc chống đông máu: Warfarin.
  • Thuốc điều trị loãng xương: Alendronate, risedronate.
  • Thuốc digoxin: Thuốc điều trị suy tim.
  • Thuốc chống trầm cảm: Citalopram, escitalopram.
  • Thuốc chống động kinh: Phenytoin.

8- Chống chỉ định của Dexlansoprazole

Dexlansoprazole không được sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Dexlansoprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người đang mang thai, cho con bú.
  • Người bệnh đang gặp vấn đề nghiêm trọng về gan.
  • Người bệnh đang sử dụng thuốc chống đông máu warfarin.

9- Tác dụng phụ khi dùng Dexlansoprazole

Dexlansoprazole có thể gây ra tác dụng phụ, thường là nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ phổ biến của Dexlansoprazole bao gồm:

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, chướng bụng.
  • Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, chóng mặt.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Da: Phát ban da, ngứa, nổi mẩn.
  • Hô hấp: Viêm mũi, viêm họng.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù mạch, sốc phản vệ).
  • Rất hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, viêm gan, suy gan, suy thận.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Hệ miễn dịch: Bệnh lupus ban đỏ, viêm mạch máu.
  • Hô hấp: Viêm phổi kẽ.
  • Xương khớp: Loãng xương, gãy xương.
  • Thần kinh: Chán ăn, trầm cảm, lú lẫn.
  • Da: Ngứa, khô da, rụng tóc.
  • Khác: Khô miệng, mờ mắt, giảm men gan, tăng đường huyết, tăng cholesterol trong máu.

10- Lưu ý khi dùng Dexlansoprazole

10.1 Lưu ý chung

  • Nên dùng Dexlansoprazole theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Không được tự ý tăng liều hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Dexlansoprazole có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng dạ dày và ruột.
  • Thuốc có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc khác.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Dexlansoprazole được bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của Dexlansoprazole đối với thai kỳ. Do đó, không nên sử dụng Dexlansoprazole cho phụ nữ đang mang thai, trừ khi lợi ích của việc dùng thuốc vượt trội so với nguy cơ.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Dexlansoprazole có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Dexlansoprazole có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
  • Không nên cố gắng gây nôn trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Có thể cần phải thực hiện các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch, đánh giá chức năng gan, thận và kiểm soát các triệu chứng.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến liều tiếp theo.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Luôn tuân thủ lịch dùng thuốc đã được bác sĩ kê đơn.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Dexlansoprazole là một thuốc ức chế bơm proton hiệu quả trong điều trị các chứng rối loạn dạ dày như ợ nóng, trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng và hội chứng Zollinger-Ellison.

Thuốc này được dung nạp tốt và có tỷ lệ tác dụng phụ thấp. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, điều quan trọng là phải sử dụng Dexlansoprazole theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin