1. /

Alimemazin: Hướng dẫn sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ và cảnh báo quá liều

Ngày 16/07/2024

Alimemazin là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về tâm thần và thần kinh. Thuốc có tác dụng chính là ức chế hoạt động của thụ thể histamin H1, từ đó làm giảm các triệu chứng như dị ứng, ngứa ngáy, chóng mặt, buồn ngủ.

Alimemazin cũng có các tác dụng khác như ức chế các thụ thể muscarinic, tác dụng lên hệ thống thần kinh trung ương. Do đó, thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như dị ứng, ghiền rượu, rối loạn tâm thần, mất ngủ, v.v.

Việc sử dụng alimemazin cần được tuân thủ các hướng dẫn về liều dùng, chống chỉ định, tương tác thuốc và các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về alimemazin để bạn đọc có thể hiểu rõ và sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

1. Mô tả (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng)

1.1. Tên quốc tế

Tên quốc tế của alimemazin là Alimemazine.

1.2. Phân loại

Alimemazin là một thuốc chống histamin (thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể histamin H1), có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Alimemazin được sản xuất dưới các dạng bào chế khác nhau như viên nén, viên nang, dung dịch uống, dung dịch tiêm. Các hàm lượng thường gặp là 5 mg, 10 mg, 25 mg.

2. Chỉ định của Alimemazin

Alimemazin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

2.1. Điều trị các rối loạn dị ứng

  • Rối loạn dị ứng (viêm mũi dị ứng, phát ban dị ứng, mày đay, eczema).
  • Phản ứng dị ứng do thức ăn, dị ứng với latex, côn trùng,..

2.2. Điều trị các rối loạn tâm thần

  • Điều trị triệu chứng cơn hoảng sợ.
  • Điều trị các rối loạn lo âu.
  • Điều trị chứng mất ngủ.

2.3. Điều trị các rối loạn về chất gây nghiện

  • Điều trị cai rượu.
  • Điều trị cơn nghiện các chất gây nghiện khác.

2.4. Các chỉ định khác

  • Điều trị buồn nôn, nôn do ung thư, hóa trị liệu.
  • Điều trị chóng mặt, chóng mặt tiền đình.

3. Liều dùng của Alimemazin

3.1. Liều dùng điều trị các rối loạn dị ứng

  • Người lớn: 25-50 mg, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em (6-12 tuổi): 12,5-25 mg, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em (2-6 tuổi): 5-12,5 mg, 3-4 lần/ngày.

3.2. Liều dùng điều trị các rối loạn tâm thần

  • Người lớn: 25-100 mg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Trẻ em (6-12 tuổi): 12,5-50 mg/ngày, chia 2-3 lần.

3.3. Liều dùng điều trị cai rượu

  • Người lớn: 25-100 mg/ngày, chia 2-3 lần.

3.4. Liều dùng điều trị buồn nôn, nôn

  • Người lớn: 12,5-25 mg, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em: 2,5-5 mg/kg cân nặng/ngày, chia 3-4 lần.

3.5. Tiêm truyền tĩnh mạch

  • Liều khởi đầu: 12,5-25 mg.
  • Liều duy trì: 6,25-12,5 mg, 4-6 giờ một lần.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

  • Alimemazin được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 70-80%.
  • Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khi uống 2-3 giờ.

4.2. Phân bố

  • Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, có thể vượt qua hàng rào máu não.
  • Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%.

4.3. Chuyển hóa

  • Alimemazin được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ enzyme CYP450.
  • Các chất chuyển hóa chính là N-desmethylalimemazin và N,N-didesmethylalimemazin.

4.4. Thải trừ

  • Chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.
  • Thời gian bán thải của thuốc khoảng 10-15 giờ.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác dụng

  • Alimemazin là một thuốc ức chế thụ thể histamin H1, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.
  • Thuốc cũng có tác dụng chống cholinergic, chống dopaminergic và ức chế thụ thể α-adrenergic.

5.2. Tác dụng dược lý

  • Làm giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, phát ban, chảy nước mũi.
  • Có tác dụng an thần, giảm lo âu, chống rối loạn tâm thần.
  • Có tác dụng chống say nôn, chóng mặt.
  • Có tác dụng giảm cơn nghiện các chất gây nghiện.

6. Độc tính của Alimemazin

6.1. Độc tính cấp tính

  • Liều cao có thể gây buồn ngủ, hôn mê, rối loạn vận động, co giật.
  • Quá liều có thể dẫn đến suy hô hấp, tuần hoàn, sốc, tử vong.

6.2. Độc tính mạn tính

  • Sử dụng lâu dài có thể gây các tác dụng không mong muốn như khô miệng, táo bón, giảm tiết nước bọt, rối loạn thị giác, sa sút trí tuệ.
  • Nguy cơ tăng cân, rối loạn chuyển hóa, rối loạn nội tiết, rối loạn tim mạch.

7. Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với thuốc chống histamin H1 khác

  • Tránh dùng đồng thời các thuốc chống histamin H1 khác do có thể làm tăng tác dụng an thần và độc tính lên hệ thần kinh trung ương.

7.2. Tương tác với thuốc chống cholinergic

  • Tăng nguy cơ các tác dụng không mong muốn như khô miệng, táo bón, rối loạn tiểu tiện.

7.3. Tương tác với rượu

  • Tăng tác dụng an thần và các tác dụng không mong muốn lên hệ thần kinh trung ương.

7.4. Tương tác với thuốc ức chế enzym gan

  • Các thuốc ức chế enzyme gan như ketoconazole, erythromycin có thể làm tăng nồng độ alimemazin trong máu, tăng nguy cơ độc tính.

8. Chống chỉ định của Alimemazin

8.1. Suy gan, suy thận nặng

  • Tránh sử dụng alimemazin ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng do nguy cơ tích lũy và độc tính cao.

8.2. Glôcôm góc đóng

  • Alimemazin có tác dụng chống cholinergic, có thể làm tăng nhãn áp ở bệnh nhân glôcôm góc đóng.

8.3. Phì đại tuyến tiền liệt

  • Tương tự, tác dụng chống cholinergic của alimemazin có thể gây khó tiểu ở bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt.

8.4. Suy hô hấp, suy tim nặng

  • Do tác dụng an thần, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy hô hấp, suy tim.

9. Tác dụng phụ của Alimemazin

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn ngủ, lơ mơ, mệt mỏi.
  • Khô miệng, táo bón.
  • Tăng cân.

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn.
  • Chóng mặt, nhức đầu.
  • Rối loạn thị giác như mờ mắt, nhìn đôi.

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn tim mạch như loạn nhịp, hạ huyết áp.
  • Phản ứng da như mẩn đỏ, mày đay.
  • Rối loạn tiết nước bọt, tiêu hóa.

9.4. Tác dụng phụ không xác định tần suất

  • Rối loạn tiền đình.
  • Lú lẫn, co giật.
  • Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ.

10. Lưu ý khi dùng Alimemazin

10.1. Lưu ý chung

  • Liều dùng cần được tiệm cận từ liều thấp và điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng.
  • Không dùng quá liều và kéo dài hơn cần thiết.
  • Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng không mong muốn, đặc biệt ở người cao tuổi.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Alimemazin thải ra sữa mẹ, do đó cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú.

10.3. Lưu ý phụ nữ có thai

  • Chỉ nên sử dụng alimemazin khi thật cần thiết, và liều dùng phải thấp nhất có thể.

10.4. Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Alimemazin có tác dụng an thần, gây buồn ngủ, do đó cần tránh lái xe, vận hành máy móc khi dùng thuốc.

11. Quá liều và cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn ngủ sâu, hôn mê.
  • Rối loạn vận động như co giật, run.
  • Suy hô hấp, tuần hoàn, sốc.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Rửa dạ dày, thải độc nếu vừa uống thuốc.
  • Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt, chống co giật nếu cần.
  • Chăm sóc hồi sức tích cực.

11.3. Xử lý khi quên liều

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, không uống liều bỏ sót mà chỉ uống liều kế tiếp như bình thường.

Kết luận

Alimemazin là một thuốc quan trọng trong điều trị nhiều rối loạn tâm thần, dị ứng và các bệnh lý khác. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ.

Việc hiểu rõ về thông tin về thuốc, từ cơ chế tác dụng đến tác dụng phụ và cách xử lý quá liều là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Với những thông tin được cung cấp trong bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về thuốc alimemazin. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà thuốc để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Chúc bạn sức khỏe và may mắn!

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin