1. /

Astaxathin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 18/07/2024

Astaxanthin, còn được gọi là siêu chất chống oxy hóa, là một sắc tố carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, được tìm thấy trong tự nhiên ở một số loài động vật như tôm, cua, cá hồi và tảo.

Trong những năm gần đây, astaxanthin đã thu hút sự chú ý từ giới khoa học và người tiêu dùng vì những lợi ích sức khỏe đáng kể mà nó mang lại.

Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá về astaxanthin, từ nguồn gốc, cơ chế hoạt động đến những lợi ích và cách sử dụng hiệu quả.

Mô tả về dược chất Astaxanthin

Astaxanthin là một carotenoid thuộc nhóm xanthophylls, được tổng hợp bởi một số loại tảo nhỏ, chủ yếu là Haematococcus pluvialis. Tảo này sản xuất astaxanthin như một cơ chế bảo vệ chống lại bức xạ mặt trời và stress oxy hóa.

Astaxanthin có cấu trúc hóa học độc đáo, với hai vòng beta-ionone liên kết với nhau bởi một chuỗi nối dài 9 đơn vị cacbon.

Cấu trúc này cho phép astaxanthin hấp thụ các bước sóng ánh sáng khác nhau, góp phần tạo nên màu sắc đặc trưng của nó.

Dưới đây là một số tính chất độc đáo của astaxanthin:

  • Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ: Astaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ hơn vitamin C, vitamin E và beta-carotene gấp nhiều lần. Nó có thể hoạt động như một bẫy cho các gốc tự do, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào và lão hóa sớm.
  • Tác động bảo vệ da: Astaxanthin giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, làm giảm viêm da và cải thiện độ đàn hồi của da.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Astaxanthin có tác dụng làm giảm cholesterol và huyết áp, giúp bảo vệ tim mạch và hệ tuần hoàn.
  • Tăng cường sức đề kháng: Astaxanthin giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh lý.

Astaxanthin có sẵn dưới dạng viên nang, bột và dầu.

Các loại sản phẩm được chiết xuất từ astaxanthin: Blueye, Eyetonic Plus

Công thức hóa học: C40H52O4

Chỉ định của Astaxanthin

Astaxanthin có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa những bệnh liên quan đến oxy hóa trên da, tăng cường thị lực,  bao gồm:

  • Lão hóa da: Astaxanthin giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây lão hóa, làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
  • Viêm khớp: Astaxanthin có tính chất chống viêm, giúp giảm triệu chứng và nguy cơ của các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp mãn tính.
  • Bệnh tim mạch: Astaxanthin giúp giảm cholesterol và huyết áp, giúp bảo vệ tim mạch và phòng ngừa các bệnh tim mạch.
  • Vấn đề về thị lực: Astaxanthin có tác dụng bảo vệ mắt khỏi các bệnh lý liên quan đến tuổi tác như mắt cườm và thoái hóa điểm vàng.

Liều dùng Astaxanthin

Astaxanthin có thể được sử dụng trong các liều tùy theo mục đích sử dụng:

  • Để bảo vệ da và làm chậm quá trình lão hóa điểm vàng trên mắt: 2mg - 4mg/ngày.
  • Để hỗ trợ sức khỏe tim mạch: 6mg - 8mg/ngày.

Nên tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn liều dùng phù hợp với từng trường hợp và mục đích sử dụng. Ngoài ra, không nên tự ý tăng liều astaxanthin hơn mức được khuyến cáo mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Dược động học

Hấp thu

Astaxanthin có khả năng hấp thu tốt khi được uống cùng với bữa ăn. Tuy nhiên, tốc độ hấp thu có thể chậm hơn khi sản phẩm là dạng viên nang và dầu.

Phân bố

Sau khi được hấp thu, astaxanthin sẽ phân bố đều trong cơ thể. Nó có thể chịu tác động của các enzyme trong gan và mật, nhưng không bị giảm hoạt tính hoặc biến đổi thành các chất khác.

Chuyển hóa

Astaxanthin không trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể và được tiết ra dưới dạng chất hoạt động.

Thải trừ

Astaxanthin được tiết ra qua đường tiểu và mật.

Dược lực học

Astaxanthin có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ da, giúp ngăn ngừa các tổn thương tế bào và lão hóa sớm. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm viêm và bảo vệ tim mạch.

Độc tính

Astaxanthin được cho là an toàn khi sử dụng trong liều lượng thích hợp. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo để tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Tương tác thuốc

  • Astaxanthin có thể tương tác với các loại thuốc chống đông máu và giảm cholesterol. Do đó, khi sử dụng astaxanthin cùng với các loại thuốc này, cần tuân thủ sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu đang sử dụng các loại thuốc khác, nên tư vấn với bác sĩ hoặc nhà sản xuất sản phẩm astaxanthin để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Chống Chỉ định của Astaxanthin

Astaxanthin không có chống chỉ định đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Tuy nhiên, không nên sử dụng astaxanthin trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thành phần của sản phẩm.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Không có nghiên cứu đủ để xác định an toàn của astaxanthin đối với phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người bị bệnh mật và thận nặng: Cần tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng astaxanthin.

Tác dụng phụ của Astaxanthin

Tác dụng phụ của Astaxanthin là rất ít và thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong vài trường hợp có thể xảy ra các tác dụng phụ sau:

  • Đỏ hoặc vàng da: Có thể do việc sử dụng astaxanthin ở liều cao.
  • Tiêu chảy: Một số người có thể bị tiêu chảy khi sử dụng astaxanthin, nhưng hiện tượng này sẽ biến mất khi giảm liều lượng.
  • Đau đầu: Một số người có thể gặp đau đầu khi sử dụng astaxanthin, nhưng hiện tượng này cũng sẽ biến mất khi giảm liều lượng.

Lưu ý khi dùng Astaxanthin

Lưu ý chung

  • Không sử dụng astaxanthin khi đã quá hạn sử dụng trên bao bì.
  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng astaxanthin khi bạn có dấu hiệu kém chất lượng của sản phẩm.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không có nghiên cứu đủ để xác định an toàn của astaxanthin đối với phụ nữ cho con bú. Do đó, phụ nữ trong giai đoạn cho con bú nên tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng astaxanthin.

Lưu ý phụ nữ có thai

Không có thông tin đầy đủ về an toàn của astaxanthin đối với phụ nữ mang thai. Do đó, phụ nữ trong thời kỳ thai nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này để tránh bất kỳ rủi ro nào.

Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

Astaxanthin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy buồn ngủ, mệt mỏi hoặc chóng mặt sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên hạn chế các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.

Quá liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Trong trường hợp quá liều astaxanthin, có thể xuất hiện các triệu chứng như đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau đầu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau khi sử dụng astaxanthin, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế.

Cách xử lý quá liều

Nếu bạn hoặc người thân của bạn đã uống quá liều astaxanthin, bạn nên:

  • Gọi ngay cho Trung tâm Điều trị Độc hoặc đi gấp tới bệnh viện để được can thiệp y tế kịp thời.
  • Mang theo bao bì sản phẩm hoặc thông tin vé máy bay.
  • Không tự tiêm hoặc gây nôn nếu không có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên nghiệp.

Quên liều & Xử lý

Nếu bạn quen một liều astaxanthin, hãy uống ngay khi nhớ nhưng không nên gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Nếu gần thời gian của liều sau, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều tiếp theo theo lịch hẹn.

Kết luận

Tổng quát, astaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng astaxanthin cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng từ chuyên gia y tế.

Việc chậm trễ trong xử lý quá liều hay quên liều cũng cần được chú ý để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng sản phẩm này.

Tham khảo thêm các bài viết khác tại Nhà Thuốc Dược Hà Nội

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin