1. /

Dầu gấc: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

1. Mô tả về Dầu gấc

Dầu gấc là một sản phẩm thiên nhiên được chiết xuất từ quả gấc, một loại cây thường được trồng ở Việt Nam và một số quốc gia khác ở Đông Nam Á. Dầu gấc được biết đến với nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. 

1.1. Tên quốc tế

Dầu gấc có tên quốc tế là Momordica Grosvenori Oil hoặc Gac Fruit Oil. Đây là sản phẩm được chiết xuất từ quả của cây gấc (Momordica Cochinchinensis), một loài cây thuộc họ Bầu bí (Cucurbitaceae).

1.2. Phân loại

Dầu gấc được phân loại: nhóm vitamin khoáng chất, được chiết xuất từ quả tươi của cây gấc. Nó chứa nhiều hợp chất có giá trị dinh dưỡng và dược tính, bao gồm các carotenoids (như beta-caroten, lycopene), vitamin E, vitamin C và các acid béo không no.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Dầu gấc thường được bán dưới dạng tinh dầu hoặc viên nang. Hàm lượng các thành phần trong dầu gấc có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình chiết xuất. Tuy nhiên, các thành phần chính thường bao gồm:

  • Beta-caroten: 2-10 mg/g
  • Lycopene: 0.5-5 mg/g
  • Vitamin E (tocopherol): 0.1-1 mg/g
  • Vitamin C: 10-50 mg/100g

Dầu gấc

2. Chỉ định dùng Dầu gấc

2.1. Bảo vệ và cải thiện sức khỏe da

Dầu gấc chứa hàm lượng carotenoids và vitamin E cao, có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV. Nó cũng có thể cải thiện độ ẩm, đàn hồi và độ sáng của da.

2.2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Các carotenoids trong dầu gấc, đặc biệt là lycopene, có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ tim mạch, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

2.3. Tăng cường hệ miễn dịch

Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong dầu gấc giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng.

2.4. Hỗ trợ sức khỏe mắt

Beta-caroten và các carotenoids khác trong dầu gấc có tác dụng bảo vệ mắt, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác.

2.5. Hỗ trợ sức khỏe sinh sản

Một số nghiên cứu cho thấy dầu gấc có thể hỗ trợ sức khỏe sinh sản ở cả nam và nữ, thông qua việc cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường khả năng thụ thai.

3. Liều dùng Dầu gấc

3.1. Liều dùng thông thường

Liều dùng thông thường của dầu gấc thường được khuyến cáo như sau:

  • Dạng tinh dầu: 0,5-1 ml/ngày, chia 2-3 lần.
  • Dạng viên nang: 500-1000 mg/ngày, chia 2-3 lần.

Tuy nhiên, liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của người dùng. Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.

3.2. Liều dùng đối với trẻ em

Không có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả của việc sử dụng dầu gấc đối với trẻ em. Do đó, không nên sử dụng dầu gấc cho trẻ em khi chưa có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.

3.3. Liều dùng đối với phụ nữ có thai hoặc cho con bú

Việc sử dụng dầu gấc cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần được tham vấn với bác sĩ, do thiếu dữ liệu về an toàn cho mẹ và con. Liều dùng nên được điều chỉnh thấp hơn liều dùng thông thường.

4. Dược Động Học

4.1. Hấp thu

Các thành phần chính trong dầu gấc như carotenoids, vitamin E và vitamin C được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ hấp thu có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như liều dùng, thời gian dùng, sự hiện diện của các chất dinh dưỡng khác.

4.2. Phân bố

Sau khi được hấp thu, các thành phần của dầu gấc sẽ được phân bố đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Carotenoids như beta-caroten và lycopene thường được tích lũy nhiều ở gan, mắt và da.

4.3. Chuyển hóa

Một số thành phần trong dầu gấc như vitamin C và một phần carotenoids có thể được chuyển hóa bởi các enzyme trong cơ thể. Quá trình chuyển hóa có thể làm thay đổi hoạt tính sinh học của các hợp chất này.

4.4. Thải trừ

Các thành phần của dầu gấc, bao gồm cả các chất đã được chuyển hóa, sẽ được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua đường tiết niệu và đường phân. Tốc độ thải trừ có thể thay đổi tùy theo liều dùng và tình trạng sức khỏe của người dùng.

5. Dược Lực Học

5.1. Hoạt tính chống oxy hóa

Dầu gấc chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh như carotenoids, vitamin E và vitamin C. Các chất này có khả năng trung hòa các gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

5.2. Hoạt tính chống viêm

Một số thành phần trong dầu gấc, đặc biệt là lycopene, có tác dụng ức chế các con đường viêm, giúp giảm thiểu các phản ứng viêm trong cơ thể.

5.3. Tác dụng bảo vệ tim mạch

Carotenoids và các chất chống oxy hóa trong dầu gấc có thể giúp cải thiện chức năng của tim và mạch máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

5.4. Tác dụng bảo vệ mắt

Beta-caroten và các carotenoids khác trong dầu gấc có thể bảo vệ mắt khỏi các tổn thương do tia UV và hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác.

5.5. Tác dụng hỗ trợ sức khỏe sinh sản

Một số nghiên cứu cho thấy dầu gấc có thể cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường khả năng thụ thai ở cả nam và nữ giới.

6. Độc tính

6.1. Độc tính cấp tính

Các nghiên cứu cho thấy dầu gấc có độc tính cấp tính rất thấp. Liều lượng gấp 100-1000 lần liều dùng thông thường cũng chưa gây ra các triệu chứng độc tính nghiêm trọng.

6.2. Độc tính mãn tính

Không có báo cáo về độc tính mãn tính của dầu gấc khi sử dụng ở liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, việc sử dụng với liều lượng quá cao và kéo dài có thể gây ra một số tác dụng phụ.

6.3. An toàn khi sử dụng

Nói chung, dầu gấc được coi là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, cần lưu ý một số nhóm đối tượng đặc biệt như phụ nữ có thai, người cho con bú và trẻ em.

7. Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với thuốc chống đông máu

Dầu gấc chứa vitamin E, một chất có tác dụng chống đông máu. Vì vậy, việc sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông máu khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

7.2. Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch

Một số thành phần trong dầu gấc như carotenoids có thể tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch. Điều này có thể gây ra tương tác với các thuốc ức chế miễn dịch.

7.3. Tương tác với thuốc hạ glucose máu

Dầu gấc có thể có tác dụng làm giảm glucose máu. Vì vậy, khi sử dụng đồng thời với các thuốc hạ glucose máu, cần theo dõi chặt chẽ mức glucose.

7.4. Tương tác với các loại thuốc khác

Không có báo cáo về các tương tác nghiêm trọng khác giữa dầu gấc và các loại thuốc khác. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu gấc, đặc biệt nếu đang dùng các loại thuốc khác.

8. Chống chỉ định khi dùng Dầu gấc

8.1. Chống chỉ định đối với trẻ em

Việc sử dụng dầu gấc ở trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ về an toàn, do đó không nên sử dụng ở nhóm đối tượng này trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.

8.2. Chống chỉ định đối với phụ nữ có thai và cho con bú

Dữ liệu về an toàn của dầu gấc đối với phụ nữ có thai và cho con bú còn hạn chế. Vì vậy, việc sử dụng cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

8.3. Chống chỉ định đối với người đang dùng thuốc chống đông máu

Do dầu gấc có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông máu, nên tránh dùng chung trong trường hợp này.

8.4. Chống chỉ định đối với người mắc bệnh ung thư

Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng, nhưng một số nghiên cứu cho thấy các carotenoids trong dầu gấc có thể tương tác với một số loại thuốc ung thư. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu gấc đối với bệnh nhân ung thư.

9. Tác dụng phụ khi dùng Dầu gấc

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Dầu gấc có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc dị ứng da ở một số người.
  • Một số người cũng có thể trải qua tình trạng rối loạn tiêu hóa nhẹ sau khi sử dụng dầu gấc.

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Có một số báo cáo cho thấy việc sử dụng dầu gấc có thể gây ra tăng cân ở một số người do hàm lượng calo cao trong sản phẩm.
  • Một số người cũng có thể trải qua tình trạng dị ứng nặng như phát ban, khó thở sau khi sử dụng dầu gấc.

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Một số trường hợp hiếm gặp như đau bụng dưới, hoặc tăng men gan đã được báo cáo sau khi sử dụng dầu gấc.
  • Có một số trường hợp đặc biệt phản ứng với dầu gấc gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoặc khó chịu ở vùng dạ dày.

9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Một số tác dụng phụ khác như thay đổi huyết áp, hay tăng men gan có thể xảy ra ở một số người nhưng tần suất không được xác định rõ ràng.
  • Việc theo dõi và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng dầu gấc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người dùng.

10. Lưu ý khi dùng Dầu gấc

10.1. Lưu ý chung

  • Người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo của dầu gấc để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng dầu gấc, người dùng cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Phụ nữ đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu gấc để đảm bảo an toàn cho em bé.
  • Cần lưu ý rằng một số thành phần trong dầu gấc có thể chuyển sang sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

10.3. Lưu ý phụ nữ có thai

  • Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu gấc để đảm bảo an toàn cho thai nhi.
  • Việc sử dụng dầu gấc trong giai đoạn thai kỳ cần được canh giữ để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

10.4. Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Do dầu gấc có thể gây buồn ngủ ở một số người, người lái xe hoặc vận hành máy móc cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng sản phẩm này.
  • Không nên tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc nặng sau khi sử dụng dầu gấc để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về dầu gấc, từ mô tả, chỉ định, liều dùng đến dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.

Việc hiểu rõ về sản phẩm này sẽ giúp người dùng sử dụng hiệu quả và an toàn hơn.

Để đảm bảo sức khỏe và tránh tác dụng phụ không mong muốn, người dùng nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ dược dược sĩ nhà thuốc Dược Hà Nội trước khi sử dụng dầu gấc, đặc biệt là đối với nhóm đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em và người già. 

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin