1. /

Hướng dẫn sử dụng Amikacin: Liều dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý quan trọng

Ngày 17/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Amikacin

Amikacin là một loại kháng sinh aminoglycoside được sử dụng phổ biến trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gram-âm. Thuốc đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiều bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Tuy nhiên, việc sử dụng Amikacin cũng cần lưu ý đến một số tác dụng phụ nghiêm trọng như độc tính thận và độc tính tiền đình.

Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin quan trọng về Amikacin, bao gồm chỉ định sử dụng, liều dùng, cơ chế tác dụng, các tác dụng phụ và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả

2.1. Tên quốc tế

Amikacin

2.2. Phân loại

Amikacin là một kháng sinh nhóm aminoglycoside, là dẫn xuất bán tổng hợp của kanamycin.

Amikacin

2.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Amikacin thường được bào chế dưới dạng:

  • Dung dịch tiêm hoặc point-of-care: 50 mg/mL, 100 mg/mL, 250 mg/2 mL
  • Bột pha tiêm: 100 mg, 500 mg, 1 g

3. Chỉ định của Amikacin

Amikacin được chỉ định sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gram-âm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng hô hấp dưới (viêm phổi, mủ màng phổi)
  • Nhiễm trùng huyết
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (bể thận, đường tiết niệu)
  • Nhiễm trùng da, mô mềm
  • Nhiễm trùng xương, khớp
  • Nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa, Enterobacteriaceae...

Amikacin thường được sử dụng trong các trường hợp:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn kháng đa thuốc
  • Nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng
  • Khi cần sử dụng kháng sinh liều cao

4. Liều dùng của Amikacin

4.1. Liều dùng Amikacin cho người lớn

Liều Amikacin thường dùng ở người lớn như sau:

  • Đường truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp:
    • Liều thông thường: 15 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
    • Liều tối đa: 15 mg/kg/lần, không quá 1,5 g/ngày.
  • Dùng cho bệnh nhân suy thận:
    • Nếu độ thanh thải creatinin > 60 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
    • Nếu độ thanh thải creatinin < 60 mL/phút: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận.

4.2. Liều dùng Amikacin cho trẻ em

  • Trẻ sơ sinh (dưới 1 tháng tuổi):
    • Liều khởi đầu: 10 mg/kg/liều, cách 12-18 giờ/lần.
    • Điều chỉnh liều dựa trên nồng độ thuốc trong máu.
  • Trẻ em (từ 1 tháng tuổi trở lên):
    • Liều thông thường: 15-22,5 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
    • Liều tối đa: 15 mg/kg/lần.

4.3. Cách dùng

  • Tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch chậm trong 30-60 phút.
  • Nếu truyền tĩnh mạch, pha loãng với dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%.
  • Không trộn lẫn với các thuốc khác trong cùng dung dịch.
  • Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng, xét nghiệm và nồng độ thuốc trong máu.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

  • Amikacin được hấp thu tốt khi dùng đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch.
  • Sinh khả dụng tuyệt đối khi tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch là 100%.
  • Không hấp thu qua đường tiêu hóa, nên không dùng đường uống.

5.2. Phân bố

  • Amikacin phân bố rộng khắp cơ thể, đạt nồng độ cao ở các mô như phổi, tủy xương, dịch não tủy.
  • Thể tích phân bố khoảng 0,25 L/kg.
  • Protein kết hợp: khoảng 10-30%.

5.3. Chuyển hóa và thải trừ

  • Amikacin không bị chuyển hóa trong cơ thể, chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.
  • Thời gian bán thải trong máu khoảng 2-3 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
  • Đối với bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải kéo dài do giảm thanh thải.

6. Dược lực học

6.1. Cơ chế tác dụng

  • Amikacin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • Cơ chế chính là liên kết với tiểu phần 30S của ribosom vi khuẩn, ngăn cản quá trình dịch mã và tổng hợp protein.

6.2. Phổ kháng khuẩn

  • Amikacin có hoạt tính kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn gram-âm, bao gồm Pseudomonas, Klebsiella, E. coli, Acinetobacter...
  • Tuy nhiên, thuốc ít hiệu quả với vi khuẩn gram-dương và nấm.

6.3. Kháng thuốc

  • Kháng thuốc aminoglycoside có thể do các cơ chế như thay đổi permeabilità màng tế bào, sự biến đổi ribosom, hay sự tạo ra các enzyme biến đổi aminoglycoside.
  • Hiện tượng kháng chéo có thể xảy ra giữa các aminoglycoside.

7. Độc tính

Amikacin có một số tác dụng không mong muốn đáng lưu ý, bao gồm:

7.1. Độc tính thận

  • Amikacin có thể gây ra độc tính thận, ảnh hưởng đến sự lọc cầu thận và ống thận.
  • Các biểu hiện bao gồm suy giảm chức năng thận, tăng creatinin máu, giảm độ lọc cầu thận.
  • Nguy cơ độc tính thận tăng khi dùng liều cao, điều trị kéo dài hoặc kết hợp với các thuốc khác có độc tính thận.

7.2. Độc tính tiền đình

  • Amikacin có thể gây độc tính tiền đình, ảnh hưởng đến thính giác và cân bằng.
  • Biểu hiện có thể gặp như chóng mặt, ù tai, điếc tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Nguy cơ độc tính tiền đình tăng khi sử dụng liều cao, kéo dài hoặc kết hợp với các thuốc khác cùng có độc tính tiền đình.

7.3. Các tác dụng không mong muốn khác

  • Phản ứng tại chỗ tiêm như đau, viêm, hoại tử, hoặc phản ứng quá mẫn.
  • Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Rối loạn khác như suy hô hấp, rối loạn thần kinh trung ương.

8. Tương tác thuốc

8.1. Tăng nguy cơ độc tính

Amikacin có thể tăng nguy cơ độc tính khi kết hợp với các thuốc sau:

  • Các kháng sinh aminoglycoside khác: nguy cơ độc tính tiền đình và thận tăng.
  • Thuốc lợi tiểu, corticosteroid: nguy cơ độc tính thận tăng.
  • Các thuốc gây liệt cơ như succinylcholine: nguy cơ liệt cơ tăng.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): nguy cơ độc tính thận tăng.

8.2. Làm giảm hiệu quả

  • Việc dùng đồng thời Amikacin với các thuốc kháng acid như kháng acid H2, proton pump inhibitor có thể làm giảm hấp thu và hiệu quả của Amikacin.

9. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Amikacin hoặc các kháng sinh aminoglycoside khác.
  • Suy thận nặng.

10. Tác dụng không mong muốn

10.1. Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng tại chỗ tiêm: đau, viêm, hoại tử.

10.2. Ít gặp

  • Độc tính thận: suy giảm chức năng thận, tăng creatinin máu.
  • Độc tính tiền đình: chóng mặt, ù tai, rối loạn thính giác.
  • Rối loạn thần kinh trung ương: mệt mỏi, lú lẫn.
  • Rối loạn hô hấp: suy hô hấp.

10.3. Hiếm gặp

  • Phản ứng quá mẫn: phản ứng da, sốt, phù.
  • Rối loạn máu: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.

10.4. Không xác định tần suất

  • Liệt cơ, bao gồm liệt cơ hô hấp.

Tác dụng phụ của Amikacin được tham khảo tại: https://www.drugs.com/mtm/amikacin.html

11. Lưu ý khi sử dụng Amikacin

11.1. Lưu ý chung

  • Theo dõi chặt chẽ chức năng thận và tiền đình trong quá trình điều trị.
  • Điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng lâm sàng và chức năng thận.
  • Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc có tác dụng tương tự để giảm nguy cơ độc tính.
  • Không trộn lẫn Amikacin với các thuốc khác trong cùng dung dịch truyền.

11.2. Lưu ý với phụ nữ cho con bú

  • Amikacin được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, ít ảnh hưởng đến trẻ.
  • Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ trẻ để phát hiện các phản ứng không mong muốn.

11.3. Lưu ý với phụ nữ có thai

  • Amikacin được xếp vào nhóm B về an toàn sử dụng trong thai kỳ.
  • Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội rủi ro, đặc biệt ở tam cá nguyệt đầu.

11.4. Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

  • Amikacin có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, rối loạn thính giác, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Người bệnh cần được cảnh báo và hạn chế các hoạt động này nếu xuất hiện các triệu chứng trên.

12. Quá liều và cách xử lý

12.1. Triệu chứng

  • Triệu chứng quá liều Amikacin có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, hoặc rối loạn thính giác.
  • Ở mức độ nghiêm trọng hơn, quá liều có thể dẫn đến suy hô hấp, liệt cơ, và thậm chí là tử vong.

12.2. Cách xử lý

  • Trong trường hợp quá liều, cần ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc cấp cứu.
  • Điều trị quá liều bao gồm việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể thông qua việc thực hiện các biện pháp hỗ trợ như lọc máu hoặc điều trị theo dõi các triệu chứng.

12.3. Quên liều và cách xử lý

  • Trong trường hợp bỏ quên một liều Amikacin, bệnh nhân nên uống liều đó ngay khi nhớ và tiếp tục theo lịch trình điều trị bình thường.
  • Tuy nhiên, không nên uống liều gấp đôi để bù cho liều đã bỏ quên vì có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin quan trọng về thuốc Amikacin, từ mô tả, chỉ định, liều dùng, đến dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý khi sử dụng, và cách xử lý quá liều.

Việc hiểu rõ về thuốc này sẽ giúp bệnh nhân sử dụng an toàn và hiệu quả. Luôn tư vấn và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Xem thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin