1. /

Betamethason: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 19/07/2024

Betamethason là một loại thuốc corticoid được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, từ các bệnh dị ứng nhẹ đến các bệnh nghiêm trọng như viêm khớp và ung thư, ức chế hệ miễn dịch.

Thuốc này có tác dụng chống viêm và giảm các triệu chứng đau và sưng tấy. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào khác, Betamethason cũng có những tác dụng phụ và cần tuân thủ đúng liều dùng để tránh các vấn đề liên quan đến quá liều.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Betamethason, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định cho đến cách xử lý khi quá liều.

Mô tả về dược chất Betamethason

  • Tên quốc tế: Betamethasone
  • Phân loại: Thuốc corticosteroid
  • Dạng bào chế và hàm lượng: Có thể có trong dạng uống, tiêm, kem bôi, xịt, nhỏ mắt và nhỏ tai. Hàm lượng viên uống 0,25mg, 0,5mg/ viên. Dạng tiêm 0.5mg/ 1ml. Dạng bôi thường có nồng độ 0.05%
  • Công thức hóa học: C22H29FO5

Betamethason

Chỉ định của Betamethason

Betamethasone được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, bao gồm:

Bệnh dị ứng:

Betamethason có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng tấy và đỏ da. Thuốc này được sử dụng cho các bệnh dị ứng nhẹ như phát ban, mẩn ngứa hay dị ứng da do côn trùng cắn.

Chống viêm:

Betamethason có tác dụng chống mọi phản ứng viêm, từ viêm khớp đến viêm thần kinh cơ, viêm mô mềm.

  • Thuốc này có thể được sử dụng cho các bệnh viêm khớp như viêm khớp thông thường, viêm khớp dạng thấp, bệnh tự miễn
  • Viêm mô mềm như trên da, trên hô hấp, trên hệ thống tiết niệu.
  • Viêm thần kinh -cơ.

Viêm da

Betamethason có thể được sử dụng để điều trị các bệnh da như eczema và viêm da cơ địa. Thuốc này có tác dụng giảm sưng tấy và ngứa, giúp làm dịu và làm lành vết thương trên da.

Viêm hô hấp

Thuốc Betamethason có tác dụng giúp giảm viêm đường hô hấp, giúp cải thiện chức năng hô hấp. Nó được sử dụng cho các bệnh viêm phế quản như hen suyễn và viêm phế quản tiểu đường.

Ung thư

Một số loại ung thư cũng có thể được điều trị với Betamethason, chẳng hạn như ung thư máu và ung thư hạch. Thuốc này có tác dụng làm giảm kích thước của khối u và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Ức chế miễn dịch: Betamethason dùng điều trị các bệnh tự miễn.

Betamethason cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh lupus, một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Thuốc này có tác dụng làm giảm các triệu chứng của bệnh như đau khớp, phát ban da và viêm khớp.

Ngoài ra betamethason còn điều trị vẩy nến, viêm da cơ địa, chàm..v.v..

Liều dùng Betamethason

Liều dùng của Betamethasone sẽ được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và loại bệnh của người bệnh.

Thường thì, liều dùng sẽ được tăng dần từ liều thấp nhất và điều chỉnh theo tình trạng bệnh. Các dạng bào chế của thuốc sẽ có mức độ hấp thu khác nhau, nên bạn nên tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều dùng.

Dạng uống và tiêm - Chống viêm, chống dị ứng.

  • Liều trẻ em: 0.25mg - 0.5mg/ lần. Ngày 2 lần, uống sau ăn.
  • Liều Người lớn: 1mg - 2mg/ lần. Ngày 2 lần, uống sau ăn.

Kem bôi

  • Liều khởi đầu: thoa một lượng nhỏ thuốc lên vùng da bị viêm 2-3 lần mỗi ngày. Thoa mỏng.
  • Liều duy trì: 1-2 lần mỗi ngày.

Xịt, nhỏ mắt và nhỏ tai

Với các dạng bào chế này, liều dùng sẽ được chỉ định cụ thể trên nhãn của từng sản phẩm. Thường chúng ta nhỏ mắt, nhỏ mũi, xịt mũi, nhỏ tai: 2 3 lần/ ngày. 1 2 giọt/ bên mắt, mũi/ lần.

Người dùng cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Dược Động Học

Hấp thu

Betamethason có thể được hấp thu qua đường uống và qua da. Tuy nhiên, việc hấp thu qua đường uống sẽ bị giảm khi được dùng cùng với thực phẩm.

Phân bố

Thuốc Betamethason phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể đi vào các mô và nang chứa. Nó cũng có thể đi vào tế bào máu và vùng não nhờ sự gắn kết của nó với các protein huyết tương.

Chuyển hóa

Betamethason được chuyển hóa trong gan và đưa ra ngoài cơ thể qua thận.

Thải trừ

Các chất chuyển hoá của thuốc sẽ được thải ra khỏi cơ thể qua niệu quản hoặc tiết ra qua sữa cho con bú.

Dược Lực Học

Betamethason có tác dụng làm giảm viêm và giảm triệu chứng đau và sưng tấy thông qua các cơ chế sau:

  • Ức chế sản xuất prostaglandin, một hợp chất sinh hóa gây viêm và sưng tấy.
  • Giảm tổng hợp và tiết ra histamine, một hợp chất gây ngứa và sưng tấy.
  • Ngăn chặn di chuyển và tích lũy của tế bào tăng sinh, gây sưng tấy.
  • Giảm tổng hợp và tiết ra các chất gây viêm khác như bradykinin, cytokine và kháng nguyên.
  • Giảm sự phát triển của mạch máu mới trong các vùng viêm.

Độc tính của Betamethason

Thuốc Betamethason có thể gây ra các tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng liều lượng hoặc kéo dài quá lâu. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nổi mụn và da khô: Kem bôi Betamethason có thể làm giảm đi mức độ sản sinh dầu trên da, gây khô da và nổi mụn ở một số người.
  • Tăng cân: Việc sử dụng thuốc corticoid trong thời gian dài có thể dẫn đến tăng cân do tác động lên quá trình trao đổi chất của cơ thể.
  • Rụng tóc: Sử dụng thuốc Betamethason trong thời gian dài có thể dẫn đến rụng tóc ở một số người.
  • Rối loạn tiêu hóa: Thuốc này có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và tiêu chảy.
  • Loét dạ dày và tá tràng: Sử dụng thuốc Betamethason trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa như loét dạ dày và tá tràng.
  • Suy tuyến thượng thận.
  • Loãng xương.
  • Tăng đường huyết.
  • Ung thư: Sử dụng thuốc Betamethason trong thời gian dài có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư, đặc biệt là ung thư da và ung thư máu.

Ngoài ra, Betamethason còn có thể gây ra các tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm gặp như giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, rối loạn nội tiết và các tác dụng phụ ở tim mạch và huyết áp. Tuy nhiên, những tác dụng này thường chỉ xảy ra khi sử dụng thuốc trong thời gian dài với liều lượng cao và không tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Betamethason có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ra hiện tượng tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc.

Vì vậy, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Betamethason.

Một số Tương tác thuốc thường gặp bao gồm:

  • Thuốc chống co giật như phenytoin và carbamazep
  • Thuốc đánh nhãn miễn dịch như cyclosporine và tacrolimus
  • Thuốc chống đông máu như warfarin và heparin

Việc sử dụng Betamethason cùng với các loại thuốc trên có thể tăng hoặc giảm nồng độ của thuốc trong cơ thể, gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm suy yếu hiệu quả của điều trị.

Vì vậy, việc tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi kết hợp sử dụng các loại thuốc này là rất quan trọng.

Chống Chỉ định của Betamethason

Mặc dù Betamethason mang lại nhiều lợi ích trong việc điều trị các bệnh viêm nhiễm và dị ứng, nhưng vẫn có một số trường hợp không nên sử dụng thuốc này. Các trường hợp chống chỉ định sử dụng Betamethason bao gồm:

Dị ứng với thành phần của thuốc

Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Betamethason không nên sử dụng.

Nhiễm trùng da

Trong trường hợp nhiễm khuẩn hoặc viêm nang lông, việc sử dụng Betamethason có thể làm gia tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.

Phản ứng sau tiêm chủng

Nếu người bệnh có tiền sử phản ứng sau tiêm chủng hoặc có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến hệ miễn dịch, cần thận trọng khi sử dụng Betamethason để tránh biến chứng.

Thai phụ và cho con bú

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Betamethason. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai nghén và sức khỏe của em bé.

Suy giảm miễn dịch

Người bệnh có các tình trạng suy giảm miễn dịch như HIV/AIDS, lao hoặc tổn thương tủy xương cần thận trọng khi sử dụng Betamethason do có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.

Tác dụng phụ Betamethason

Thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Betamethason bao gồm:

  • Nổi mụn và da khô
  • Tăng cân và thèm ăn
  • Rụng tóc
  • Rối loạn tiêu hóa

Ít gặp

  • Giảm khả năng miễn dịch
  • Rối loạn nội tiết và suy giảm tuyến thượng thận
  • Tăng huyết áp và tăng đường huyết

Hiếm gặp

Một số tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Betamethason bao gồm:

  • Suy thận và tăng creatinine máu
  • Rối loạn tiền liệt tuyến
  • Co thắt cơ
  • Đau đầu và chóng mặt

Không xác định được tần suất

Một số tác dụng phụ khác không xác định được tần suất khi sử dụng Betamethason bao gồm:

  • Tăng nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu
  • Rối loạn ngủ
  • Co cơ và run rẩy
  • Loét dạ dày và tá tràng

Lưu ý khi dùng Betamethason

Lưu ý chung

  • Luôn tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ khi sử dụng Betamethason.
  • Không tự ý tạm ngưng hoặc điều chỉnh liều thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Phụ nữ đang cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Betamethason để đảm bảo an toàn cho em bé.

Phụ nữ có thai

  • Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng Betamethason, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Người lái xe, vận hành máy móc

  • Betamethason có thể gây chóng mặt và ảnh hưởng đến khả năng tập trung, vì vậy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn cảm thấy mệt mỏi khi sử dụng thuốc.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu sử dụng Betamethason ở liều cao hoặc quá liều, người dùng có thể gặp các triệu chứng như:

  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Tăng huyết áp

Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều Betamethason, người dùng cần:

  • Ngừng sử dụng ngay lập tức.
  • Điều trị các triệu chứng cụ thể theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc gọi điện thoại cấp cứu nếu cần thiết.

Quên liều & xử lý

Nếu quên một liều của Betamethason, hãy uống hoặc sử dụng ngay khi nhớ và tiếp tục với lịch trình điều trị bình thường. Đừng bổ sung liều lượng bù vào thời gian gần kế tiếp.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Betamethasone: MedlinePlus Drug Information." medlineplus.gov, https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a682799.html
  2. "Betamethasone Topical: MedlinePlus Drug Information." medlineplus.gov, https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a682402.htm
  3. "Betamethasone (Topical Application Route) Description and Brand Names." mayoclinic.org, https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/betamethasone-topical-application-route/description/drg-20061389.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin quan trọng về việc sử dụng corticoid Betamethason, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi gặp tình trạng quá liều.

Việc sử dụng thuốc cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả trong điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Betamethason và cách sử dụng an toàn. Trân trọng cảm ơn!

Xem thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin