1. /

AL(OH)3 (Aluminum hydroxide): Tên quốc tế, Phân loại và Dạng bào chế

Ngày 16/07/2024

1- Giới thiệu về AL(OH)3

Thuật ngữ AL(OH)3 hay Aluminum hydroxide là một hợp chất hóa học phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y dược. Với những đặc tính và ứng dụng đa dạng, việc hiểu rõ về AL(OH)3 là điều cần thiết.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thông tin cơ bản về AL(OH)3, bao gồm tên quốc tế, phân loại, dạng bào chế, hàm lượng, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng.

2- Mô tả

2.1. Tên quốc tế

  • Tên quốc tế của AL(OH)3 là Aluminum hydroxide.
  • Tên khác: Alumina trihydrate, Hydrated alumina.

2.2. Phân loại

AL(OH)3 là một hợp chất vô cơ, có công thức hóa học Al(OH)3. Nó được phân loại là:

  • Nhóm: Hydroxide
  • Dạng muối: Muối của nhôm (Al)

2.3. Dạng bào chế

AL(OH)3 có thể được sản xuất và bào chế dưới các dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng viên nén, viên nang
  • Dạng hỗn dịch, dung dịch
  • Dạng bột
  • Dạng gel

2.4. Hàm lượng

Hàm lượng của AL(OH)3 trong các dạng bào chế có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường nằm trong khoảng:

  • Trong viên nén, viên nang: 200 - 600 mg AL(OH)3 / viên
  • Trong hỗn dịch, dung dịch: 60 - 320 mg AL(OH)3 / ml
  • Trong dạng bột: Hàm lượng AL(OH)3 chiếm 80 - 99% tổng trọng lượng

3- Chỉ định của AL(OH)3 (Nhôm Hydroxide)

AL(OH)3 được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các tình trạng sau:

3.1. Các bệnh lý về dạ dày - túi mật

  • Điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh lý dạ dày, như đau bụng, ợ nóng, trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Phòng ngừa và điều trị các tổn thương niêm mạc dạ dày do acid dịch vị gây ra.
  • Điều trị các triệu chứng của bệnh lý túi mật, như đau bụng vùng bên phải, buồn nôn, nôn.

3.2. Các tình trạng rối loạn điện giải

  • Điều trị và phòng ngừa các rối loạn điện giải do mất nước, như tiêu chảy kéo dài.
  • Điều trị các tình trạng tăng phosphat máu.

3.3. Các trường hợp khác

  • Điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh xơ nang (cystic fibrosis), như tiêu chảy, táo bón.
  • Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng liên quan đến nhiễm độc phospho hữu cơ.

4- Liều dùng của AL(OH)3 (Nhôm Hydroxide)

Liều dùng của AL(OH)3 có thể thay đổi tùy theo từng tình trạng bệnh lý và dạng bào chế, nhưng thường nằm trong các khoảng sau:

4.1. Dạng viên nén, viên nang

  • Liều thông thường: 200 - 600 mg, uống 2 - 4 lần/ngày.
  • Liều tối đa: 3600 mg/ngày.

4.2. Dạng hỗn dịch, dung dịch

  • Liều thông thường: 60 - 320 mg/ml, uống 2 - 4 lần/ngày.
  • Liều tối đa: 9600 mg/ngày.

4.3. Dạng bột

  • Liều thông thường: Tương đương với 200 - 600 mg AL(OH)3, uống 2 - 4 lần/ngày.
  • Liều tối đa: Tương đương với 3600 mg AL(OH)3/ngày.

Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý, tuổi tác, cân nặng và các yếu tố khác của từng bệnh nhân.

5- Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1. Hấp thu

  • AL(OH)3 hấp thu chậm và không hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
  • Tỷ lệ hấp thu khoảng 0,5 - 2% liều uống.
  • Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 - 4 giờ sau khi uống.

5.2. Phân bố

  • AL(OH)3 phân bố chủ yếu tại vị trí tác dụng, như niêm mạc dạ dày - ruột.
  • Nồng độ AL(OH)3 trong máu thường thấp do hấp thu kém.
  • AL(OH)3 không thâm nhập vào các mô và cơ quan khác một cách đáng kể.

5.3. Chuyển hóa

  • AL(OH)3 không chuyển hóa trong cơ thể.
  • AL(OH)3 được thải trừ chủ yếu qua đường tiêu hóa, không qua các cơ quan khác.

5.4. Thải trừ

  • AL(OH)3 được thải trừ chủ yếu qua phân, sau khi không bị hấp thu.
  • Thời gian bán thải khoảng 7 - 10 giờ.

6- Dược Lực Học

6.1. Cơ chế tác dụng

  • AL(OH)3 tác dụng chủ yếu tại vị trí tác dụng, như niêm mạc dạ dày - ruột.
  • Cơ chế tác dụng chính bao gồm:
    • Trung hòa acid dịch vị, tăng pH dạ dày.
    • Bao phủ niêm mạc dạ dày, bảo vệ khỏi tác hại của acid dịch vị.
    • Hấp phụ các chất gây kích ứng, như acid ữic, phosphat.

6.2. Tác dụng dược lý

  • Giảm triệu chứng liên quan đến bệnh lý dạ dày, như đau bụng, ợ nóng, trào ngược.
  • Điều trị và phòng ngừa tổn thương niêm mạc dạ dày do acid dịch vị.
  • Điều trị các triệu chứng của bệnh lý túi mật.
  • Điều trị và phòng ngừa các rối loạn điện giải, như tăng phosphat máu.
  • Giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh xơ nang và nhiễm độc phospho hữu cơ.

7- Độc tính của AL(OH)3 (Aluminum hydroxide)

7.1. Độc tính cấp tính

  • Liều cao AL(OH)3 có thể gây ra các triệu chứng độc tính cấp tính, như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Trường hợp quá liều nghiêm trọng có thể dẫn đến hạ canxi máu, hạ kali máu.

7.2. Độc tính mạn tính

  • Sử dụng AL(OH)3 trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ mạn tính, như:
    • Táo bón kéo dài.
    • Giảm hấp thu các khoáng chất khác, như canxi, sắt.
    • Tăng nguy cơ loãng xương ở người cao tuổi.

8- Tương tác thuốc

8.1. Tương tác thuốc - thuốc

  • AL(OH)3 có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số thuốc khác, do tác dụng trung hòa acid và hấp phụ. Các thuốc bị ảnh hưởng bao gồm:
    • Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
    • Tetracycline
    • Fluoroquinolone
    • Các thuốc ức chế men chuyển (ACEi)
    • Các thuốc chống acid như H2-antagonist, proton pump inhibitor

8.2. Tương tác thuốc - thức ăn

  • Sử dụng AL(OH)3 cùng với thức ăn có thể làm giảm tỷ lệ hấp thu của AL(OH)3.

9- Chống chỉ định của AL(OH)3 (Aluminum hydroxide)

AL(OH)3 thường được dung nạp tốt, nhưng có một số trường hợp được coi là chống chỉ định, bao gồm:

  • Người bị dị ứng với nhôm hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức của sản phẩm.
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi (do nguy cơ hấp thu nhôm gây hại).
  • Suy thận nặng (nguy cơ tích lũy nhôm gây độc).
  • Người đang điều trị bệnh loãng xương (nguy cơ làm tăng nguy cơ loãng xương).

10- Tác dụng phụ của AL(OH)3 (Aluminum hydroxide)

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, nôn

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Phản ứng dị ứng da
  • Hạ canxi máu
  • Hạ kali máu

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tăng nhôm máu
  • Loãng xương

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Khó thở
  • Phù nề
  • Đau đầu

11- Lưu ý khi dùng AL(OH)3 (Aluminum hydroxide)

11.1. Lưu ý chung

  • Uống AL(OH)3 cách ăn ít nhất 1-2 giờ để tăng tỷ lệ hấp thu.
  • Không sử dụng AL(OH)3 trong thời gian dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý khác như suy thận, loãng xương.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • AL(OH)3 có thể được sử dụng trong thời kỳ cho con bú, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không có báo cáo về tác dụng xấu đối với trẻ em bú mẹ.

11.3. Lưu ý phụ nữ có thai

  • Sử dụng AL(OH)3 trong thời kỳ mang thai cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ.
  • Liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn thai kỳ.

11.4. Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Không có bằng chứng cho thấy AL(OH)3 ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt có thể ảnh hưởng đến khả năng này.

12- Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Quá liều AL(OH)3 có thể gây ra các triệu chứng như:
    • Buồn nôn, nôn
    • Tiêu chảy
    • Táo bón
    • Đau bụng, khó chịu vùng dạ dày.
  • Cảm giác buồn nôn, nôn mửa liên tục.
  • Tiêu chảy kéo dài, có thể gây ra mất nước và chất điện giải.
  • Táo bón do sự tăng cường hấp thu nước trong ruột.

12.2. Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều AL(OH)3, các biện pháp cần được thực hiện ngay lập tức để giảm triệu chứng và nguy cơ nghiêm trọng:

  1. Ngưng sử dụng AL(OH)3 ngay lập tức.
  2. Uống nhiều nước để giúp loại bỏ AL(OH)3 ra khỏi cơ thể.
  3. Nếu triệu chứng nặng, cần đến bệnh viện để được điều trị y tế chuyên môn.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều AL(OH)3, hãy thực hiện những biện pháp sau:

  1. Nếu còn thời gian, uống liều quên ngay khi nhớ và tiếp tục theo lịch trình bình thường.
  2. Nếu gần đến giờ liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và không tăng liều lượng.
  3. Không bao giờ uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về AL(OH)3, từ mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, đến tác dụng phụ, cách xử lý quá liều và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc này.

Việc hiểu rõ về thuốc sẽ giúp bạn sử dụng an toàn và hiệu quả. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà thuốc trước khi sử dụng AL(OH)3 (Aluminum hydroxide) để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin