1. /

Acid Mefenamic: Tác dụng, liều dùng, tương tác thuốc và lưu ý quan trọng

Ngày 16/07/2024

Acid Mefenamic là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng như đau, sưng, viêm và sốt.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về Acid Mefenamic, bao gồm cả tác dụng, liều dùng, tương tác thuốc và các lưu ý quan trọng cần biết khi sử dụng loại thuốc này.

1. Mô tả

1.1. Tên quốc tế

Acid Mefenamic, còn được gọi là Mefenamic Acid, là tên quốc tế của một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

1.2. Phân loại

Acid Mefenamic thuộc nhóm các thuốc chống viêm không steroid (NSAID), cụ thể là nhóm Fenamates. Các thuốc trong nhóm Fenamates có cấu trúc hóa học là các dẫn xuất của axit anthranilic.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Acid Mefenamic được sản xuất và bán dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, như viên nén, viên nang, dung dịch uống, hỗn dịch và kể cả thuốc bôi ngoài da. Hàm lượng thường gặp của Acid Mefenamic là 250 mg và 500 mg.

2. Chỉ định của Acid Mefenamic

Acid Mefenamic được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

2.1. Đau do viêm khớp

Acid Mefenamic được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau, sưng, cứng khớp trong các bệnh lý về khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp do chấn thương, viêm khớp thoái hóa...

2.2. Đau do kinh nguyệt

Acid Mefenamic được sử dụng để giảm đau trong trường hợp đau do kinh nguyệt (dysmenorrhea).

2.3. Đau sau phẫu thuật

Acid Mefenamic có thể được sử dụng để giảm đau sau các cuộc phẫu thuật.

2.4. Sốt

Acid Mefenamic có tác dụng hạ sốt nên được sử dụng trong điều trị các trường hợp sốt.

3. Liều dùng của Acid Mefenamic

Liều dùng Acid Mefenamic thường được điều chỉnh theo từng bệnh nhân, tùy thuộc vào mức độ bệnh lý, đáp ứng điều trị và độ tuổi. Dưới đây là các hướng dẫn về liều dùng cụ thể:

3.1. Liều dùng Acid Mefenamic cho người lớn

  • Liều khởi đầu thường là 500 mg, uống 3 lần/ngày.
  • Liều duy trì thường là 250 mg, uống 3-4 lần/ngày.
  • Liều tối đa không nên vượt quá 3 g/ngày.

3.2. Liều dùng Acid Mefenamic cho trẻ em

  • Liều dùng cho trẻ em thường được tính dựa trên cân nặng, khoảng 25-50 mg/kg cân nặng/ngày, chia 3-4 lần.
  • Liều tối đa không nên vượt quá 2 g/ngày.

3.3. Thời điểm dùng thuốc

  • Nên dùng Acid Mefenamic trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm các tác dụng phụ liên quan đến đường tiêu hóa.
  • Trong trường hợp đau do kinh nguyệt, nên bắt đầu uống Acid Mefenamic trước khi có dấu hiệu đau và tiếp tục trong suốt thời gian có kinh.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Acid Mefenamic được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau 2-4 giờ dùng thuốc.

4.2. Phân bố

Acid Mefenamic có thể phân bố rộng khắp cơ thể, gắn kết với protein huyết tương khoảng 90-99%.

4.3. Chuyển hóa

Acid Mefenamic được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

4.4. Thải trừ

Acid Mefenamic và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, khoảng 52% liều dùng. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác dụng

Acid Mefenamic là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin, từ đó giảm các triệu chứng viêm, đau và sốt.

5.2. Tác dụng dược lý

  • Giảm đau, hạ sốt và chống viêm
  • Ức chế tiết dịch dạ dày
  • Kháng tiểu cầu

6. Độc tính của Acid Mefenamic:

Acid Mefenamic thường được dung nạp tốt, tuy nhiên vẫn có một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc trong thời gian dài.

6.1. Tác dụng không mong muốn thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ợ, đau bụng, tiêu chảy...
  • Phản ứng da: Ngứa, ban đỏ, mẩn ngứa...

6.2. Tác dụng không mong muốn ít gặp

  • Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ...
  • Tác dụng trên thận: Suy thận cấp, tăng creatinin máu...
  • Tác dụng trên tim mạch: Tăng huyết áp, suy tim...

6.3. Tác dụng không mong muốn hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phù mạch, sốc phản vệ...
  • Rối loạn máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu...
  • Viêm gan: Viêm gan cấp tính, viêm gan mạn tính...

7. Tương tác thuốc

Acid Mefenamic có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý bao gồm:

7.1. Tương tác với thuốc chống đông máu

Acid Mefenamic có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng đồng thời với thuốc chống đông máu như warfarin, aspirin...

7.2. Tương tác với corticosteroid

Việc dùng đồng thời acid Mefenamic và corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày - tá tràng.

7.3. Tương tác với thuốc lợi tiểu

Acid Mefenamic có thể làm giảm tác dụng của một số thuốc lợi tiểu.

7.4. Tương tác với methotrexate

Acid Mefenamic có thể làm tăng nồng độ và độc tính của methotrexate.

7.5. Tương tác với lithium

Acid Mefenamic có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu.

8. Chống chỉ định của Acid Mefenamic:

Acid Mefenamic không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với acid Mefenamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày - tá tràng tiên phát hoặc các bệnh lý đường tiêu hóa nghiêm trọng khác.
  • Suy thận, suy gan nặng.
  • Suy tim nặng.
  • Cuối thai kỳ (3 tháng cuối).

9. Tác dụng phụ

Mặc dù thường được dung nạp tốt, Acid Mefenamic vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc trong thời gian dài.

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ợ, đau bụng, tiêu chảy...
  • Phản ứng da: Ngứa, ban đỏ, mẩn ngứa...

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ...
  • Tác dụng trên thận: Suy thận cấp, tăng creatinin máu...
  • Tác dụng trên tim mạch: Tăng huyết áp, suy tim...

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phù mạch, sốc phản vệ...
  • Rối loạn máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu...
  • Viêm gan: Viêm gan cấp tính, viêm gan mạn tính...

9.4. Tác dụng phụ không xác định tần suất

  • Các tác dụng phụ khác như nhức mỏi, khó ngủ, mệt mỏi...

10. Lưu ý khi sử dụng Acid Mefenamic:

10.1. Lưu ý chung

  • Không dùng quá liều lượng và thời gian khuyến cáo.
  • Dùng thuốc sau bữa ăn để giảm các tác dụng phụ về đường tiêu hóa.
  • Theo dõi sát các tác dụng không mong muốn, đặc biệt là về đường tiêu hóa, thận và tim mạch.

10.2. Phụ nữ cho con bú

  • Acid Mefenamic được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Acid Mefenamic chống chỉ định sử dụng ở 3 tháng cuối của thai kỳ do có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Cần lưu ý các tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh trung ương như chóng mặt, buồn ngủ khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Kết luận

Acid Mefenamic là một loại thuốc chống viêm, giảm đau, hạ sốt được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng liên quan đến viêm, đau và sốt.

Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn về liều dùng, tránh các tương tác thuốc và lưu ý các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.

Với những thông tin chi tiết được cung cấp trong bài viết này, hi vọng bạn đọc sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về Acid Mefenamic và sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về dược chất khác:

 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin