1. /

Benzoat: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 19/07/2024

Mô tả về hoạt chất Benzoat

Benzoat là một nhóm các hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến như chất bảo quản trong thực phẩm, đồ uống và mỹ phẩm. Chúng có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Ngoài ra benzoat cũng kích thích biểu mô phế quan tăng tiết dịch làm loãng đờm.

Benzoat là muối của axit benzoic, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là: C7H6O2.

Nó thường được tìm thấy trong các loại trái cây như quả việt quất, mận, táo và chuối. 

Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: sodium benzoate, potassium benzoate, calcium benzoate.
  • Phân loại: Loãng đờm, chất bảo quản.

Dạng bào chế và hàm lượng

Benzoat có thể được sử dụng dưới các dạng bào chế khác nhau, bao gồm viên nang, viên nén, dịch và bột. Đối với thuốc ho benzoat, hàm lượng thường được tính bằng đơn vị mg (miligram) và tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.

Công thức hóa học: C7H6O2.

Benzoat

Chỉ định của Benzoat

Thuốc ho benzoat được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của bệnh ho và viêm họng, bao gồm ho khan, đờm đầy ngực và khó thở.

Ngoài ra, natri benzoat còn được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến vi khuẩn và nấm, như tiêu chảy do nhiễm trùng Salmonella và viêm ruột do nhiễm Candida.

Liều dùng

Liều dùng của thuốc long đờm benzoat tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Điều chỉnh Liều dùng cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc.

Thông thường, Liều dùng của natri benzoat cho người lớn để long đờm là: 50-100 mg mỗi lần, ngày uống 2-4 lần.

Đối với trẻ em, Liều dùng thường là 25mg - 50mg, Ngày uống 1 đến 2 lần..

Dược động học

Hấp thu

Thuốc ho benzoat được hấp thu nhanh chóng vào máu sau khi uống. Natri benzoat có tỷ lệ hấp thu lên tới 95%, trong khi kali benzoat và canxi benzoat có tỷ lệ hấp thu khoảng 80%. Điều này đồng nghĩa với việc benzoat có thể phát huy hiệu quả trong điều trị triệu chứng ho và viêm họng.

Phân bố

Benzoat có khả năng phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não và các mô và môi trường khác. Ngoài ra, nó còn có thể tiếp cận được các vùng nhiễm trùng trong cơ thể, giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm gây bệnh.

Chuyển hóa và thải trừ

Benzoat chủ yếu được chuyển hóa bởi gan, tạo ra axit hippuric và axit benzoylglucuronide. Những chất này sẽ được tiết ra qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của benzoat là khoảng 6-8 giờ.

Dược lực học

Benzoat có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men trong cơ thể. Nó làm giảm hoạt động của enzym beta-lactamase, một loại enzym có khả năng phá hủy các kháng sinh beta-lactam như penicillin. Điều này giúp tăng hiệu quả của các loại kháng sinh khi điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra. Ngoài ra Benzoat có tác dụng tăng cường kích thích niêm mạc phế quản tăng tiết dịch nhày, làm loãng đờm.

Độc tính

Thuốc ho benzoat thường được coi là an toàn khi sử dụng trong liều lượng đúng đắn và theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, những người bị dị ứng với benzoat có thể gặp phản ứng phụ như mẩn đỏ, ngứa ngáy, đau đầu và khó thở. Ngoài ra, benzoat còn có thể gây ra các tác dụng phụ khác như buồn nôn, tiêu chảy, khó ngủ và mệt mỏi.

Tương tác thuốc

Thuốc ho benzoat có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ về toàn bộ danh sách thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị. Một số loại thuốc có thể tương tác với benzoat bao gồm:

  • Aspirin: Cùng sử dụng với benzoat có thể làm tăng hàm lượng aspirin trong máu.
  • Thuốc giảm đau opioid: Sử dụng cùng với benzoat có thể làm tăng tác dụng giảm đau của thuốc này.
  • Thuốc chống trầm cảm: Benzoat có thể tương tác với một số loại thuốc chống trầm cảm, gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn và tiêu chảy.

Chống chỉ định

Benzoat không được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc thành phần của thuốc. Ngoài ra, nó cũng không được sử dụng cho những người có tiền sử bệnh tim mạch và suy gan nặng.

Tác dụng phụ của Benzoat

Thường gặp

  • Đau đầu.
  • Khó thở.
  • Buồn nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Mệt mỏi.

Ít gặp

  • Mẩn đỏ.
  • Ngứa ngáy.
  • Đau bụng.
  • Tăng huyết áp.
  • Loét dạ dày.

Hiếm gặp

  • Giảm tiểu cầu.
  • Suy gan.
  • Nhược cơ.
  • Loạn nhịp tim.

Không xác định được tần suất

  • Quấy rối giấc ngủ.
  • Rối loạn thần kinh.
  • Bạo lực và hung dữ.
  • Trầm cảm.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Chứng tự kỷ ở trẻ em.

Lưu ý khi dùng

Lưu ý chung

  • Luôn tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc ho benzoat.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng thuốc sau khi đã hết hạn sử dụng.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Thuốc ho benzoat có thể tiết vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Vì vậy, phụ nữ đang cho con bú cần tư vấn bác sĩ trước khi dùng thuốc này.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không được sử dụng benzoat trong khi mang thai trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể gây hại cho sự phát triển của thai nhi.

Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Benzoat có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, khi sử dụng thuốc, bạn cần cẩn thận khi tham gia giao thông hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi tập trung cao.

Quá liều và cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều thuốc ho benzoat có thể bao gồm: buồn ngủ, co giật, mất cân bằng, hoa mắt, rối loạn nhịp tim, tiêu chảy và tăng huyết áp.

Cách xử lý quá liều

Nếu đã uống quá liều benzoat, bạn cần ngay lập tức đến bệnh viện để được cấp cứu. Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp xử lý tùy thuộc vào mức độ quá liều và triệu chứng của bạn.

Quên liều và xử lý

Nếu đã quên uống một liều benzoat, hãy uống ngay khi nhớ nhớ. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bạn không nên uống liều cũng như không nên gấp đôi liều để bù. Hãy tiếp tục uống theo lịch trình đã định và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc nhà dược về cách xử lý cụ thể.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Benzoic Acid," National Center for Biotechnology Information (2015). Retrieved from https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/benzoic_acid
  2. "Sodium Benzoate in Food Preservation: Is It Safe?" Healthline (2021). Retrieved from https://www.healthline.com/nutrition/sodium-benzoate
  3. "Calcium Benzoate," PubChem (2021). Retrieved from https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/23676181
  4. "Potassium Benzoate," WebMD (2021). Retrieved from https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-256/potassium-benzoate

Kết luận

Benzoat là một loại thuốc ho có công dụng chính là ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men trong cơ thể.

Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các triệu chứng ho và viêm họng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng.

Ngoài ra, việc hiểu rõ về tác động của benzoat trong cơ thể, những tác dụng phụ có thể xảy ra, cũng như cách xử lý quá liều và Tương tác thuốc là rất quan trọng.

Để tránh tai nạn không mong muốn, bạn cần tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc ho benzoat.

Tham khảo thêm các bài viết khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin