1. /

Acid Alpha Lipoic Mô tả, Phân loại, Liều dùng và Tác dụng phụ

Ngày 17/07/2024

1. Giới thiệu về Acid Alpha Lipoic

Acid alpha lipoic, còn được gọi là lipoic acid hoặc thioctic acid, là một chất dinh dưỡng quan trọng với nhiều ứng dụng trong y học và sức khỏe.

Được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người, acid alpha lipoic đóng vai trò then chốt trong các quá trình chuyển hóa năng lượng và điều hòa oxy hóa.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về acid alpha lipoic, bao gồm mô tả, phân loại, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng.

2. Mô tả (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng)

2.1. Tên quốc tế

Acid alpha lipoic có tên quốc tế là "Acidum alpha-Lipoicum" hoặc "Alpha-Lipoic Acid". Ngoài ra, nó còn được gọi là "Thioctic Acid" hoặc "Lipoic Acid".

2.2. Phân loại

Acid alpha lipoic là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm disulfide cyclic. Nó được phân loại là một vitamin-like chất dinh dưỡng, đóng vai trò quan trọng trong năng lượng và quá trình oxy hóa khử trong cơ thể.

2.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Acid alpha lipoic có thể được sản xuất dưới dạng thuốc viên, nang cứng hoặc dung dịch tiêm. Hàm lượng thường được sử dụng trong các sản phẩm bao gồm:

  • Viên hoặc nang cứng: 100-600 mg acid alpha lipoic
  • Dung dịch tiêm: 300-600 mg acid alpha lipoic

3. Chỉ định của Acid Alpha Lipoic

Acid alpha lipoic có nhiều ứng dụng trong y học và chăm sóc sức khỏe. Một số chỉ định chính của acid alpha lipoic bao gồm:

3.1. Điều trị bệnh tiểu đường và biến chứng

  • Điều trị neuropathy (tổn thương thần kinh) do đái tháo đường
  • Cải thiện chức năng thần kinh và giảm triệu chứng ở bệnh nhân đái tháo đường

3.2. Quản lý các rối loạn thần kinh

  • Điều trị các rối loạn thần kinh ngoại biên như viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Cải thiện triệu chứng của hội chứng cổ tay
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer và các rối loạn nhận thức liên quan đến tuổi già

3.3. Chống oxy hóa và bảo vệ gan

  • Giảm stress oxy hóa và bảo vệ gan khỏi tổn thương do các tác nhân độc
  • Điều trị bệnh gan do rượu và các bệnh gan mạn tính khác

3.4. Các ứng dụng khác

  • Hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson
  • Cải thiện triệu chứng của hội chứng mệt mỏi man tính
  • Hỗ trợ điều trị bệnh động mạch vành và hỗ trợ chức năng tim

4. Liều dùng Acid Alpha Lipoic

Liều dùng acid alpha lipoic sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng chỉ định cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các hướng dẫn liều dùng thông thường:

4.1. Điều trị neuropathy do đái tháo đường

  • Liều uống thường dùng: 600 mg acid alpha lipoic/ngày, chia làm 3 lần
  • Liều tiêm tĩnh mạch: 600 mg acid alpha lipoic/ngày, chia làm 2-3 lần

4.2. Các rối loạn thần kinh ngoại biên khác

  • Liều uống thường dùng: 300-600 mg acid alpha lipoic/ngày, chia làm 2-3 lần
  • Liều tiêm tĩnh mạch: 600 mg acid alpha lipoic/ngày, chia làm 2-3 lần

4.3. Hỗ trợ chức năng gan

  • Liều uống thường dùng: 300-600 mg acid alpha lipoic/ngày, chia làm 2-3 lần

4.4. Các ứng dụng khác

  • Liều uống thường dùng: 200-600 mg acid alpha lipoic/ngày, chia làm 2-3 lần

Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Người bệnh nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1. Hấp thu

  • Acid alpha lipoic được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ cao trong máu sau khi uống.
  • Hấp thu acid alpha lipoic không bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố như thức ăn, pH dạ dày hoặc thời gian.

5.2. Phân bố

  • Acid alpha lipoic có phân bố rộng khắp cơ thể, được tìm thấy trong các mô như gan, thận, tim, cơ và não.
  • Nó có thể vượt qua hàng rào máu-não và đạt nồng độ cao trong dịch não tủy.

5.3. Chuyển hóa

  • Trong cơ thể, acid alpha lipoic được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa như acid dihydrolipoic (DHLA).
  • Quá trình chuyển hóa xảy ra chủ yếu ở gan thông qua các enzym khử.

5.4. Thải trừ

  • Acid alpha lipoic và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua đường nước tiểu.
  • Thời gian bán thải của acid alpha lipoic khoảng 30 phút đến 1 giờ.

Nhìn chung, acid alpha lipoic được hấp thu tốt, phân bố rộng khắp cơ thể và được chuyển hóa nhanh chóng trước khi được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược Lực Học

6.1. Cơ chế tác dụng

  • Acid alpha lipoic hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, trung hòa các gốc tự do và các loại gốc oxy phản ứng.
  • Nó có khả năng tái tạo các chất chống oxy hóa khác như vitamin C, vitamin E và gluthathion.
  • Acid alpha lipoic điều hòa hệ thống chống oxy hóa nội sinh, cải thiện chức năng tế bào và bảo vệ các cấu trúc tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
  • Ngoài ra, acid alpha lipoic có tác dụng chống viêm và cải thiện chức năng miễn dịch.

6.2. Ứng dụng lâm sàng

  • Điều trị neuropathy do đái tháo đường: Acid alpha lipoic cải thiện dẫn truyền thần kinh, giảm đau và tăng cường chức năng thần kinh.
  • Bảo vệ gan: Acid alpha lipoic có tác dụng chống oxy hóa, giảm viêm và cải thiện chức năng gan.
  • Chống lão hóa và bảo vệ não bộ: Acid alpha lipoic có thể hỗ trợ điều trị các rối loạn nhận thức liên quan đến tuổi già, bệnh Alzheimer và Parkinson.

Nhìn chung, cơ chế tác dụng chính của acid alpha lipoic là thông qua hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ, điều hòa hệ thống chống oxy hóa nội sinh và các tác dụng chống viêm.

7. Độc tính

Acid alpha lipoic được xem là an toàn và ít gây độc tính khi sử dụng ở liều khuyến cáo. Một số thông tin về độc tính của acid alpha lipoic như sau:

7.1. Độc tính cấp tính

  • Liều độc gây chết 50% động vật thí nghiệm (LD50) khi uống là khoảng 1.000-2.000 mg/kg cân nặng.
  • Không có báo cáo về các trường hợp ngộ độc cấp tính nghiêm trọng do sử dụng acid alpha lipoic ở liều khuyến cáo.

7.2. Độc tính

  • Các nghiên cứu trên động vật cho thấy acid alpha lipoic có độc tính thấp khi sử dụng liều khuyến cáo trong thời gian dài.
  • Một số tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn, đau bụng, khô miệng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.

7.3. An toàn thai kỳ và cho con bú

  • Các nghiên cứu trên động vật cho thấy acid alpha lipoic an toàn khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú.
  • Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trong những trường hợp này.

Nhìn chung, acid alpha lipoic được xem là an toàn khi sử dụng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ.

8. Tương tác thuốc

Acid alpha lipoic có một số tương tác thuốc cần lưu ý:

8.1. Tương tác với các thuốc hạ glucose máu

  • Acid alpha lipoic có thể cộng hưởng tác dụng hạ glucose máu với các thuốc chống đái tháo đường như metformin, sulfonylurea.
  • Cần theo dõi chặt chẽ đường huyết khi sử dụng đồng thời và có thể cần điều chỉnh liều lượng các thuốc.

8.2. Tương tác với các chất chống oxy hóa khác

  • Acid alpha lipoic có thể tăng cường tác dụng của các chất chống oxy hóa khác như vitamin C, vitamin E, glutathion.
  • Khi sử dụng đồng thời, cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng phù hợp.

8.3. Tương tác với các thuốc ức chế chuyển hóa

  • Các thuốc ức chế chuyển hóa như cimetidin có thể làm giảm chuyển hóa acid alpha lipoic.
  • Cần theo dõi chặt chẽ hiệu quả điều trị khi sử dụng đồng thời.

Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc chế phẩm bổ sung đang sử dụng để được tư vấn về khả năng tương tác.

9. Chống chỉ định của Acid Alpha Lipoic

Acid alpha lipoic không có nhiều chống chỉ định nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:

9.1. Dị ứng

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với acid alpha lipoic hoặc các thành phần trong sản phẩm chứa acid alpha lipoic không nên sử dụng.

9.2. Suy thận nặng

Ở bệnh nhân suy thận nặng, nồng độ acid alpha lipoic và các chất chuyển hóa của nó có thể tăng cao, vì vậy cần hạn chế sử dụng hoặc điều chỉnh liều.

9.3. Thai kỳ và cho con bú

Mặc dù acid alpha lipoic được xem là an toàn trong thai kỳ và cho con bú, nhưng vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Ngoài ra, không có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng acid alpha lipoic ở trẻ em, do đó không nên sử dụng sản phẩm chứa acid alpha lipoic cho trẻ em dưới 18 tuổi.

10. Tác dụng phụ của Acid Alpha Lipoic

Acid alpha lipoic thường được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Đau bụng
  • Khô miệng

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Dị ứng da như phát ban, ngứa
  • Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón
  • Thay đổi vị giác

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban toàn thân, khó thở
  • Rối loạn thần kinh như co giật, run rẩy
  • Rối loạn tim mạch như nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tăng men gan
  • Giảm đường huyết

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng acid alpha lipoic, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp phù hợp.

11. Lưu ý

11.1. Lưu ý chung

  • Sử dụng acid alpha lipoic theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Acid alpha lipoic có thể được sử dụng an toàn trong thời kỳ cho con bú, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11.3. Lưu ý phụ nữ có thai

  • Acid alpha lipoic có thể được sử dụng an toàn trong thai kỳ, nhưng cũng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11.4. Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Acid alpha lipoic không gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi sử dụng, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi cảm thấy ổn định.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều acid alpha lipoic có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Co giật

12.2. Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần:

  • Ngưng sử dụng ngay lập tức.
  • Điều trị các triệu chứng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu cần, đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc và điều trị kịp thời.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều acid alpha lipoic, hãy uống liều đó ngay khi nhớ và tiếp tục uống theo lịch trình thông thường. Đừng uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về acid alpha lipoic, từ mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý đến quá liều và cách xử lý.

Việc sử dụng acid alpha lipoic cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi cẩn thận các biểu hiện phản ứng của cơ thể.

Trong trường hợp có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Mời bạn tham khảo thêm các thành phần dược chất khác tại Nhà Thuốc Dược Hà Nội

Acid Tranexamic

Acid Nalidixic

Acid Hyaluronic

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin