1. /

Azithromycin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 19/07/2024

Azithromycin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

Thuốc này có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng.

Azithromycin đã được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng từ năm 1991 và hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Mô tả dược chất Azithromycin

Tên quốc tế và phân loại

Tên quốc tế của thuốc Azithromycin là Azithromycinum.

Thuốc này thuộc nhóm macrolide, có cấu trúc hoạt tính tương tự như các loại thuốc kháng sinh khác trong nhóm này như erythromycin và clarithromycin.

Dạng bào chế, hàm lượng và biệt dược phổ biến

Azithromycin có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 250mg, 500mg
  • Hỗn dịch uống: 200mg/5ml, 100mg/5ml
  • Dung dịch tiêm: 500mg/ Lọ
  • Biệt dược thường gặp: Zitromax 200mg/ 5ml. Zitromax 500mg Tablet. Azicin 250mg, Neazi 250mg, Azismile 200mg/5ml. 

Các dạng bào chế này đều có tác dụng diệt khuẩn và sử dụng cho các loại nhiễm trùng khác nhau.

Công thức hóa học: 

Công thức hóa học của Azithromycin là: C38H72N2O12 .

(2R,3S,4R,5R,8R,10R,11R,12S,13S,14R)-13-[(2,6-dideoxy-3-C-methyl-3-O-methyl-α-L-ribo-hexopyranosyl)oxy]-2-ethyl-3,4,10-trihydroxy-3,5,6,8,10,12,14-heptamethyl-11-[[3,4,6-trideoxy-3-(dimethylamino)-β-D-xylo-hexopyranosyl]oxy]-1-oxa-6-azacyclopentadecan-15-one.

Azithromycin

Chỉ định

Azithromycin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa
  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Nhọt, mụn nhọt, áp xe, nhiễm trùng vết thương
  • Nhiễm trùng đường sinh dục: Bệnh lậu, bệnh viêm vùng chậu
  • Nhiễm trùng mắt: Viêm kết mạc, viêm giác mạc
  • Nhiễm trùng tiêu hóa: Viêm dạ dày, viêm ruột, tiêu chảy
  • Nhiễm trùng khác: Nhiễm trùng răng, nhiễm trùng xương

Liều dùng

Liều dùng của Azithromycin được quy định tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Người bệnh cần tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc, bao gồm:

Liều lượng:
- Thông thường, liều khởi đầu của Azithromycin ở người lớn là: 500mg/ngày trong 3 ngày đối với các loại nhiễm trùng cấp tính, hoặc 500mg/ngày trong 5 ngày đối với các loại nhiễm trùng mãn tính.

- Đối với trẻ em: Uống 10mg - 15mg/ Kg/ 24h. Uống 1 lần duy nhất trong ngày., vào lúc đói. Thời gian điều trị: thường là từ 3-5 ngày, tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại nhiễm trùng.

Cách dùng thuốc: Azithromycin uống vào thời điểm dạ dày rỗng, đói.

Viên nén, viên nang và hỗn dịch uống nên được uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì liều lượng đều trong cơ thể.

Dung dịch tiêm có thể được sử dụng cho các trường hợp nhiễm trùng nặng và cần điều trị tại bệnh viện.

Dược Động Học

Hấp thu

Azithromycin được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa khi uống vào thời điểm dạ dày rỗng, đói.

Tuy nhiên, hấp thu sẽ chậm hơn nếu uống cùng với các loại thuốc kháng acid và các loại thuốc chứa nhôm hoặc magiê. Thức ăn cũng gây hạn chế, cản trở hấp thu Azithromycin.

Thời gian đạt đến nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng từ 2-3 giờ sau khi uống.

Phân bố

Sau khi hấp thu, Azithromycin được phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể lọt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, niêm mạc hô hấp, da và mô mềm. Nồng độ thuốc trong khí dung tiết phổi cao hơn nồng độ trong huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ

Azithromycin chủ yếu được chuyển hóa bởi gan và chủ yếu được thải qua đường tiêu hóa, một phần nhỏ được thải qua đường tiết. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 68 giờ, cho thấy sự hiệu quả kéo dài của thuốc trong cơ thể.

Dược Lực Học

Thuốc Azithromycin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách tác động lên Ribosome 50S, từ đó  ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng.

Azithromycin có tính diệt khuẩn và kháng vi khuẩn rất cao, đặc biệt đối với các loại vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes và Staphylococcus aureus. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng đối với một số loại vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Neisseria gonorrhoeae. Tuy nhiên, Azithromycin không có tác dụng đối với các loại vi khuẩn kháng methicillin (MRSA) và Pseudomonas aeruginosa.

Độc tính

Đa phần người dùng thuốc Azithromycin không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, những tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Buồn nôn, đau dạ dày
  • Tiêu chảy
  • Khó tiêu và nôn mửa
  • Đau bụng và khó chịu dạ dày
  • Tăng men gan và các chỉ số chức năng gan khác (thường xuyên kiểm tra các chỉ số này khi sử dụng thuốc dài hạn)
  • Tăng triglyceride trong máu
  • Nhiễm độc gan (hiếm gặp)

Tương tác thuốc

Azithromycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này. Các loại thuốc có thể tương tác với Azithromycin bao gồm:

  • Thuốc kháng acid: có thể làm giảm sự hấp thu của Azithromycin.
  • Các loại thuốc chứa nhôm hoặc magiê: có thể làm giảm sự hấp thu của Azithromycin.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Azithromycin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của thuốc này.
  • Cyclosporine: Azithromycin có thể làm tăng nồng độ của cyclosporine trong huyết tương, do đó cần điều chỉnh liều lượng khi sử dụng cùng với nhau.
  • Digoxin và các thuốc nhóm antiarrhythmic: Azithromycin có thể làm tăng nồng độ của các loại thuốc này trong huyết tương.

Chống Chỉ định của Azithromycin

Azithromycin không được sử dụng cho những trường hợp sau đây:

  • Quá mẫn với azithromycin hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Dùng đồng thời với ergotamine hoặc dihydroergotamine.
  • Dùng đồng thời với pimozide.
  • Dùng đồng thời với cisapride.

Tác dụng phụ của Azithromycin

Tác dụng phụ của Azithromycin thường gặp bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau đầu
  • Khó tiêu và đau bụng
  • Mệt mỏi
  • Chứng dị ứng da Ngoài ra, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ ít gặp như:
  • Thay đổi cấu trúc cơ xương
  • Tăng đường huyết
  • Mệt mỏi và suy giảm vận động Một số tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:
  • Phát ban ngoại da
  • Viêm gan
  • Nhiễm nấm màng niêm mạc miệng hoặc âm đạo
  • Đau họng và ho khan
  • Thay đổi vị giác

Lưu ý khi dùng Azithromycin

Lưu ý chung:

  • Không tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc Azithromycin mà không được sự chỉ đạo của bác sĩ.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.

Lưu ý cho phụ nữ cho con bú và phụ nữ có thai:

  • Phụ nữ có thai hoặc dự định có thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Azithromycin.
  • Azithromycin có thể được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, tuy nhiên cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

Lưu ý cho người lái xe và vận hành máy móc:

  • Azithromycin có thể gây buồn ngủ và chóng mặt ở một số người dùng. Do đó, người sử dụng cần chú ý khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc nặng.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều:

Trường hợp quá liều Azithromycin có thể gây ra các triệu chứng gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Khó thở
  • Đau bụng Nếu phát hiện có dấu hiệu của quá liều, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Cách xử lý quá liều:

Không có phương pháp đặc biệt để xử lý quá liều Azithromycin. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được cung cấp liệu pháp hỗ trợ và điều trị y tế đúng cách.

Quên liều & xử lý:

Nếu đã quên một liều Azithromycin, người dùng cần uống liều còn thiếu ngay khi nhớ và tiếp tục với liều liều kế tiếp theo đúng hẹn. Tuy nhiên, không nên uống hai liều cùng một lúc để bù đắp cho liều quên.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Azithromycin: MedlinePlus Drug Information." MedlinePlus. https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a697037.html (truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2021).
  2. Rossi, S., ed. "Australian Medicines Handbook." Australian Medicines Handbook, 2021.
  3. "AZITHROMYCIN." British National Formulary - NICE. https://bnf.nice.org.uk/drug/azithromycin.html (truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2021).

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc sử dụng kháng sinh Azithromycin, bao gồm công dụng, Liều dùng, tác dụng phụ, chống Chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng Azithromycin, người dùng cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn chi tiết và đầy đủ nhất.

Mời bạn tham khảo thêm các bài viết thành phần khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin