1. /

Acid Nalidixic: Liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Ngày 16/07/2024

Acid Nalidixic là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Đây là một trong những loại thuốc quan trọng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, ruột và các bệnh nhiễm trùng khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, việc hiểu rõ về liều dùng, cách sử dụng, tác dụng phụ và các Lưu ý khi sử dụng Acid Nalidixic là rất cần thiết.

Mô tả

Tên quốc tế

Acid Nalidixic (Nalidixic Acid)

Phân loại

Acid Nalidixic thuộc nhóm thuốc kháng sinh quinolon thế hệ đầu tiên, có hoạt tính kháng khuẩn rộng.

Dạng bào chế và hàm lượng

Acid Nalidixic được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang và dung dịch uống với các hàm lượng khác nhau như 250mg, 500mg, 600mg.

Chỉ định của Acid Nalidixic

Acid Nalidixic được chỉ định để điều trị các bệnh sau:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Acid Nalidixic, như nhiễm khuẩn bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo.
  • Các bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Acid Nalidixic, như bệnh thương hàn, bệnh tả, nhiễm khuẩn ruột do Shigella.
  • Một số bệnh nhiễm trùng khác do vi khuẩn nhạy cảm với Acid Nalidixic, như nhiễm khuẩn mắt, nhiễm khuẩn da.

Liều dùng Acid Nalidixic

Liều dùng Acid Nalidixic ở người lớn

  • Liều thông thường:
    • Viêm bàng quang, nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 1 - 1,5g chia 3-4 lần/ngày.
    • Nhiễm khuẩn đường ruột: 1 - 1,5g chia 3-4 lần/ngày.
  • Liều tối đa: không quá 4g/ngày.

Liều dùng Acid Nalidixic ở trẻ em

  • Liều thông thường:
    • Trẻ em từ 3 tháng - 12 tuổi: 55 - 60 mg/kg/ngày chia 3-4 lần.
    • Trẻ em trên 12 tuổi: liều như người lớn.
  • Liều tối đa: không quá 60 mg/kg/ngày.

Điều chỉnh liều

  • Suy thận: Cần giảm liều khi FGR < 50 ml/phút.
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Dược động học

Hấp thu

  • Acid Nalidixic được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 60-90%.
  • Thực phẩm không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ dùng thuốc.

Phân bố

  • Acid Nalidixic phân bố rộng rãi trong cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể.
  • Nồng độ thuốc cao ở nước tiểu, mật và dịch tủy sống.
  • Gắn protein huyết tương khoảng 90-95%.

Chuyển hóa

  • Acid Nalidixic được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
  • Các chất chuyển hóa này được bài tiết qua nước tiểu.

Thải trừ

  • Khoảng 80-90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
  • Thời gian bán thải khoảng 12 giờ.

Dược lực học

Cơ chế tác dụng

  • Acid Nalidixic ức chế enzyme DNA gyrase, ngăn cản sự nhân lên của DNA vi khuẩn, dẫn đến tử vong tế bào.
  • Hoạt tính kháng khuẩn rộng, ức chế được nhiều chủng vi khuẩn Gram âm như E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Salmonella, Shigella.
  • Kháng lực thấp hơn so với các quinolon thế hệ sau.

Phổ kháng khuẩn

  • Nhạy cảm: E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Salmonella, Shigella.
  • Kháng: Gram dương, một số Gram âm khác.

Độc tính Acid Nalidixic

Acid Nalidixic có một số độc tính nhất định cần lưu ý:

Về da và mắt

  • Có thể gây dị ứng da, phát ban, mề đay, ngứa.
  • Có thể gây nhạy cảm với ánh sáng (quá mẫn cảm với ánh sáng).

Về thần kinh

  • Có thể gây các triệu chứng thần kiện như nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ, kích thích thần kinh trung ương.
  • Trường hợp nặng có thể gây co giật, hôn mê.

Về tiêu hóa

  • Có thể gây khó chịu về đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Về gan thận

  • Hiếm gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng về gan, thận.

Tương tác thuốc

Acid Nalidixic có một số tương tác với các thuốc sau:

Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Acid Nalidixic có thể tăng tác dụng chống đông máu của các thuốc như Warfarin, Phenprocoumon.
  • Cần theo dõi chặt chẽ thời gian đông máu khi sử dụng đồng thời.

Tương tác với thuốc chống co giật

  • Acid Nalidixic có thể làm tăng nguy cơ co giật khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống co giật như Phenytoin, Carbamazepin.
  • Cần theo dõi sát diễn biến lâm sàng và điều chỉnh liều nếu cần.

Tương tác với corticosteroid

  • Acid Nalidixic có thể làm tăng nguy cơ gây rối loạn thần kinh trung ương khi dùng đồng thời với corticosteroid.
  • Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.

Tương tác với các thuốc khác

  • Acid Nalidixic có thể tăng nồng độ và tác dụng của một số thuốc như Theophyllin, Caffein, Metotrexat.
  • Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Chống Chỉ định của Acid Nalidixic

  • Quá mẫn với Acid Nalidixic hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
  • Bệnh lý não và tủy sống nặng.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Phụ nữ có thai, đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.

Tác dụng phụ của Acid Nalidixic

Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Rối loạn thần kinh: nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ.
  • Phản ứng da: ban đỏ, ngứa, phát ban.

Ít gặp

  • Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng.
  • Rối loạn tiền đình: chóng mặt, ù tai.
  • Rối loạn gan, thận: tăng men gan, suy thận.
  • Co giật.

Hiếm gặp

  • Phản ứng quá mẫn: phù mề đay, sốc phản vệ.
  • Rối loạn máu: giảm bạch cầu, thiếu máu.
  • Viêm gân, hoại tử gân.

Không xác định tần suất

  • Rối loạn tâm thần: ảo giác, hoang tưởng, trầm cảm.
  • Rối loạn cơ xương: đau khớp, đau cơ.

Lưu ý khi sử dụng Acid Nalidixic

Lưu ý chung

  • Nên uống Acid Nalidixic cùng với bữa ăn để tăng dung nạp và giảm tác dụng phụ về tiêu hóa.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc tia cực tím để giảm nguy cơ nhạy cảm với ánh sáng.
  • Không sử dụng Acid Nalidixic quá liều hoặc kéo dài vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Nên uống nhiều nước trong thời gian điều trị để làm loãng nước tiểu, hạn chế kết tinh thuốc trong thận.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú

  • Acid Nalidixic chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú do có khả năng gây tổn thương sụn xương và chậm phát triển khớp ở thai nhi và trẻ sơ sinh.

Lưu ý với người lái xe, vận hành máy móc

  • Acid Nalidixic có thể gây ra các tác dụng phụ về thần kiện như chóng mặt, mất tập trung, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Cần thận trọng khi tham gia các hoạt động này trong thời gian điều trị bằng Acid Nalidixic.

Quá liều và cách xử lý

Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ.
  • Ảo giác, co giật, hôn mê.

Cách xử lý quá liều

  • Loại bỏ thuốc còn chưa hấp thu bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng.

Xử lý khi quên liều

  • Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
  • Không được gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Kết luận

Acid Nalidixic là một loại thuốc kháng sinh quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ liều dùng, cách sử dụng và các Lưu ý khi sử dụng Acid Nalidixic theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ và kịp thời báo cho bác sĩ biết để được xử trí thích hợp. Nếu xảy ra tình trạng quá liều, cần được xử lý ngay lập tức để tránh các hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra.

Mời bạn tham khảo các bài viết thành phần dược chất khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin