1. /

Desloratadin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

1. Mô tả về dược chất Desloratadin

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Desloratadine
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, 

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Desloratadin được bào chế dưới dạng:

  • Viên nén: 5mg
  • Dung dịch uống: 5mg/5ml

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Desloratadine (tên gốc)
  • Aerius
  • Clarinex
  • Desalex
  • Deslor
  • Neoclarinex
  • ...

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Desloratadin là C22H23ClN2O3.

Desloratadin

2. Chỉ định Desloratadin

Desloratadin được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng, bao gồm:

2.1. Dị ứng theo mùa

  • Hắt hơi
  • Ngạt mũi
  • Chảy nước mũi
  • Ngứa mũi
  • Ngứa mắt
  • Mắt đỏ

2.2. Viêm mũi dị ứng

  • Các triệu chứng tương tự như dị ứng theo mùa, nhưng xảy ra quanh năm do tiếp xúc với các dị nguyên trong nhà như bụi, nấm mốc, lông thú vật…

2.3. Mề đay mãn tính

  • Nổi mẩn ngứa trên da, có thể gây sưng, nóng, đỏ da

3. Liều dùng của Desloratadin

3.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5mg/ngày, uống một lần.
  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 2,5mg/ngày, uống một lần.
  • Trẻ em từ 1 đến 6 tuổi : 1.25mg/ngày, uống 1 lần

3.2. Liều dùng cho bệnh nhân đặc biệt

  • Suy thận: Nên điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy thận.
  • Suy gan: Nên điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy gan.
  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

3.3. Cách dùng

  • Uống Desloratadin với một ly nước đầy, có thể dùng thuốc vào bất kỳ lúc nào trong ngày, nhưng tốt nhất là uống cùng một giờ mỗi ngày.
  • Không nên sử dụng viên nén tan trong miệng cho bệnh nhân khó nuốt.
  • Không nên nghiền nát hoặc nhai viên nén.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Desloratadin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3 giờ.

4.2. Phân bố

Desloratadin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu gắn kết với protein huyết tương.

4.3. Chuyển hóa

Desloratadin được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4 trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4. Thải trừ

Desloratadin được thải trừ chủ yếu qua phân, khoảng 2% được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Desloratadin là khoảng 27 giờ.

5. Dược lực học

Desloratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh các thụ thể histamine H1 ở các mô ngoại vi. Khi gắn kết với thụ thể H1, Desloratadin ngăn chặn việc giải phóng histamine, một chất hóa học hoạt động như một chất trung gian trong các phản ứng dị ứng.

Điều này dẫn đến việc giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, mắt đỏ và nổi mẩn ngứa.

6. Độc tính

Desloratadin là một loại thuốc tương đối an toàn, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng trong một số trường hợp.

6.1. Tác dụng phụ cấp tính

  • Nhức đầu
  • Mệt mỏi
  • Ngáp
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Buồn ngủ

6.2. Tác dụng phụ mãn tính

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Phát ban da
  • Ngứa da
  • Viêm gan

6.3. Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (anaphylaxis)
  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Rối loạn nhịp tim

7. Tương tác thuốc

Desloratadin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1. Tương tác dược động học

  • Ketoconazole: Ketoconazole là một thuốc kháng nấm có thể ức chế enzym CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ Desloratadin trong huyết tương.
  • Erythromycin: Erythromycin là một loại kháng sinh có thể ức chế enzym CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ Desloratadin trong huyết tương.

7.2. Tương tác dược lực học

  • Thuốc an thần: Desloratadin có thể tăng cường tác dụng an thần của các loại thuốc an thần, chẳng hạn như benzodiazepine.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Desloratadin có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương của các loại thuốc khác, chẳng hạn như thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid.

8. Chống chỉ định

Desloratadin được chống chỉ định cho các trường hợp sau:

8.1. Mẫn cảm với Desloratadin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Desloratadin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.

8.2. Suy gan nặng

  • Bệnh nhân suy gan nặng có thể không thải trừ Desloratadin một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

9. Tác dụng phụ khi dùng Desloratadin

Desloratadin thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gặp một số tác dụng phụ.

9.1. Thường gặp

  • Nhức đầu
  • Ngáp
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Táo bón

9.2. Ít gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Phát ban da
  • Ngứa da

9.3. Hiếm gặp

  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (anaphylaxis)

9.4. Không xác định được tần suất

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Viêm gan
  • Rối loạn giấc ngủ

Tham khảo tại: https://www.drugs.com/mtm/desloratadine.html

10. Lưu ý khi dùng Desloratadin

10.1. Lưu ý chung

  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc.
  • Không nên uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích khi đang dùng Desloratadin.
  • Bảo quản Desloratadin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Desloratadin có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó, không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Hiệu quả và độ an toàn của Desloratadin trong thai kỳ chưa được chứng minh. Không nên dùng Desloratadin cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

10.4. Người lái xe và vận hành máy móc

  • Desloratadin có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng Desloratadin.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Các triệu chứng quá liều Desloratadin thường nhẹ và bao gồm:
    • Buồn ngủ
    • Nhức đầu
    • Khô miệng
    • Táo bón
  • Trong trường hợp quá liều nặng, có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:
    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (anaphylaxis)
    • Tăng huyết áp
    • Suy tim
    • Rối loạn nhịp tim

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Lưu ý: Nếu nghi ngờ quá liều Desloratadin, nên liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
  • Xử lý tại nhà:
    • Gọi cấp cứu 115 nếu nạn nhân bị bất tỉnh, khó thở hoặc co giật.
    • Nếu nạn nhân tỉnh táo, có thể cho nạn nhân uống nước và gây nôn (nếu nạn nhân đã uống thuốc trong vòng 1 giờ).
    • Mang theo chai thuốc Desloratadin để nhân viên y tế biết loại thuốc mà nạn nhân đã uống.
  • Xử lý tại bệnh viện:
    • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
    • Có thể sử dụng than hoạt tính để hấp thu thuốc còn lại trong đường tiêu hóa.
    • Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Desloratadin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình thông thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều Desloratadin để bù liều đã quên.

Kết luận

Desloratadin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai an toàn và hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng.

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, Desloratadin có thể gây ra tác dụng phụ, cần được sử dụng thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin