1. /

Atenolol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 18/07/2024

Mô tả về dược chất Atenolol

Tên quốc tế của Atenolol là: Atenolol. Mã ATC: C07A B03.

Phân loại: Thuộc nhóm thuốc chẹn beta.

Thuốc có dạng bào chế là:  viên nén, viên nang.

Các dạng hàm lượng thường gặp: 25mg, 50mg và 100mg.

Công thức hóa học của Atenolol là: C14H22N2O3.

 (RS)-2-(4-(2-methylpropyl)phenoxy)-3-isopropylaminopropan-1-ol.

Atenolol là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta, được sử dụng để điều trị huyết áp cao, đau thắt ngực và một số vấn đề về nhịp tim.

Thuốc này hoạt động bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm sức ép máu, giúp cải thiện dòng máu đến tim.

Đọc thêm:

Chỉ định của Atenolol

Atenolol được sử dụng để điều trị một số bệnh lý, bao gồm:

  • Huyết áp cao: Atenolol giúp giảm huyết áp bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm sức ép trong động mạch. Điều này giúp giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim và các vấn đề sức khỏe khác do huyết áp cao gây ra.
  • Đau thắt ngực: Atenolol giúp giảm đau ngực do thiếu máu cục bộ ở tim. Thuốc này làm chậm nhịp tim và giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Atenolol có thể được sử dụng để điều trị một số rối loạn nhịp tim như nhịp tim nhanh thất thường hoặc rung nhĩ.
  • Sau cơn đau tim: Atenolol có thể giúp giảm nguy cơ tử vong và tái phát đau tim ở những người đã trải qua cơn đau tim.

Liều dùng Atenolol:

Thường thì liều khởi đầu của atenolol cho người lớn khi điều trị cao huyết áp là: 25-50mg mỗi ngày, chia thành 1-2 lần uống.

Nếu cần thiết, liều có thể tăng lên đến 100mg mỗi ngày. Đối với điều trị đau thắt ngực, liều khởi đầu thường là 50mg mỗi ngày, chia thành 1-2 lần uống.

Dược Động Học

Hấp thu

Atenolol được hấp thu tốt khi uống vào bụng. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn. Thời gian tối đa để hấp thu là khoảng 2-4 giờ.

Phân bố

Chất này được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong mô cơ tim. Nó cũng có thể xâm nhập vào não và qua tầng bào mạch máu não. Atenolol cũng có thể được phát hiện trong sữa mẹ.

Chuyển hóa

Hầu hết Atenolol được chuyển hóa tại gan thành các chất không hoạt động, sau đó được tiết ra khỏi cơ thể qua phân và nước tiểu.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của Atenolol là khoảng 6-7 giờ. Điều này có nghĩa là trong vòng 6-7 giờ sau khi uống thuốc, nồng độ thuốc trong cơ thể giảm đi một nửa.

Dược Lực Học

Atenolol là một chất chẹn beta chọn lọc beta 1. Nó có nghĩa là nó chủ yếu ảnh hưởng đến các thụ thể beta 1, được tìm thấy trong tim.

Bằng cách chặn các thụ thể beta1, atenolol làm giảm tác động của norepinephrine và epinephrine đối với tim. Hai hormone này thường làm tăng nhịp tim và sức ép máu.

Độc tính

Atenolol có tính độc nhẹ và ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu sử dụng sai liều hoặc trong trường hợp quá liều, thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ đáng kể.

Tương tác thuốc

Nếu bạn đang sử dụng Atenolol, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn. Có một số loại thuốc có thể tương tác với Atenolol và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm giảm tác dụng của thuốc, bao gồm:

  • Thuốc gây co giật (như phenytoin)
  • Thuốc chống trầm cảm (như fluoxetine, paroxetine)
  • Thuốc điều trị bệnh tim (như verapamil, diltiazem)
  • Thuốc giảm đau và kháng viêm (như ibuprofen, naproxen)
  • Thuốc tiết niệu (như furosemide, hydrochlorothiazide)

Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Atenolol để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Chống Chỉ định của Atenolol

Atenolol không được sử dụng trong trường hợp:

  • Bị dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Đang trong giai đoạn suy tim nặng.
  • Mắc bệnh hen suyễn.
  • Có tiền sử nhồi máu cơ tim trong quá khứ.
  • Suy giảm chức năng gan và thận nghiêm trọng.
  • Bị suy giảm tất cả các xét nghiệm chức năng tim.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ khi dùng Atenolol

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Atenolol là:

  • Hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Đau đầu, mệt mỏi, hay bị đau đầu gối.
  • Sốt nhẹ, tăng cân hoặc giảm cân.
  • Mất ngủ hoặc chán ăn.

Ngoài ra, Atenolol cũng có thể gây ra những tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm gặp như:

  • Nhịp tim chậm hơn bình thường.
  • Huyết áp thấp.
  • Bệnh hen suyễn.
  • Bệnh loãng xương (ở người lớn tuổi).
  • Rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
  • Đau ngực, khó thở.
  • Suy giảm chức năng gan hoặc thận.
  • Mất trí nhớ hoặc mất trí tưởng tượng.
  • Bệnh tắc nghẽn động mạch vành.

Trong trường hợp bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Atenolol, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để được xử lý kịp thời.

Lưu ý khi dùng Atenolol 

Lưu ý chung

Trước khi sử dụng Atenolol, hãy thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm cả các bệnh mãn tính hoặc đang điều trị.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều dùng.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

Atenolol có thể chuyển sang sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Vì vậy, nếu bạn đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Phụ nữ có thai

Atenolol có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong suốt thai kỳ. Trước khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch có con.

Người lái xe, vận hành máy móc

Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Nếu bạn thấy bất kỳ tác dụng phụ nào ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động này, hãy ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Những triệu chứng quá liều Atenolol có thể bao gồm:

  • Nhịp tim chậm.
  • Huyết áp thấp.
  • Khó thở.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau bụng, tiêu chảy.
  • Co giật.
  • Mệt mỏi, buồn ngủ.
  • Giảm nhu cầu tình dục.
  • Bất tỉnh.

Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều Atenolol, hãy liên hệ ngay với bác sngay lập tức. Đừng tự điều trị hoặc hồi sức mà hãy để chuyên gia y tế xác định và thực hiện các biện pháp cần thiết.

Cách xử lý quá liều

Đối với trường hợp quá liều Atenolol, các biện pháp xử lý có thể bao gồm:

  • Ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Điều trị triệu chứng theo chỉ định của bác sĩ (như tăng tốc nhịp tim, cung cấp oxy, hỗ trợ hô hấp).
  • Thực hiện rửa dạ dày đúng cách nếu cần.
  • Sử dụng các thuốc chống co giật nếu cần thiết.
  • Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, hãy đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu kịp thời.

Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên uống một liều Atenolol, hãy uống ngay khi nhớ nhưng không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Nếu gần tới giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục theo lịch đã định. Đừng thay đổi liều lượng hoặc lịch trình sử dụng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Atenolol: Drug information" - U.S. National Library of Medicine, National Institutes of Health.
  2. "Atenolol Oral: Uses, Side Effects, Interactions" - WebMD.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về thuốc atenolol, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định đến cách xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng thuốc luôn cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và tuyệt đối không tự ý dừng hoặc thay đổi liều lượng

Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc nhà dược học nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng atenolol. Chúc bạn sức khỏe!

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin