1. /

Thuốc giãn phế quản Bambuterol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 19/07/2024

Hen suyễn là một trong những bệnh mãn tính gây ra khó thở, ho, khò khè và tức ngực do viêm và co thắt đường thở. Đây là một căn bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

May mắn thay, hiện nay đã có nhiều loại thuốc và phương pháp điều trị để kiểm soát và cải thiện tình trạng của bệnh này. Trong đó, bambuterol được biết đến như là một trong những loại thuốc giãn phế quản có vai trò quan trọng trong điều trị hen suyễn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, liều dùng, Tác dụng phụ, chống Chỉ định và cách xử lý khi quá liều của thuốc giãn phế quản bambuterol.

Mô tả dược chất Bambuterol

Tên gọi quốc tế: Bambuterol.

Phân loại: Nhóm thuốc giãn phế quản, chẹn Beta 2.

Biệt dược thường gặp: Bambec 10mg, Bambudil, Bambecol, Bambulax, Bambutox hay Oxeol. 

Thuốc bambuterol có hai dạng bào chế chính là:  viên nén và siro. Các dạng này có chứa hàm lượng 10mg và 5mg bambuterol tương ứng.

Công thức hóa học của bambuterol là: C18H29N3O5.

https://go.drugbank.com/drugs/DB01408

Chỉ định

Bambuterol được Chỉ định sử dụng trong điều trị hen suyễn và các bệnh lý liên quan đến co thắt phế quản như viêm phế quản mãn tính và viêm phế quản cấp tính.

Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng khó thở trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Liều dùng của Bambuterol

cho người lớn:

  • Dạng viên nén: Liều khuyến cáo là 20mg, uống 02 lần/ Ngày, mỗi lần 10mg.
  • Dạng siro: Liều khuyến cáo là 10ml/ lần. Ngày 1 đến 2 lần.

cho trẻ em:

  • Dạng viên nén: Liều khuyến cáo là 10mg cho trẻ từ 02 tuổi đến 06 tuổi, uống một lần mỗi ngày.
  • Đối với trẻ 6 đến 12 tuổi, liều được điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ, 10mg - 20mg/ ngày, uống 1 đến 2 lần.
  • Dạng siro: Liều khuyến cáo là 2,5mg - 5mg cho trẻ từ 1 tuổi đến dưới 2 tuổi, uống một lần mỗi ngày. 
  • Với trẻ dưới 1 tuổi, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Dược động học

Hấp thu:

Sau khi uống, bambuterol sẽ được hấp thu rất nhanh vào máu và đạt đỉnh nồng độ trong vòng 1-3 giờ.

Phân bố:

Bambuterol có thể phân bố đều trong cơ thể, nhất là trong các mô phế quản.

Chuyển hóa:

Bambuterol được chuyển hóa bởi các enzym trong gan thành một dạng hoạt động cao hơn, có tác dụng lâu hơn và ít độc hại hơn.

Thải trừ:

Sau khi chuyển hóa, bambuterol sẽ được thải trừ khỏi cơ thể qua đường tiểu và mật.

Dược lực học

Bambuterol là tiền chất của Terbutaline, có tác dụng giãn phế quản bằng cách kích thích các receptor beta-2-agonist ở mô phế quản.

Khi liên kết với các receptor này, bambuterol sẽ làm giãn các cơ bắp xung quanh đường thở, giúp đường thở rộng ra và làm cho việc thở dễ dàng hơn.

Tham khảo thêm:

Độc tính

Bambuterol có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh như: chóng mặt, buồn nôn, nhiễu loạn nhịp tim, run tay và mất ngủ.

Nếu sử dụng quá liều, thuốc có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như nhịp tim không đều, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, co giật và giảm áp lực máu.

Do vậy, việc tuân thủ đúng liều dùng và luôn theo dõi tình trạng sức khỏe khi sử dụng bambuterol là rất quan trọng.

Tương tác thuốc

Bambuterol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ Tác dụng phụ.

Những loại thuốc có thể tương tác với bambuterol bao gồm: các loại thuốc chống trầm cảm (SSRI), thuốc lợi tiểu (diuretic), thuốc chống đông máu (warfarin) và thuốc chống co thắt động mạch (verapamil).

Ngoài ra, việc sử dụng bambuterol cùng với các chất kích thích như cafein hoặc thuốc giảm cân cũng có thể gây tăng Tác dụng phụ và không được khuyến cáo.

Chống Chỉ định

  • Bambuterol không được sử dụng cho những người bị dị ứng với thành phần chính của thuốc hoặc các thành phần có liên quan.
  • Không nên sử dụng bambuterol cho những người có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu cơ tim và màng động mạch.
  • Bambuterol không dành cho người bị tăng huyết áp hoặc rối loạn nhịp tim.
  • Không sử dụng bambuterol cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trừ khi được Chỉ định bởi bác sĩ.

Tác dụng phụ

Các Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng bambuterol bao gồm: chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, khó ngủ, run tay và đau đầu. Những tác dụng này thường không nghiêm trọng và sẽ giảm dần khi cơ thể quen dần với thuốc.

Một số Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm: nhịp tim không đều, co giật, buồn nôn, nôn mửa và giảm áp lực máu. Nếu gặp bất kỳ Tác dụng phụ nào trên, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi dùng Bambuterol

Lưu ý chung:

  • Trước khi sử dụng bambuterol, hãy thông báo cho bác sĩ về những bệnh lý bạn đang mắc phải, những thuốc đang dùng và những loại thuốc bổ sung hay thực phẩm chức năng.
  • Bambuterol không nên được sử dụng trong trường hợp bạn đang bị ho khan hoặc ho đờm đưa ra. Nếu bạn có triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được Chỉ định thuốc phù hợp.
  • Các bệnh lý như suy giảm chức năng gan hoặc thận, bệnh tuyến giáp, bệnh nhút nhát và tiểu đường cũng có thể làm ảnh hưởng đến liều dùng bambuterol. Do vậy, việc điều chỉnh liều dùng cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Bạn không nên ngừng sử dụng bambuterol đột ngột mà phải tư vấn với bác sĩ trước khi thay đổi liều dùng hoặc ngưng sử dụng thuốc.

Lưu ý phụ nữ cho con bú:

Nếu bạn đang cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng bambuterol. Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh hoặc đang cho con bú.

Lưu ý phụ nữ có thai:

Nếu bạn đang mang thai, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bambuterol. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và sức khỏe của thai nhi.

Lưu ý vận hành máy móc, lái xe:

Bambuterol có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người sau khi sử dụng. Do đó, nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc không tập trung khi sử dụng bambuterol, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi tình trạng của bạn được cải thiện.

Quá liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều:

Nếu sử dụng bambuterol ở liều cao hơn so với quy định hoặc dùng quá liều đột ngột, bạn có thể gặp các triệu chứng quá liều như: rung, loạn nhịp tim, co giật, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và giảm áp lực máu. Trong trường hợp này, bạn cần ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ.

Cách xử lý quá liều:

Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình sử dụng quá liều bambuterol, hãy ngay lập tức đưa người đó tới cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi điện thoại cấp cứu để được hỗ trợ kịp thời. Đừng tự ý thử các biện pháp xử lý mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Quên liều & xử lý:

Nếu bạn quên uống một liều bambuterol, hãy uống ngay khi nhớ nhưng không nên uống thêm liều phụ. Nếu đã đến thời điểm của liều tiếp theo, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình điều trị ban đầu.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cần biết về thuốc giãn phế quản bambuterol, bao gồm công dụng, liều dùng, Tác dụng phụ, chống Chỉ định và cách xử lý khi quá liều. Việc sử dụng thuốc đúng cách và theo sự hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh Tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể. Chúc bạn sức khỏe và may mắn!

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin