1. /

DEP (Diethyl phthalate): Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

DEP (Diethyl phthalate) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm.

Được biết đến với tác dụng làm mềm da, chống thấm nước, DEP thường được tìm thấy trong nhiều loại kem dưỡng da, kem chống nắng, nước hoa, và thậm chí cả các sản phẩm chăm sóc tóc.

Tuy nhiên, việc sử dụng DEP trong các sản phẩm chăm sóc da cũng gây ra nhiều tranh cãi về tính an toàn của nó. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về DEP, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về DEP (Diethyl phthalate)

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Diethyl phthalate (DEP)
  • Phân loại: Thuộc nhóm hóa chất phthalate, là este của axit phthalic.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

DEP thường được sử dụng trong các dạng bào chế sau:

  • Dạng kem: Hàm lượng DEP trong kem bôi da thường là 95%.
  • Dạng nước: Hàm lượng DEP trong dung dịch thường là 50%.
  • Ngoài ra DEP còn được phối hợp ở dạng bào chế khác với nồng độ thấp dưới 1%.

1.3 Biệt dược thường gặp

DEP thường được sử dụng trong các biệt dược sau:

  • Dạng kem: D.E.P mỡ Mekophar, D.E.P Mỡ Hóa Dược
  • Dạng dung dịch: D.E.P Nước Hóa Dược.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của DEP là: C12H14O4

DEP (Diethyl phthalate)

2- Chỉ định của DEP (Diethyl phthalate)

DEP được sử dụng trong da liễu với các chỉ định chính: Điều trị ghẻ nước, ghẻ ngứa, phòng côn trùng đốt như muỗi, Vắt, Bọ chét, Mạt, rệp..v..v.

Ngoài ra: DEP còn có thể dùng cho 1 số công dụng sau, tuy nhiên ít được ứng dụng:

2.1 Làm mềm da

DEP có tác dụng làm mềm da hiệu quả do khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da. DEP giúp giảm khô da, bong tróc, ngứa ngáy và làm cho da trở nên mềm mại hơn.

2.2 Chống thấm nước

DEP có tác dụng chống thấm nước cho da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của nước và các yếu tố môi trường khác. DEP thường được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng, kem dưỡng da cho vận động viên, hoặc những người thường xuyên tiếp xúc với nước.

2.3 Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác

DEP có thể giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong các sản phẩm chăm sóc da, như vitamin E, vitamin C, hoặc các chất chống lão hóa.

3- Liều dùng DEP (Diethyl phthalate)

Liều dùng DEP thay đổi tùy thuộc vào dạng bào chế, chỉ định và mức độ nghiêm trọng của tình trạng da. 

Liều dùng chính cho bệnh ghẻ, côn trùng cắn: Bôi dạng kem hoặc dung dịch ngày 4 - 6 lần.

Ngoài ra các dạng bào chế khác, có nổng độ thấp, cho các mục đích dưới đây:

3.1 Liều dùng cho kem dưỡng da

  • Liều dùng thông thường cho kem dưỡng da là: 0,1% - 5%.
  • Liều dùng cụ thể sẽ được ghi trên bao bì của sản phẩm.

3.2 Liều dùng cho kem chống nắng

  • Liều dùng thông thường cho kem chống nắng là: Dưới 1%.
  • Liều dùng cụ thể sẽ được ghi trên bao bì của sản phẩm.

3.3 Liều dùng cho nước hoa

  • Liều dùng DEP trong nước hoa thay đổi tùy thuộc vào loại nước hoa.
  • Liều dùng cụ thể sẽ được ghi trên bao bì của sản phẩm.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

DEP có thể hấp thu qua da, tuy nhiên lượng hấp thu rất ít. DEP được hấp thu nhiều hơn khi da bị tổn thương hoặc bị viêm.

4.2 Phân bố

DEP được phân bố trong nhiều mô và cơ quan của cơ thể, bao gồm cả da, gan, thận, và mô mỡ.

4.3 Chuyển hóa

DEP được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa ít hoạt tính hơn.

4.4 Thải trừ

DEP và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu và phân.

5- Dược lực học

DEP có tác dụng trị ghẻ, côn trùng cắn từ nhiều năm nay. Tuy nhiên chưa có cơ chế rõ ràng của việc DEP tác dụng thế nào lên con ghẻ, hay côn trùng.

Ngoài ra DEP hoạt động như một chất làm mềm da và chống thấm nước. DEP tác động lên da bằng cách tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm, bảo vệ da khỏi tác hại của nước và các yếu tố môi trường khác.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

DEP có độc tính cấp tính tương đối thấp, tuy nhiên việc tiếp xúc với một lượng lớn DEP có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, và suy hô hấp.

6.2 Độc tính mãn tính

DEP có thể gây ra độc tính mãn tính nếu tiếp xúc lâu dài với một lượng nhỏ. Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy DEP có thể gây ra ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt, và tổn thương gan. Tuy nhiên, việc sử dụng DEP trong các sản phẩm chăm sóc da thường ở hàm lượng rất thấp, nên nguy cơ gây ra độc tính mãn tính là thấp.

7- Tương tác thuốc

DEP chưa được chứng minh có tương tác thuốc với bất kỳ loại thuốc nào khác. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa DEP.

8- Chống chỉ định DEP (Diethyl phthalate)

DEP được chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng với DEP hoặc các thành phần khác trong sản phẩm.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người có da bị tổn thương hoặc bị viêm.

9- Tác dụng phụ khi dùng DEP (Diethyl phthalate)

DEP thường được dung nạp tốt, tuy nhiên một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Kích ứng da: Đỏ, ngứa, nổi mẩn đỏ.
  • Khô da: Da trở nên khô hơn sau khi sử dụng DEP.
  • Cảm giác nóng rát: Đặc biệt là khi sử dụng DEP trên vùng da nhạy cảm.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Mụn trứng cá: DEP có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
  • Viêm nang lông: DEP có thể gây viêm nang lông ở một số người.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng với DEP có thể xảy ra, bao gồm phát ban, phù nề, khó thở, và sốc phản vệ.
  • Rối loạn nội tiết: DEP có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết của cơ thể, gây ra các vấn đề về sinh sản.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Ung thư: DEP có thể gây ra ung thư, như ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt.
  • Tổn thương gan: DEP có thể gây ra tổn thương gan.

10- Lưu ý khi dùng DEP (Diethyl phthalate)

10.1 Lưu ý chung

  • Trước khi sử dụng DEP, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và các thông tin trên bao bì sản phẩm.
  • Không sử dụng DEP trên vùng da bị tổn thương hoặc bị viêm.
  • Hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ cơ thể.
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng DEP, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Để DEP tránh xa tầm tay trẻ em.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • DEP có thể đi vào sữa mẹ, do đó, không nên sử dụng DEP khi cho con bú.
  • Nếu bạn cần sử dụng DEP, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

10.3 Phụ nữ có thai

  • DEP có thể ảnh hưởng đến thai nhi, do đó, không nên sử dụng DEP khi mang thai.
  • Nếu bạn cần sử dụng DEP, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

DEP không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Suy hô hấp.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nuốt phải DEP, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • Nếu DEP tiếp xúc với da, hãy rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước sạch.
  • Nếu DEP tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều DEP, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

DEP là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm.

DEP có tác dụng làm mềm da, chống thấm nước, và giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong các sản phẩm chăm sóc da.

Tuy nhiên, DEP cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, như kích ứng da, phản ứng dị ứng, và thậm chí là ung thư. Do đó, nên sử dụng DEP một cách thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và các thông tin trên bao bì sản phẩm để đảm bảo an toàn khi sử dụng DEP (Diethyl phthalate)

Xem thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin