1. /

Betahistine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 19/07/2024

Mô tả về dược chất Betahistine

Betahistine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng chóng mặt do bệnh rối loạn tiền đình.

Tên quốc tế: Betahistin 

Phân nhóm: Thuốc chống rối loạn tiền đình.

Dạng bào chế: Betahistin có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang và dạng dung dịch với hàm lượng 8mg/viên, 16mg/ viên, 24mg/ viên. Dạng dung dịch: 16mg/ 5ml.

Công thức hóa học của Betahistin là: C8H12N2

Betahistine

Chỉ định của Betahistine

Betahistin được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh rối loạn tiền đình, bao gồm:

  • Chóng mặt: Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh rối loạn tiền đình là cảm giác chóng mặt, xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Có thể kèm theo chóng mặt là chất nhầy trong tai, khiến người bệnh cảm thấy không cân bằng và khó di chuyển.
  • Mất thính lực: Bệnh rối loạn tiền đình có thể gây ra tình trạng mất thính lực, đặc biệt là ở tai bên bị tổn thương.
  • Ù tai: Người bệnh có thể mắc phải tiếng ù tai liên tục hoặc chỉ trong một khoảng thời gian ngắn. Betahistin có thể giúp giảm bớt cường độ của tiếng ù tai, giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn.
  • Buồn nôn: Bệnh rối loạn tiền đình cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa. Betahistin có thể giúp giảm bớt cảm giác này và làm giảm tình trạng ói mửa.

Liều dùng Betahistine

Liều dùng và cách sử dụng Betahistin được bác sĩ đưa ra tùy thuộc vào tình trạng và đáp ứng của mỗi bệnh nhân.

Thông thường, liều khuyến cáo ban đầu là 8mg - 24mg/ lần, uống 2 - 3 lần mỗi ngày, trong 2-3 tuần.

Việc uống Betahistin có thể cùng với hoặc không cùng với bữa ăn. Tuy nhiên, để tăng tính hiệu quả của thuốc, nên uống Betahistin cùng với bữa ăn.

Dược động học

Hấp thu:

Betahistin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và có sẵn trong máu trong vòng 1-2 giờ. Thời gian hấp thu có thể bị kéo dài khi uống cùng với bữa ăn.

Phân bố:

Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong tai trong, gan và thận. Chất này cũng có thể chuyển qua hàng rào máu-não và truyền vào sữa mẹ trong suốt giai đoạn cho con bú.

Chuyển hóa:

Betahistin được chuyển hóa tại gan và tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động.

Thải trừ:

Các chất chuyển hóa của Betahistin được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua đường tiết niệu.

Dược lực học

Betahistin hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể Histamine H1 và H3 trong tai trong. Các thụ thể này có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giữa các tế bào trong tai trong, góp phần vào quá trình điều chỉnh áp suất bên trong tai.

Thuốc còn có tác dụng giảm sự phản ứng của cơ thể với các chất gây co thắt mạch máu và giúp cải thiện lưu thông máu trong tai trong. Điều này giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh rối loạn tiền đình như chóng mặt, mất thính lực, ú òa và buồn nôn.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về Tương tác thuốc của Betahistin với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, người dùng cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, các loại thuốc bổ sung và thảo dược, để tránh tương tác có hại.

Chống Chỉ định của Betahistine

Betahistin không được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc hoặc bệnh nhân mắc bệnh phế quản suyễn. Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng thuốc đối với những người có tiền sử bệnh tim và lạm phát.

Tác dụng phụ khi dùng Betahistine

Các tác dụng phụ của Betahistin thường là nhẹ và tạm thời, bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn và khó chịu dạ dày
  • Mất cân bằng và chóng mặt
  • Tiêu chảy
  • Khô miệng
  • Tăng hoặc giảm huyết áp
  • Tăng hoặc giảm nhịp tim

Mặc dù hiếm gặp, nhưng Betahistin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: viêm gan, tiêu chảy đái tháo đường và các bệnh về da.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra lại liều dùng.

Lưu ý khi dùng Betahistine

Lưu ý chung:

Trước khi sử dụng Betahistin, hãy thông báo cho bác sĩ biết về các bệnh mạn tính đang mắc phải hoặc đã từng mắc, bao gồm cả viêm gan, bệnh về tim mạch, và các bệnh khác. Ngoài ra, cần thận trọng nếu có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.

Thuốc cũng không nên được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với histamin hoặc các chất có cấu trúc tương tự.

Lưu ý phụ nữ cho con bú:

Betahistin có thể chuyển qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc này và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Phụ nữ có thai:

Hiện chưa có thông tin chính xác về an toàn của Betahistin đối với phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, trong giai đoạn mang thai, nên hạn chế sử dụng thuốc này và tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ trước khi dùng.

Người lái xe và vận hành máy móc:

Có thể có tác dụng phụ của Betahistin làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung và tính toàn vẹn của người dùng. Do đó, cần hạn chế việc lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.

Quá liều và cách xử lý

Nếu quá liều Betahistin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc Trung tâm Chống Độc để được tư vấn cụ thể và xử lý kịp thời. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, và khó thở. Việc quá liều có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như co giật và giảm áp lực huyết.

Đối với những người đã uống quá liều, nên uống nhiều nước để giúp loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể nhanh chóng. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng histamin hoặc các loại thuốc có tác dụng chống co giật.

Trích nguồn tham khảo

  1. Betahistine. In: LiverTox: Clinical and Research Information on Drug-Induced Liver Injury [Internet]. Bethesda (MD): National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases; 2012-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK548283/
  1. Betahistine: MedlinePlus Drug Information [Internet]. Available from: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615039.html
  1. Betahistine: WHO ATC Index [Internet]. Available from: https://www.whocc.no/atc_ddd_index/?code=N07CA01&showdescription=yes
  1. Strupp M, et al. Vestibular disorders: current concepts and critical gaps. J Neurol. 2019;266(Suppl 1):18-27.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng thuốc hướng thần Betahistine, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

Betahistine được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng của bệnh rối loạn tiền đình như chóng mặt, mất thính lực, ú òa và buồn nôn.

Nhờ cơ chế hoạt động kích thích thụ thể Histamine trong tai trong, Betahistine giúp cải thiện cân bằng nước và điện giữa các tế bào, từ đó giảm các triệu chứng không dễ chịu cho người bệnh.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và hạn chế tương tác với các loại thuốc khác.

Ngoài ra, người dùng cũng cần lưu ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng Betahistine, và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu gặp phải vấn đề.

Đừng quên tuân thủ hướng dẫn sử dụng, không tự ý điều chỉnh liều lượng và luôn tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Betahistine và cách sử dụng an toàn và hiệu quả.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến từ người chuyên môn. Chúc bạn sức khỏe và may mắn!

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin