1. /

Thuốc đối kháng calci Amlodipine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 18/07/2024

Mô tả về dược chất Amlodipine

Tên quốc tế: Amlodipine.

Phân loại: Thuốc hạ huyết áp chẹn kênh calci.

Dạng bào chế: Viên nén, Viên nang uống.

Hàm lượng: 5mg, 10mg.

Công thức hóa học: C20H25ClN2O5

Amlodipine là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn kênh calci, được sử dụng rộng rãi để điều trị huyết áp cao (cao huyết áp). Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, giúp máu dễ dàng lưu thông và giảm áp lực lên thành mạch máu.

Điều này giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc các biến chứng liên quan đến huyết áp cao, như bệnh tim mạch, đột quỵ và suy thận.

Đồng thời, Amlodipine cũng có tác dụng làm giãn nở các mạch máu, giúp cải thiện lưu lượng máu đến các bộ phận trong cơ thể.

Vì vậy, ngoài việc được sử dụng để điều trị huyết áp cao, thuốc còn có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý khác như đau thắt ngực và bệnh mạch ngoại vi.

Xem thêm: 

Chỉ định của Amlodipine

Điều trị cao huyết áp: Amlodipine giúp giảm áp lực trong động mạch và giúp tim hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giúp kiểm soát huyết áp ổn định.

Điều trị đau thắt ngực: Thuốc cũng được sử dụng để giảm triệu chứng của đau thắt ngực, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Ngoài ra, amlodipine cũng có thể được kê đơn cho các trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ như điều trị các vấn đề về mạch máu hay sau các cơn đau tim.

Liều dùng

Liều khuyến cáo của Amlodipine là từ 5mg đến 10mg mỗi ngày.

Tuy nhiên, Liều dùng cụ thể cho từng bệnh lý có thể khác nhau và cần được tuỳ chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu bệnh nhân đã từng sử dụng các loại thuốc chống huyết áp khác hoặc có các vấn đề sức khỏe khác, Liều dùng có thể sẽ khác so với liều khuyến cáo.

Amlodipine có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối đa, nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Dược động học

Hấp thu:

Amlodipine được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với thời gian bắt đầu tác dụng trong vòng 2 giờ. Điều này có nghĩa là thuốc sẽ nhanh chóng đi vào cơ thể và bắt đầu tác dụng để điều chỉnh áp lực máu.

Phân bố:

Sau khi hấp thu, Amlodipine được phân bố rộng rãi trong cơ thể và tương tác với các protein trong huyết tương khoảng 93%. Thuốc chủ yếu phân bố trong hệ tuần hoàn, nhưng cũng có một phần nhỏ được tiết ra qua niệu quản.

Chuyển hóa:

Amlodipine được chuyển hóa trong gan thành các chất không hoạt động và được đào thải thông qua niệu quản. Tuy nhiên, trong trường hợp suy gan nặng, quá trình chuyển hóa sẽ chậm lại và dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể.

Thải trừ:

Thời gian bán hủy của Amlodipine từ 30 đến 50 giờ, có nghĩa là thuốc sẽ mất khoảng 1-2 ngày để hoàn toàn loại bỏ khỏi cơ thể. Thuốc được đào thải qua niệu quản và một phần nhỏ qua phân.

Dược lực học

Amlodipine có tác dụng làm giãn nở các mạch máu và vì vậy giúp giảm áp lực máu. Điều này là do thuốc chặn kênh calci trong cơ trơn của thành mạch máu. Calci là một khoáng chất cần thiết cho sự co thắt cơ bắp.

Khi amlodipine chặn các kênh calci, nó ngăn cản calci đi vào cơ trơn mạch máu, dẫn đến thư giãn các mạch máu. Việc thư giãn các mạch máu giúp giảm áp lực máu và cải thiện lưu thông máu.

Độc tính

Amlodipine là một loại thuốc an toàn và hiệu quả khi được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, như các loại thuốc khác, Amlodipine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc suy gan.

Tương tác thuốc

Khi sử dụng Amlodipine, cần tránh kết hợp với một số loại thuốc khác để tránh Tương tác thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số loại thuốc không nên kết hợp khi dùng Amlodipine bao gồm:

  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc đặc trị bệnh tim mạch như diltiazem và verapamil
  • Thuốc giãn cơ bệnh nghề nghiệp
  • Thuốc chống ung thư
  • Thuốc giảm đau opioid

Ngoài ra, cần tránh uống rượu khi sử dụng Amlodipine để tránh làm gia tăng tác dụng phụ của thuốc.

Chống Chỉ định của Amlodipine

Amlodipine không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loạn nhịp tim nghiêm trọng (như suy tim)
  • Tiền sử động kinh
  • Suy gan nặng
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (do hiệu quả và an toàn chưa được chứng minh ở đối tượng này)

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Amlodipine.

Tác dụng phụ của Amlodipine

Amlodipine có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

Thường gặp:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Khó tiêu
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Tăng cân
  • Phù chi dưới

Ít gặp:

  • Hạ glucose máu (trong trường hợp đái tháo đường)
  • Táo bón
  • Giảm bớt xúc giác
  • Suy giảm chức năng tình dục
  • Đau ngực
  • Giảm hoạt động của thận

Hiếm gặp:

  • Rối loạn tâm nhịp
  • Ngứa, phát ban da
  • Tiểu đường
  • Suy gan
  • Xuất huyết niệu quản
  • Đau khớp
  • Buồn ngủ
  • Giảm bớt số lượng tiểu

Không xác định được tần suất:

  • Những tác dụng phụ không thuộc các loại đã liệt kê ở trên. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Amlodipine, hãy tham khảo ngay với bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Lưu ý khi dùng Amlodipine

Lưu ý chung:

  • Không dùng thuốc cho bệnh nhân khác hoặc tự điều trị khi chưa được chỉ định của bác sĩ.
  • Dừng sử dụng thuốc nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào và tham khảo ngay với bác sĩ.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Lưu ý phụ nữ cho con bú:

Nếu bạn đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Amlodipine. Thuốc có thể được truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

Lưu ý phụ nữ có thai:

Amlodipine không nên được sử dụng trong suốt giai đoạn mang thai. Nếu bạn đã sử dụng thuốc và phát hiện ra mình đang có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liệu lượng phù hợp.

Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc:

Thuốc Amlodipine có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người sử dụng. Vì vậy, nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt khi sử dụng thuốc, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc động cơ máy nguy hiểm để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

Quá liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều:

Trong trường hợp uống quá liều Amlodipine, người sử dụng có thể gặp các triệu chứng như:

  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Nhức đầu
  • Huyết áp thấp

Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình có triệu chứng của quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đi tới cấp cứu gần nhất để được xử lý kịp thời.

Cách xử lý quá liều:

Việc xử lý quá liều Amlodipine bao gồm việc loại bỏ dư thừa thuốc ra khỏi cơ thể. Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ thực hiện việc tẩy thuốc thông qua việc kích thích nôn, sử dụng than hoạt tính hoặc các biện pháp hỗ trợ khác tùy vào mức độ quá liều.

Quên liều & Xử lý:

Nếu bạn quên một liều Amlodipine, hãy uống liều đó càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều quên và tiếp tục theo đúng lịch trình sử dụng thuốc hàng ngày. Không bao giờ tăng liều để bù đắp cho liều đã quên.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Amlodipine Information", Drugs.com, https://www.drugs.com/amlodipine.html
  2. "Amlodipine: MedlinePlus Drug Information", MedlinePlus, U.S. National Library of Medicine, https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a692044.html
  3. "Amlodipine Tablets", EMC, Electronic Medicines Compendium, https://www.medicines.org.uk/emc/product/588/smpc

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về việc sử dụng thuốc đối kháng calci Amlodipine, bao gồm công dụng, Liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý trong trường hợp quá liều.

Việc sử dụng thuốc luôn cần sự chỉ đạo và giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hãy luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy thảo luận ngay với người chuyên môn để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin