1. /

Thuốc chống co thắt Atropin sulfat: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 18/07/2024

Mô tả về dược chất Atropin sulfat

Atropin sulfat là một loại thuốc chống cholinergic được sử dụng rộng rãi trong y học. Nó có tác dụng ức chế hoạt động của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong cơ thể, dẫn đến nhiều tác dụng khác nhau, từ việc giãn đồng tử đến điều trị ngộ độc nấm.

Tên quốc tế: Atropine sulfate

Phân loại: Thuốc kháng cholinergic

Dạng bào chế và hàm lượng: Atropin sulfat có thể được sử dụng dưới dạng thuốc tiêm, thuốc uống hoặc thuốc nhỏ mắt.

Thường được bán dưới dạng viên nén với hàm lượng 0.25 mg, 0.4 mg, 0.5mg hoặc 1 mg. Dạng dung dịch nhỏ mắt thường có nồng độ 0.01%.

Biệt dược thường gặp: Atropin Sulfat 0,25mg/ viên. Thuốc tiêm Atropin Sulfat 0.25mg/1 ml. Thuốc nhỏ mắt Atropia 0.01%, Mytropine 0.01%, Solo-Atro 0.01%

Công thức hóa học: (C17H23NO3)2.H2SO4

Atropin sulfat

Chỉ định của Atropin sulfat

Atropin sulfat được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến co thắt cơ trơn, bao gồm:

  • Điều trị khó thở do co thắt phế quản hoặc co thắt đường hô hấp.
  • Giảm tiết dịch trong các ca phẫu thuật dạ dày hoặc ruột.
  • Điều trị các chứng co thắt ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng và tiêu chảy.
  • Điều trị quá liều do các loại thuốc có tác dụng kích thích cholinergic, như thuốc chống trầm cảm.
  • Làm giảm chậm quá trình cận thị ở trẻ em.

Liều dùng của Atropin sulfat

Atropin sulfat thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu và phải được điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể. Thông thường, liều dùng của thuốc là:

  • Tiêm: 0.4 - 2 mg mỗi 5 - 10 phút đối với người lớn và 0.01 - 0.02 mg/kg đối với trẻ em.
  • Uống: 1 - 2 mg mỗi 4 - 6 giờ đối với người lớn và 0.01 - 0.03 mg/kg đối với trẻ em.
  • Nhỏ mắt làm giảm quá trình cận: 1 - 2 giọt vào mắt bị cận, ngày 1 lần.

Lưu ý: Liều dùng của thuốc cần được điều chỉnh lại cho người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

Dược động học

Hấp thu: Atropin sulfat có thể được hấp thu qua đường tiêm, uống hoặc nhỏ mắt. Thời gian hấp thu tối đa là từ 30 - 60 phút.

Phân bố: Thuốc được phân bố đều trong cơ thể và có thể xuyên qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Atropin sulfat chủ yếu được chuyển hóa bởi gan và có thể được chuyển thành các chất trung gian có tính chất hoạt động cao hơn.

Thải trừ: Thuốc được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua thận (80%) và số ít qua đường tiết niệu (20%).

Dược lực học

Atropin sulfat hoạt động bằng cách ức chế thụ thể muscarinic của acetylcholine. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh tự chủ, đặc biệt là trong hệ thần kinh phó giao cảm.

Khi atropin sulfat liên kết với thụ thể muscarinic, nó ngăn chặn acetylcholine hoạt động, dẫn đến các tác dụng sau đây:

Giãn đồng tử

Atropin sulfat gây giãn đồng tử bằng cách ức chế cơ vòng đồng tử, điều khiển sự co thắt của đồng tử. Ngoài ra cũng hạn chế trục nhãn cầu bị dài thêm, làm chậm quá trình bị cận nặng lên.

Giảm tiết dịch

Atropin sulfat ức chế sự tiết dịch của tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi, tuyến khí quản, tuyến dạ dày và tuyến ruột. Điều này có thể được sử dụng trong các ca phẫu thuật hoặc để giảm tiết dịch do viêm đường tiêu hóa gây ra.

Tăng nhịp tim

Atropin sulfat làm tăng nhịp tim bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine trên nút xoang nhĩ, dẫn đến sự tăng tốc độ nhịp tim. Điều này có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như nhồi máu cơ tim và nhất là trong trường hợp người bệnh có thể bị giãn mạch.

Giãn phế quản

Atropin sulfat giúp giãn nở các phế quản bằng cách ức chế co thắt cơ trơn của phế quản do acetylcholine. Điều này có thể được sử dụng để giảm triệu chứng khó thở do co thắt phế quản.

Độc tính

Atropin sulfat có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng như đau đầu, mất thị lực, rối loạn nhịp tim, mất ngủ, hoa mắt và tăng áp lực trong mắt. Nếu sử dụng quá liều hoặc dùng lâu dài, thuốc có thể gây ra các vấn đề về hệ thần kinh, hô hấp và tiêu hóa.

Tương tác thuốc

Có một số loại thuốc có thể tương tác với atropin sulfat và làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm: Atropin sulfat có thể làm tăng tác dụng phụ của các loại thuốc này.
  • Kích thích cholinergic: Thuốc này có thể làm giảm tác dụng của atropin sulfat.
  • Thuốc chống co giật: Sự kết hợp giữa atropin sulfat và các loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.
  • Thuốc bị ức chế men chuyển hóa: Sự kết hợp giữa atropin sulfat và các loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ thuốc trong cơ thể và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chống Chỉ định của Atropin sulfat

Không nên sử dụng atropin sulfat trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần của thuốc hoặc các chất tương tự.
  • Bệnh nhân bị bệnh tăng áp lực trong mắt.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ Atropin sulfat

Atropin sulfat có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, mất thị lực, rối loạn nhịp tim, mất ngủ, hoa mắt và tăng áp lực trong mắt. Nếu sử dụng quá liều hoặc dùng lâu dài, thuốc có thể gây ra các vấn đề về hệ thần kinh, hô hấp và tiêu hóa.

Các tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, khô miệng, mất cảm giác vị và khó nuốt.

Các tác dụng phụ ít gặp: Thiếu máu não, rối loạn thị giác và sốt.

Các tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim, thiếu máu tim, co giật và mất ngồi.

Các tác dụng phụ không xác định được tần suất: Giao cảm nổi mẩn, tiêu chảy, áp lực trong mắt tăng, rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý khi dùng Atropin sulfat

Lưu ý chung

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô, mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc dùng quá liều theo ý muốn.
  • Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Phụ nữ cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho em bé.

Lưu ý phụ nữ có thai

  • Phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho thai nhi.

Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc làm giảm tập trung, do đó tránh việc lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc khi dùng thuốc.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Triệu chứng của quá liều atropin sulfat có thể bao gồm:

  • Hôn mê
  • Rối loạn nhịp tim
  • Huyết áp cao
  • Hồi hộp
  • Rối loạn hô hấp

Cách xử lý quá liều

Nếu bạn hoặc người khác đã dùng quá liều atropin sulfat, hãy ngay lập tức:

  1. Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.
  2. Mang theo bao bì thuốc hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm.
  3. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ như lấy nước miếng, rửa dạ dày.

Quên liều & Xử lý

Nếu bạn quên một liều atropin sulfat, hãy lấy liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình điều trị bình thường. Không bao giờ uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Trích nguồn tham khảo

  1. Atropine Sulfate: Drug Information. Lexicomp Online. Wolters Kluwer Clinical Drug Information, Inc. Updated November 2021. Accessed December 2021.
  2. Atropine: Uses, Interactions, Mechanism of Action - DrugBank

Kết luận

Trên đây là thông tin chi tiết về thuốc chống co thắt Atropin sulfat, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, quá liều và cách xử lý. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý sử dụng quá liều.

Nếu có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.Chăm sóc sức khỏe đúng cách sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe và tránh được những nguy cơ không mong muốn.

Mời bạn đọc thêm các bài viết về dược chất khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin