1. /

Khám phá Acid Tranexamic Lợi ích và cách sử dụng an toàn

Ngày 16/07/2024

1. Mô tả về Acid Tranexamic

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Acid Tranexamic
  • Phân loại: Thuốc cầm máu, thuộc nhóm thuốc ức chế plasmin

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Acid Tranexamic được bào chế dưới dạng:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nén 250mg, 500mg
Dung dịch tiêm truyền 100mg/ml, 250mg/ml

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Acid Tranexamic trên thị trường:

  • Trasamin

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Acid Tranexamic là: C8H15NO2

2. Chỉ định của Acid Tranexamic

Acid Tranexamic được chỉ định cho nhiều trường hợp chảy máu, bao gồm:

2.1. Chảy máu do phẫu thuật

  • Phẫu thuật phụ khoa, như phẫu thuật tử cung, cắt buồng trứng, nạo hút thai.
  • Phẫu thuật răng hàm mặt, như nhổ răng, phẫu thuật chỉnh hình răng.
  • Phẫu thuật tim mạch, như phẫu thuật tim hở, thay van tim.
  • Phẫu thuật tai mũi họng, như phẫu thuật amidan, polyp mũi.
  • Phẫu thuật mắt, như phẫu thuật mổ giác mạc, phẫu thuật đục thủy tinh thể.

2.2. Chảy máu do chấn thương

  • Chấn thương nặng, như tai nạn giao thông, ngã từ trên cao, bị thương do vũ khí.
  • Chảy máu cam.
  • Chảy máu niêm mạc, như chảy máu dạ dày, chảy máu đường tiết niệu.

2.3. Chảy máu do các bệnh lý

  • Bệnh lý máu, như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh von Willebrand.
  • Bệnh lý gan, như suy gan, xơ gan.
  • Bệnh lý thận, như suy thận mãn tính.

2.4. Dùng phối hợp với các phương pháp cầm máu khác

Acid Tranexamic có thể được sử dụng kết hợp với các phương pháp cầm máu khác, như:

  • Băng huyết
  • Nén cầm máu
  • Các loại thuốc cầm máu khác

3. Liều dùng của Acid Tranexamic

Liều dùng Acid Tranexamic phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của chảy máu.

3.1. Người lớn

  • Liều uống: 10 - 15mg/kg/lần, mỗi ngày 3-4 lần.
  • Liều tiêm: 10 - 15mg/kg, tiêm tĩnh mạch chậm trong vòng 15-30 phút. Lặp lại liều sau mỗi 6-8 giờ nếu cần.
  • Liều tối đa: 4g/ngày.

3.2. Trẻ em

  • Liều uống: 10 - 15mg/kg/lần, mỗi ngày 3-4 lần.
  • Liều tiêm: 10 - 15mg/kg, tiêm tĩnh mạch chậm trong vòng 15-30 phút. Lặp lại liều sau mỗi 6-8 giờ nếu cần.
  • Liều tối đa: 30 mg/kg/ngày.

3.3. Thời gian điều trị

Thời gian điều trị với Acid Tranexamic tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng chảy máu và phản ứng của bệnh nhân. Thông thường, thời gian điều trị kéo dài từ 1 - 7 ngày.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Acid Tranexamic được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2. Phân bố

Acid Tranexamic phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả các mô và dịch cơ thể.

4.3. Chuyển hóa

Acid Tranexamic được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

4.4. Thải trừ

Acid Tranexamic được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng dạng ban đầu và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 3-6 giờ.

5. Dược lực học

Acid Tranexamic là một chất ức chế plasmin, một enzyme tham gia vào quá trình phân giải huyết khối. Plasmin có vai trò trong việc phá vỡ các cục máu đông và làm tan máu cục bộ. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế plasmin, do đó làm giảm khả năng phân giải huyết khối và giúp cầm máu.

6. Độc tính

Acid Tranexamic nhìn chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, thuốc có thể gây độc cho gan và thận.

7. Tương tác thuốc

Acid Tranexamic có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Acid Tranexamic có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng lúc với thuốc chống đông máu như warfarin, heparin.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Acid Tranexamic có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế men chuyển như captopril, enalapril.
  • Thuốc chống trầm cảm: Acid Tranexamic có thể làm tăng nồng độ thuốc chống trầm cảm trong máu, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Thuốc kháng sinh: Acid Tranexamic có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh như erythromycin, tetracycline.

8. Chống chỉ định của Acid Tranexamic

Acid Tranexamic chống chỉ định trong các trường hợp sau:

8.1. Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc

8.2. Cục máu đông trong mạch máu

8.3. Suy tim sung huyết mãn tính

8.4. Ung thư tiền liệt tuyến

8.5. Phụ nữ có thai và cho con bú

9. Tác dụng phụ của Acid Tranexamic

Acid Tranexamic có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1. Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

9.2. Ít gặp

  • Chóng mặt
  • Mất ngủ
  • Ngứa
  • Phát ban

9.3. Hiếm gặp

  • Suy thận
  • Viêm gan
  • Huyết áp thấp
  • Suy hô hấp

9.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Cục máu đông trong phổi
  • Cục máu đông trong não

10. Lưu ý khi dùng Acid Tranexamic

10.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Acid Tranexamic theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng Acid Tranexamic cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến máu, gan hoặc thận.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Acid Tranexamic có thể bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng Acid Tranexamic cho phụ nữ cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Acid Tranexamic không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai, trừ khi thật sự cần thiết. Nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ cho thai phụ trước khi quyết định dùng thuốc.

10.4. Người lái xe và vận hành máy móc

Acid Tranexamic có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Acid Tranexamic có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ
  • Ngứa
  • Phát ban
  • Suy thận
  • Viêm gan

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu y tế hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử trí triệu chứng:
    • Điều trị nôn mửa bằng thuốc chống nôn.
    • Điều trị tiêu chảy bằng thuốc nhuận tràng.
    • Điều trị đau đầu bằng thuốc giảm đau.
    • Thận trọng khi điều trị suy thận hoặc viêm gan.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, hãy dùng liều đó càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã bỏ lỡ.
  • Luôn uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Acid Tranexamic là một loại thuốc cầm máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để kiểm soát chảy máu do phẫu thuật, chấn thương hoặc các bệnh lý. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế plasmin, một enzyme có vai trò trong việc phân giải huyết khối.

Tuy nhiên, Acid Tranexamic có thể gây ra một số tác dụng phụ và chống chỉ định. Do đó, cần sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào trước khi sử dụng thuốc.

Trong trường hợp quá liều hoặc có bất kỳ phản ứng bất lợi nào, cần dừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.

Mời bạn tham khảo thêm các thành phần thuốc tại Nhà Thuốc Dược Hà Nội:

 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin