1. /

Amitriptylin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 18/07/2024

Amitriptylin là một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA), được sử dụng để điều trị các rối loạn trầm cảm, lo âu và một số bệnh lý khác. Thuốc được phát hiện vào năm 1958 và đã trở thành một trong những thuốc chống trầm cảm phổ biến nhất trong nhiều thập kỷ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cơ chế hoạt động, các ứng dụng, tác dụng phụ, và các lưu ý khi sử dụng Amitriptylin.

Mô tả về dược chất Amitriptyline

Tên quốc tế: Amitriptyline

Phân loại: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)

Dạng bào chế và hàm lượng: Viên nén 10mg, 25mg, 50mg, 75mg, 100mg và dung dịch uống 10mg/5ml

Công thức hóa học: C20H23N

Xem thêm:

Chỉ định của Amitriptylin

Amitriptylin được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Trầm cảm: Amitriptylin là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho trầm cảm nặng, đặc biệt là các trường hợp có triệu chứng mất ngủ, lo lắng, hoặc đau mãn tính.
  • Lo âu: Amitriptylin có thể giúp giảm lo lắng và căng thẳng trong các rối loạn như rối loạn lo âu tổng quát (GAD) và rối loạn hoảng sợ.
  • Đau mãn tính: Amitriptylin cũng được sử dụng để điều trị đau mãn tính ở người lớn.

Liều dùng Amitriptylin

Liều dùng của Amitriptylin thường được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tùy theo phản ứng của cơ thể với thuốc.

Thông thường, liều ban đầu của Amitriptylin là 25mg/ngày/ Uống vào buổi tối trước khi ngủ và có thể tăng dần lên sau 3 đến 7 ngày, Mỗi lần tăng thêm 25mg. 

Liều tối đa có thể sử dụng 150mg/ngày.

Dược động học

Hấp thu

Amitriptylin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 2-7 giờ. Việc dùng thuốc cùng lúc với bữa ăn có thể làm giảm hấp thu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hấp thu của các dạng bào chế khác nhau.

Phân bố

Amitriptylin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đi vào các mô và các tế bào. Hơn 90% thuốc được liên kết với protein huyết tương và có thể xuyên qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa

Amitriptylin được chuyển thành các chất con trung gian và sau đó được chuyển hóa bởi gan thành các dẫn xuất hydroxyl hoặc dẫn xuất N-demethylated. Các chất này tiếp tục được chuyển hóa bởi gan và đào thải bằng thận.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của Amitriptylin dao động từ 10-28 giờ. Khoảng 20-50% liều uống được đào thải qua nước tiểu, còn lại được đào thải qua phân.

Dược lực học

Amitriptylin hoạt động bằng cách tăng cường nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh serotonin và norepinephrine trong não. Hai chất dẫn truyền thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, và hành vi.

Bằng cách tăng cường nồng độ của chúng, Amitriptylin có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.

Ngoài ra, Amitriptylin cũng có tác dụng an thần nhẹ, có thể giúp cải thiện giấc ngủ và giảm lo lắng. Tuy nhiên, cơ chế hoạt động chính xác của thuốc vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Độc tính

Amitriptylin có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy, khô miệng và tăng cân. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường sẽ giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc.

Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc không mong muốn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn cụ thể. Bạn cũng nên giữ liên lạc với bác sĩ để theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Trước khi bắt đầu sử dụng Amitriptylin, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn. Có thể có một số Tương tác thuốc gây ảnh hưởng đến tác dụng của Amitriptylin hoặc gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.

Ngoài ra, bạn cũng nên tránh sử dụng cùng lúc với các thuốc khác có tác dụng an thần hoặc chống co giật, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ phản ứng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc và tác dụng phụ tham khảo tại: https://www.drugs.com/amitriptyline.html

Chống chỉ định

Amitriptylin không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Sử dụng cùng lúc với các thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOIs).
  • Đối với những người đã từng bị mắc các bệnh về tim mạch, tiểu đường, bệnh thận hoặc gan.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Nếu bạn gặp bất kỳ tình huống nào như trên, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn cách thức điều trị phù hợp.

Lưu ý khi dùng Amitriptylin

Lưu ý chung

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc.
  • Không ngừng dùng thuốc đột ngột mà không hỏi ý kiến của bác sĩ trước.
  • Bạn cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thăm khám định kỳ với bác sĩ khi sử dụng thuốc.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc muốn có thai trong khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Lưu ý đối với phụ nữ cho con bú

Amitriptylin có thể tiết vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Vì vậy, nếu bạn đang cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn liệu có nên sử dụng thuốc hay không.

Lưu ý đối với phụ nữ có thai

Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch có thai trong thời gian sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn cách thức điều trị an toàn cho mẹ và thai nhi.

Lưu ý đối với người lái xe và vận hành máy móc

Amitriptylin có thể gây buồn ngủ và làm giảm khả năng tập trung. Vì vậy, nếu sử dụng thuốc có tác dụng ảnh hưởng đến việc lái xe hoặc vận hành máy móc, hãy cẩn thận và tuân theo các chỉ dẫn của bác sĩ.

Quá liều và cách xử lý

Trong trường hợp quá liều với Amitriptylin, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất để được điều trị. Triệu chứng của quá liều thường bao gồm: buồn ngủ, rối loạn nhịp tim, co giật, vàng da, và huyết áp thấp.

Nhớ uống đúng liều thuốc được chỉ định để tránh tình trạng quá liều. Nếu bạn đã quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ và bắt đầu liều tiếp theo như bình thường

Thuốc được liên kết với protein huyết tương và có thể xuyên qua hàng rào máu não.

Amitriptylin là một loại thuốc được liên kết với protein huyết tương ở mức khoảng 90%, điều này có nghĩa là chỉ một phần nhỏ của thuốc tự do trong huyết tương có tác dụng trong cơ thể. Việc liên kết với protein huyết tương giúp kiểm soát nồng độ thuốc trong cơ thể và ổn định tác dụng của thuốc.

Thêm vào đó, Amitriptylin cũng có khả năng xuyên qua hàng rào máu não, cho phép thuốc hoạt động trực tiếp trong não để làm giảm triệu chứng trầm cảm và cải thiện tâm trạng của người sử dụng.

Chuyển hóa

Amitriptylin được chuyển hóa trong gan thành các chất con trung gian trước khi được thải ra khỏi cơ thể. Quá trình chuyển hóa này là quan trọng để giữ cho hàm lượng thuốc ổn định trong cơ thể và ngăn ngừa việc tác dụng của thuốc tích tụ đến mức nguy hiểm.

Các chất con trung gian sau đó được chuyển hóa bởi gan thành các dẫn xuất hydroxyl hoặc dẫn xuất N-demethylated trước khi được thải ra khỏi cơ thể qua thận và phân. Quá trình chuyển hóa và thải trừ này diễn ra tự nhiên trong cơ thể và giúp duy trì mức độ an toàn của thuốc.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của Amitriptylin dao động từ 10-28 giờ, có nghĩa là sau mỗi liều uống, mức độ của thuốc trong cơ thể giảm đi một nửa trong khoảng thời gian đó. Điều này cũng giúp duy trì mức độ hiệu quả của thuốc và ngăn ngừa tình trạng tích tụ thuốc.

Khoảng 20-50% liều uống Amitriptylin được đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, trong khi phần còn lại được đào thải qua phân. Việc thoát khỏi cơ thể thông qua hệ thống thận và tiểu tiết giúp loại bỏ thuốc một cách an toàn và hiệu quả, ngăn ngừa tác dụng phụ và quá liều.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc sử dụng thuốc chống trầm cảm Amitriptylin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, Chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Amitriptylin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị trầm cảm và nhiều tình trạng thần kinh khác, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu không sử dụng đúng cách. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng khi sử dụng thuốc này.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nào sau khi sử dụng Amitriptylin, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời. Đừng bao giờ tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự theo dõi của chuyên gia y tế.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng Amitriptylin, từ đó có thể áp dụng hiệu quả trong quá trình điều trị.

Hãy luôn đặt sức khỏe lên hàng đầu và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị trầm cảm và các vấn đề tâm lý khác.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin