1. /

Ambroxol Tất cả những điều bạn cần biết về loại thuốc này

Ngày 16/07/2024

Ambroxol là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh đường hô hấp, đặc biệt là các bệnh về phổi và đường thở. Với tác dụng long đờm, làm giảm các triệu chứng ho và thoát đờm, ambroxol đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các khía cạnh liên quan đến loại thuốc này, từ mô tả, chỉ định, liều dùng, đến các vấn đề về dược động học, Dược Lực Học, độc tính và Tương tác thuốc.

Mô tả (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng)

Tên quốc tế

Ambroxol hydrochloride

Phân loại

Ambroxol được phân loại là một loại thuốc long đờm (mucolytic agent), thường được sử dụng trong điều trị các bệnh đường hô hấp.

Dạng bào chế và hàm lượng

Ambroxol có thể được bào chế dưới các dạng khác nhau như viên nén, viên nang, dung dịch uống, dung dịch tiêm và dạng xịt. Các hàm lượng phổ biến của ambroxol bao gồm 7,5 mg, 15 mg, 30 mg và 60 mg.

Chỉ định của Ambroxol

Ambroxol được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị các bệnh đường hô hấp kèm theo tình trạng tăng tiết đờm, như viêm phế quản mạn tính, viêm phổi, viêm phế quản cấp, hen phế quản.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp kèm theo tình trạng suy yếu chức năng phổi, như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi.
  • Điều trị các bệnh về đường hô hấp ở trẻ em, như viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn.
  • Hỗ trợ điều trị các rối loạn liên quan đến cấu trúc và chức năng phổi, như suy giảm chức năng surfactant.

Liều dùng của Ambroxol

Liều dùng cho người lớn

  • Viêm phế quản mạn tính, viêm phổi, viêm phế quản cấp: 30 mg 3 lần/ngày.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): 30-60 mg 3 lần/ngày.
  • Rối loạn liên quan đến cấu trúc và chức năng phổi: 30-60 mg 3 lần/ngày.

Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ em từ 2-6 tuổi: 7,5 mg 3 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: 15 mg 3 lần/ngày.

Liều dùng có thể được điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

Dược Động Học

Hấp thu

Khi uống, ambroxol được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ.

Phân bố

Ambroxol có phân bố rộng khắp cơ thể, với thể tích phân bố khoảng 542 L. Nồng độ ambroxol trong phổi và dịch phế quản cao hơn so với nồng độ trong huyết tương, cho thấy khả năng đạt nồng độ điều trị tại vị trí tác dụng.

Chuyển hóa

Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính bằng quá trình glucuronidation và sulfation.

Thải trừ

Ambroxol và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với thời gian bán thải khoảng 10 giờ.

Dược Lực Học

Ambroxol phát huy tác dụng thông qua các cơ chế sau:

Tác dụng long đờm

  • Ambroxol kích thích tăng tiết dịch nhầy, làm dịch nhầy được lỏng hơn và dễ dàng thoát ra ngoài.
  • Ambroxol còn tăng cường hoạt động của tế bào lông chuyển động nhằm đẩy đờm ra khỏi đường thở.

Tác dụng kháng viêm

  • Ambroxol có tác dụng ức chế sự tiết của các yếu tố gây viêm như IL-1β, IL-6, TNF-α.
  • Ambroxol còn ức chế quá trình hoạt hóa bạch cầu trung tính và giảm sự di chuyển của bạch cầu đến vùng viêm.

Tác dụng bảo vệ đường hô hấp

  • Ambroxol kích thích tăng tiết surfactant, cải thiện chức năng hô hấp.
  • Ambroxol có tác dụng bảo vệ và phục hồi biểu mô đường hô hấp.

Nhờ các tác dụng trên, ambroxol giúp giảm các triệu chứng lâm sàng như ho, khó thở và thoát đờm, đồng thời hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp.

Độc tính

Ambroxol được xem là một loại thuốc an toàn với tỷ lệ tác dụng không mong muốn thấp. Các nghiên cứu lâm sàng và dữ liệu sau khi lưu hành cho thấy:

Tác dụng không mong muốn thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Da và niêm mạc: Phản ứng da dị ứng.
  • Thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt.

Tác dụng không mong muốn ít gặp

  • Tim mạch: Huyết áp thấp.
  • Thần kinh trung ương: Ngủ gà, run.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy.

Tác dụng không mong muốn hiếm gặp

  • Da và niêm mạc: Phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Thần kinh trung ương: Co giật.
  • Khác: Phản ứng quá mẫn.

Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ và thường tự khỏi. Tuy nhiên, cần theo dõi và xử trí kịp thời nếu xuất hiện các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Ambroxol thường tương đối an toàn khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần lưu ý một số tương tác sau:

Tương tác với các thuốc khác

  • Corticosteroid: Ambroxol có thể làm tăng hiệu quả của corticosteroid.
  • Thuốc chống động kinh: Ambroxol có thể làm giảm nồng độ một số thuốc chống động kinh trong máu.
  • Thuốc chống đông máu: Ambroxol có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông máu.

Tương tác với thức ăn, đồ uống

  • Không ghi nhận tương tác đáng kể giữa ambroxol và thức ăn, đồ uống.

Bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, vitamin, khoáng chất đang sử dụng để được tư vấn về khả năng tương tác.

Chống Chỉ định của Ambroxol

Ambroxol bị chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Đối với người bệnh quá mẫn với ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đối với trẻ em dưới 2 tuổi do an toàn chưa được khẳng định.

Tác dụng phụ Ambroxol

Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu.
  • Da và niêm mạc: Phát ban, ngứa.
  • Thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt.

Tác dụng phụ ít gặp

  • Tim mạch: Huyết áp thấp.
  • Thần kinh trung ương: Ngủ gà, run.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy.

Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Da và niêm mạc: Phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Thần kinh trung ương: Co giật.
  • Khác: Phản ứng quá mẫn.

Hầu hết các tác dụng phụ của ambroxol là nhẹ và thường tự khỏi. Tuy nhiên, cần theo dõi và xử trí kịp thời nếu xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý khi dùng Ambroxol

Lưu ý chung

  • Sử dụng ambroxol theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng.
  • Uống ambroxol vào bữa ăn để giảm khả năng gây kích ứng dạ dày.
  • Không sử dụng ambroxol quá liều và trong thời gian dài khi không cần thiết.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Ambroxol đi qua sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng ambroxol khi cho con bú.

Lưu ý phụ nữ có thai

  • Dữ liệu về sử dụng ambroxol ở phụ nữ mang thai còn hạn chế.
  • Chỉ sử dụng ambroxol ở phụ nữ mang thai khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.

Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Ambroxol có thể gây chóng mặt, buồn ngủ ở một số bệnh nhân.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian sử dụng ambroxol.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

  • Các triệu chứng quá liều ambroxol có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu.

Cách xử lý quá liều

  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều ambroxol.
  • Xử trí chủ yếu là hỗ trợ điều trị triệu chứng và theo dõi sát tình trạng bệnh nhân.
  • Có thể cần phải rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt nếu liều lượng ambroxol quá cao.

Xử lý khi quên liều

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo đúng giờ.
  • Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Kết luận

Ambroxol là một loại thuốc long đờm được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh đường hô hấp, đặc biệt là các bệnh về phổi và đường thở. Với các tác dụng long đờm, chống viêm và bảo vệ đường hô hấp, ambroxol đóng vai trò quan trọng trong việc gi

Xem thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin