1. /

Cinnarizin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 25/07/2024

Cinnarizin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chóng mặt, buồn nôn và nôn mửa do bệnh Meniere, hội chứng tiền đình hoặc các nguyên nhân khác. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị đau đầu do căng thẳng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều của thuốc Cinnarizin.

Mô tả về dược chất Cinnarizin

Tên quốc tế: Cinnarizine

Phân loại: Thuộc nhóm kháng H1, thuốc điều trị chóng mặt, ù tai, buồn nôn và tăng cường tuần hoàn não.

Dạng bào chế và hàm lượng: Viên nén 25mg; Viên nén 75mg.

Biệt dược thường gặp: Stugeron 25mg, Stugeron Forte 75mg, Cinnarizin 25mg Domesco, Cinnarizin 25mg Vidipha, Cinnarizin 25mg DHT, Cinnarizin 25mg Dược Phẩm Hà Nội, Cinnarizin Stada 25mg.

Công thức hóa học: C28H34N2O

Cinnarizine

Chỉ định của Cinnarizin

Cinnarizin được sử dụng để điều trị các triệu chứng sau:

  • Chóng mặt và nôn mửa: Cinnarizin giúp giảm chóng mặt và buồn nôn do các nguyên nhân như bệnh Meniere, hội chứng tiền đình, di chuyển bằng xe, đi tàu hoặc máy bay.
  • Đau đầu do căng thẳng: Cinnarizin có thể giúp giảm đau đầu do căng thẳng, đặc biệt là ở những người bị chóng mặt.
  • Hội chứng tiền đình ngoại biên: Cinnarizin giúp giảm các triệu chứng của hội chứng tiền đình ngoại biên như chóng mặt, buồn nôn và nôn mửa.
  • Bệnh Meniere: Cinnarizin giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh Meniere, bao gồm chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa và ù tai.
  • Một số tình trạng khác: Cinnarizin có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng khác, như chứng đau nửa đầu, dị ứng theo mùa và chứng co thắt mạch máu ngoại vi.

Liều dùng của Cinnarizin

Liều dùng của thuốc Cinnarizin phụ thuộc vào tình trạng và độ tuổi của bệnh nhân.

Thường thì liều khuyến cáo là: 25mg -75mg viên/ngày, chia 1 đến 3 lần uống.

Tuy nhiên, nếu cần thiết, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng để phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này còn phụ thuộc vào các yếu tố như cân nặng, giới tính và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

Vì vậy, bạn nên tuân thủ đúng liều dùng do bác sĩ chỉ định và không tự ý điều chỉnh liều dùng hoặc ngừng uống thuốc khi chưa được sự cho phép của bác sĩ.

Dược động học

Hấp thu

Thuốc Cinnarizin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống vào bụng, khoảng 85% trong số lượng thuốc được hấp thu vào máu chỉ sau 2 giờ uống thuốc.

Phân bố

Cinnarizin được phân bố trong toàn bộ cơ thể, đặc biệt là trong mô mỡ và gan. Nó cũng có thể đi vào não và dịch não tủy.

Chuyển hóa

Cinnarizin được chuyển hóa bởi gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

Thải trừ

Cinnarizin được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua đường tiết niệu và một phần nhỏ qua phân.

Dược lực học

Thuốc Cinnarizin có tác dụng làm giảm sự kích thích của các thụ thể histamine H1 trong não và cơ thể. Điều này giúp giảm các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa và dị ứng.

Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng làm giãn các mạch máu và tăng lưu thông máu tại các vùng bị co thắt, giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm các triệu chứng liên quan đến chứng co thắt mạch máu ngoại vi.

Độc tính

Hiện chưa có nghiên cứu về độc tính của Cinnarizin đối với con người. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu trên động vật, thuốc không gây ra tác hại đáng kể khi sử dụng ở liều cao.

Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng lạ khi sử dụng thuốc, hãy đi khám ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Trước khi sử dụng Cinnarizin, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn), các loại thực phẩm chức năng hoặc các loại sản phẩm từ thảo dược mà bạn đang sử dụng.

Điều này giúp bác sĩ có được cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bạn và có thể điều chỉnh liều thuốc và lựa chọn phương pháp điều trị hợp lý.

Cinnarizin có thể tương tác với một số loại thuốc như:

  • Thuốc chống đông máu: Cinnarizin có thể tương tác với các thuốc chống đông máu như warfarin, clopidogrel, aspirin, dipyridamole, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện chứng rối loạn tiền đình.
  • Thuốc ức chế men CYP2D6: Cinnarizin có thể tương tác với các thuốc ức chế men CYP2D6 như fluoxetine, paroxetine, amitriptyline, fluvoxamine, có thể làm tăng độc tính của thuốc.
  • Thuốc gây buồn ngủ: Sử dụng Cinnarizin cùng với thuốc gây buồn ngủ có thể làm tăng tác dụng của thuốc gây buồn ngủ.

Ngoài ra, Cinnarizin cũng có thể tương tác với các thuốc khác, vì vậy hãy nhớ thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng để tránh các tác dụng không mong muốn.

Chống Chỉ định của Cinnarizin

Thuốc Cinnarizin không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần của thuốc.
  • Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận nghiêm trọng.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 5 tuổi.
  • Người bị suy thận giai đoạn cuối.
  • Người bị suy tim hoặc mạch máu ngoại biên.
  • Người bị bệnh Parkinson.

Trong trường hợp bạn có bất kỳ triệu chứng lạ khi sử dụng thuốc, hãy ngưng uống và đi khám ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tác dụng phụ khi dùng Cinnarizin

Cinnarizin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Buồn nôn, khó chịu dạ dày, táo bón, mệt mỏi, lâng lâng, đau đầu, phát ban da.
  • Ít gặp: Tăng cân, giảm ham muốn tình dục, rối loạn tiền đình, các triệu chứng liên quan đến giữ nước trong cơ thể như sưng tay chân hoặc suy tim.
  • Hiếm gặp: Rối loạn tinh thần, ảo giác, co giật, đột quỵ.
  • Không xác định được tần suất: Chứng rối loạn tiền đình, mất ngủ, giảm hấp thu canxi trong cơ thể.

Trong trường hợp bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không mong muốn khi sử dụng thuốc, hãy ngưng sử dụng và đi khám ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi dùng Cinnarizi

Lưu ý chung

Trước khi sử dụng thuốc Cinnarizin, hãy đọc kỹ thông tin của nhà sản xuất hoặc hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc nhà dược.

Ngoài ra, bạn cũng nên tuân thủ đúng liều dùng và thời gian sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo sức khỏe của mình.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng Cinnarizin vì không rõ liệu thuốc có thấm qua vào sữa mẹ hay không. Nếu cần sử dụng thuốc, hãy thảo luận cùng bác sĩ để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho cả bạn và bé.

Phụ nữ có thai

Phụ nữ có thai cũng cần thận trọng khi sử dụng Cinnarizin vì chưa có đủ dữ liệu khoa học cho thấy an toàn của thuốc đối với thai nhi.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho bản thân và thai nhi.

Người lái xe, vận hành máy móc

Do Cinnarizin có thể gây buồn ngủ và làm giảm tinh thần tỉnh táo, nên người sử dụng thuốc cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc để tránh tai nạn giao thông hoặc các tình huống nguy hiểm khác.

Quá liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu uống quá liều Cinnarizin, bạn có thể gặp các triệu chứng như buồn ngủ, mệt mỏi, co giật, nhức đầu, nhịp tim nhanh, hoặc huyết áp thấp.

Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp bạn hoặc ai đó uống quá liều Cinnarizin, bạn cần:

  1. Ngưng sử dụng ngay lập tức.
  2. Điều trị triệu chứng theo chỉ định của bác sĩ.
  3. Nếu cần, đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Quên liều & Xử lý

Nếu bạn quên một liều Cinnarizin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ nhưng không nên uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Tiếp tục theo dõi lịch dùng thuốc thông thường mà không cần điều chỉnh.

Trích nguồn tham khảo

Thông tin trong bài viết được tham khảo từ các nguồn sau:

  1. Hướng dẫn sử dụng thuốc Cinnarizin - MedlinePlus.
  2. Tác dụng phụ của Cinnarizin - NHS Choices.
  3. Dược động học và cơ chế tác dụng của Cinnarizin - DrugBank.
  4. Chống chỉ định và Tương tác thuốc của Cinnarizin - RxList.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Cinnarizin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi sử dụng quá liều.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, bạn nên tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh liều dùng, và luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Chúc bạn sức khỏe!

Tham khảo:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin