1. /

Acid Hyaluronic: Giới thiệu chung, Mô tả, Chỉ định, Liều dùng và các thông tin quan trọng khác

Ngày 16/07/2024

Acid Hyaluronic, còn được gọi là Hyaluronic Acid , là một glycosaminoglycan (GAG) được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể người và động vật.

Đây là một thành phần quan trọng của mô liên kết, được tổng hợp trong các tế bào, đóng vai trò then chốt trong duy trì cấu trúc và chức năng của các mô và cơ quan.

Acid Hyaluronic có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y tế, dược phẩm và mỹ phẩm.

1. Mô tả

1.1. Tên quốc tế

Axit Hyaluronic, Hyaluronic Acid

1.2. Phân loại

Acid Hyaluronic thuộc nhóm Glycosaminoglycan (GAG), là một polysaccharide tự nhiên. Cấu trúc hóa học của HA bao gồm các đơn vị lặp lại của disaccharide, trong đó mỗi đơn vị bao gồm một phân tử acid glucuronic và một phân tử N-acetylglucosamine.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Acid Hyaluronic có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như:

  • Dung dịch tiêm
  • Gel bôi ngoài da
  • Viên nang, viên nén
  • Mỹ phẩm (kem dưỡng da, serum, v.v.)

Hàm lượng Acid Hyaluronic thường được tính bằng mg/ml hoặc % w/w tùy theo từng dạng bào chế.

2. Chỉ định của Acid Hyaluronic

Acid Hyaluronic có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, dược phẩm và mỹ phẩm, bao gồm:

2.1. Dùng Acid Hyaluronic trong điều trị thoái hóa khớp

Acid Hyaluronic được sử dụng để điều trị các bệnh lý về khớp như thoái hóa khớp gối, khớp háng. Khi tiêm vào khớp, HA sẽ bổ sung và tăng cường độ nhớt của dịch khớp, cải thiện chức năng và giảm đau cho bệnh nhân.

2.2. Làm đầy và phục hồi da

HA có khả năng giữ nước cực tốt, là thành phần quan trọng của môi trường ngoại bào của da. Việc bổ sung HA sẽ giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và làm mờ các nếp nhăn trên da.

2.3. Điều trị khô mắt

HA được sử dụng dưới dạng nhỏ mắt để điều trị các bệnh lý về mắt như khô mắt, viêm kết mạc. HA giúp tăng cường độ ẩm và độ nhớt của màng nhầy, bảo vệ bề mặt của giác mạc.

2.4. Các ứng dụng khác

Ngoài ra, HA còn được ứng dụng trong các lĩnh vực khác như:

  • Phẫu thuật thẩm mỹ (tiêm filler để làm đầy và căng da)
  • Điều trị bỏng, vết thương
  • Điều trị các bệnh lý về tai mũi họng
  • Thẩm mỹ răng miệng

3. Liều dùng của Acid Hyaluronic

Liều dùng Acid Hyaluronic sẽ thay đổi tùy theo từng chỉ định và dạng bào chế cụ thể. Một số ví dụ về liều dùng như sau:

3.1. Tiêm vào khớp

  • Liều thường dùng: 20-60 mg HA, tiêm 1-3 lần/tuần, tổng cộng 3-5 lần.
  • Cách dùng: Tiêm trực tiếp vào khoang khớp bằng kim tiêm vô trùng.

3.2. Sử dụng dưới dạng nhỏ mắt

  • Liều thường dùng: 0,1-0,4% HA, nhỗ mắt 4-6 lần/ngày.
  • Cách dùng: Nhỏ dung dịch HA trực tiếp vào mắt.

3.3. Tiêm filler điều trị nếp nhăn

  • Liều thường dùng: 1-2 ml HA/vùng da cần điều trị.
  • Cách dùng: Tiêm dưới da bằng kim tiêm vô trùng.

3.4. Sử dụng dưới dạng mỹ phẩm

  • Hàm lượng thường gặp: 0,1-2% HA trong các sản phẩm dưỡng da.
  • Cách dùng: Thoa đều lên da mặt và cơ thể.

Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chuyên khoa chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý, đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.

4. Dược Động Học

4.1. Hấp thu

  • Khi tiêm vào khớp, HA được hấp thu nhanh chóng vào màng hoạt dịch, nồng độ đạt đỉnh trong vòng 24-48 giờ.
  • Khi sử dụng dạng nhỏ mắt, HA được hấp thu qua giác mạc và kết mạc.
  • Khi bôi lên da, HA được hấp thu qua da vào hệ tuần hoàn.

4.2. Phân bố

  • HA có phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung chủ yếu ở da, dịch khớp, dịch nhầy, dịch não tủy.
  • Nồng độ HA trong các mô khác nhau, cao nhất ở dịch nhầy (0,1-0,8 mg/ml), da (0,02 mg/ml) và dịch não tủy (0,15-0,3 mg/ml).

4.3. Chuyển hóa

  • HA được tổng hợp liên tục bởi các tế bào (như sụn, da, bao hoạt dịch) và được phân hủy bởi các enzyme hyaluronidase.
  • Nửa đời của HA trong cơ thể khoảng 0,5-5 ngày, phụ thuộc vào vị trí và tình trạng bệnh lý.

4.4. Thải trừ

  • HA bị chuyển hóa và được thải trừ chủ yếu qua thận, một phần nhỏ qua đường tiêu hóa.
  • Khoảng 1/3 tổng lượng HA trong cơ thể được tái hấp thu và tái sử dụng.

5. Dược Lực Học

5.1. Cơ chế tác dụng

  • HA giữ vai trò quan trọng trong duy trì cấu trúc và chức năng của các mô như da, sụn, dịch khớp.
  • HA có khả năng kéo dài thời gian lưu lại tại chỗ, tăng độ nhớt và độ ẩm của các mô.
  • HA có tác dụng chống viêm, làm dịu, bảo vệ da và các mô.

5.2. Ứng dụng lâm sàng

  • Cải thiện triệu chứng và chức năng khớp ở bệnh nhân thoái hóa khớp.
  • Bổ sung và duy trì độ ẩm, độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn.
  • Điều trị các bệnh lý về mắt như khô mắt, viêm kết mạc.
  • Sử dụng trong phẫu thuật thẩm mỹ để tạo khối, làm đầy và phục hồi da.

6. Độc tính

Acid Hyaluronic được coi là an toàn và ít gây độc tính khi sử dụng đúng liều lượng và chỉ định. Một số thông tin về độc tính như sau:

6.1. Độc tính cấp tính

  • Liều LD50 khi tiêm tĩnh mạch ở chuột là >4g/kg.
  • Không gây độc tính cấp tính khi sử dụng đường tiêm khớp, nhỏ mắt hoặc bôi ngoài da.

6.2. Độc tính kéo dài

  • Không gây độc tính kéo dài khi sử dụng các liều điều trị thông thường.
  • Có thể gây một số tác dụng phụ nhẹ tại vị trí tiêm hoặc bôi.

6.3. Độc tính đối với sinh sản

  • Chưa có bằng chứng HA gây độc với thai nhi khi sử dụng đúng liều lượng.
  • Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

7. Tương tác thuốc

Acid Hyaluronic ít có tương tác với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:

7.1. Tương tác với corticosteroid

  • HA và corticosteroid có thể được sử dụng kết hợp để điều trị thoái hóa khớp.
  • Tuy nhiên, cần tránh tiêm HA và corticosteroid cùng một vị trí để tránh ức chế tác dụng của nhau.

7.2. Tương tác với enzyme hyaluronidase

  • Các enzyme hyaluronidase có thể phân hủy và làm giảm hiệu quả của HA.
  • Cần lưu ý khi sử dụng HA đồng thời với các thuốc có chứa hyaluronidase.

7.3. Tương tác với các thuốc khác

  • Chưa ghi nhận tương tác đáng kể của HA với các thuốc khác khi sử dụng đúng chỉ định.
  • Tuy nhiên, cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng HA đồng thời với các thuốc khác.

8. Chống chỉ định của Acid Hyaluronic

Acid Hyaluronic được coi là an toàn khi sử dụng đúng chỉ định. Tuy nhiên, cần lưu ý một số chống chỉ định sau:

8.1. Chống chỉ định tuyệt đối

  • Tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Acid Hyaluronic hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.

8.2. Chống chỉ định tương đối

  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.
  • Trẻ em: Chưa có đủ dữ liệu an toàn khi sử dụng cho trẻ em.
  • Bệnh nhân có nhiễm trùng cấp tính hoặc mạn tính tại vị trí dự định sử dụng HA.

9. Tác dụng phụ của Acid Hyaluronic

Acid Hyaluronic được đánh giá là an toàn khi sử dụng, tuy nhiên vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, đặc biệt là khi sử dụng đường tiêm.

9.1. Thường gặp

  • Đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm hoặc bôi.
  • Cảm giác khó chịu hoặc nhức mắt khi sử dụng dạng nhỏ mắt.

9.2. Ít gặp

  • Phản ứng dị ứng nhẹ như ngứa, mẩn đỏ.
  • Viêm, nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm hoặc bôi.

9.3. Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù nề, khó thở.
  • Tụ máu, chảy máu tại vị trí tiêm.

9.4. Không xác định được tần suất

  • Các tác dụng phụ khác như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt.

Hầu hết các tác dụng phụ trên đều nhẹ và tự hết sau một thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

10. Lưu ý khi dùng Acid Hyaluronic

10.1. Lưu ý chung

  • Sử dụng Acid Hyaluronic cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ.
  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Acid Hyaluronic không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, trừ khi bác sĩ khuyên dùng.
  • Nếu cần sử dụng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho em bé.

10.3. Lưu ý phụ nữ có thai

  • Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng Acid Hyaluronic, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Cân nhắc lợi ích và nguy cơ để đảm bảo an toàn cho thai nhi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sử dụng Acid Hyaluronic có thể gây một số tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn nôn ở một số người.
  • Trong trường hợp này, cần hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về Acid Hyaluronic, một thành phần được sử dụng rộng rãi trong ngành dược học và thẩm mỹ.

Việc hiểu rõ về tính chất, tác dụng, độc tính và cách sử dụng của Acid Hyaluronic sẽ giúp người dùng an tâm hơn khi sử dụng sản phẩm này.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, luôn tốt nhất khi tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Acid Hyaluronic.

Mời bạn tham khảo thêm các bài viết khác:

Acid Tranexamic

Acid Nalidixic

Acid Mefenamic

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin