1. /

Acetylcystein Tên quốc tế, Phân loại và Liều dùng chi tiết

Ngày 16/07/2024

Acetylcystein là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến đường hô hấp, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn và viêm phế quản. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol.

Acetylcystein là một chất làm loãng, làm lỏng chất nhầy trong đường hô hấp, làm cho bệnh nhân dễ thở hơn. Nó cũng là một chất chống oxy hóa, có nghĩa là nó giúp bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra.

Bài viết này, Nhà Thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Acetylcystein, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và xử lý quá liều.

1- Mô tả dược chất Acetylcystein

Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Acetylcysteine

  • Phân loại: Thuốc long đờm, thuốc giải độc paracetamol.

  • Nhóm dược lý: Thuốc làm loãng dịch nhầy, thuốc giải độc paracetamol.

Dạng bào chế và hàm lượng

Acetylcystein có sẵn dưới nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Dung dịch uống: 100mg/5ml, 200mg/5ml, 600mg/5ml

  • Dung dịch tiêm: 200mg/ 5ml, 1000mg/ 5ml

  • Dạng viên: 200mg 600mg, 1000mg

  • Dạng bột pha uống: 100mg/gói, 200mg/Gói

Biệt dược thường gặp: 

Dạng gói: Acemuc 100mg, acemuc 200mg, Exomuc 200mg, Mitux 100mg, 200mg, ACC 200mg/ gói.

Dạng dung dịch uống: Fluidasa 100mg/5ml, ACC Kindersaft 20mg/ml, ANC 200mg/ 5ml.

Dạng viên: Acemuc 200mg/ viên, Stacytine 200 CAP, Acetylcystein STADA 200mg

Dạng tiêm: Acetylcysteine 6g/ 30ml, Acetylcysteine Injection BP 1g/ 5ml.

Công thức hóa học: C5H9NO3S

Acetylcystein

2- Liều lượng của Acetylcystein

Liều lượng của Acetylcystein (N-acetylcysteine, NAC) có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Dưới đây là một số liều lượng phổ biến cho Acetylcystein:

Điều trị quá liều Paracetamol (Acetaminophen):

  • Dạng uống: Liều khởi đầu là 140 mg/kg, sau đó là 70 mg/kg mỗi 4 giờ trong 17 liều (tổng cộng 18 liều).

  • Dạng tiêm tĩnh mạch: Liều khởi đầu là 150 mg/kg truyền trong 1 giờ, sau đó là 50 mg/kg truyền trong 4 giờ, và tiếp theo là 100 mg/kg truyền trong 16 giờ (tổng thời gian là 21 giờ).

Điều trị bệnh lý đờm đặc, đờm nhày, nhiều (ví dụ như viêm phế quản mãn tính):

  • Liều thông thường cho người lớn: 400-800 mg uống mỗi ngày, chia làm 2 lần.

  • Liều thông thường cho trẻ em: 100mg - 200mg/ lần uống. ngày 2 lần.

Hỗ trợ trong việc làm sạch đờm trong đường hô hấp:

  • Dạng khí dung: 3-5 mL dung dịch 20% hoặc 6-10 mL dung dịch 10% qua máy phun sương 3-4 lần mỗi ngày.

Liều dùng khác cho các mục đích y tế khác (ví dụ như bảo vệ gan, chống oxi hóa):

  • Thường được dùng từ 600 mg đến 1200 mg mỗi ngày, chia làm nhiều liều.

Lưu ý rằng liều lượng cụ thể có thể thay đổi dựa trên hướng dẫn của bác sĩ và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Trước khi sử dụng Acetylcystein, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể và an toàn.

3- Chỉ định của Acetylcystein

Chỉ định chính

Acetylcystein được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Acetylcystein giúp làm lỏng chất nhầy trong đường hô hấp, giúp bệnh nhân dễ thở hơn.

  • Điều trị hen suyễn: Acetylcystein có thể được sử dụng để điều trị hen suyễn cấp tính hoặc mãn tính, giúp làm lỏng chất nhầy, giảm viêm đường hô hấp, giảm hiện tượng co thắt phế quản.

  • Điều trị viêm phế quản cấp tính: Acetylcystein giúp làm lỏng chất nhầy và long đờm, giúp giảm tắc nghẽn đường hô hấp, giảm triệu chứng ho, khó thở.

  • Ngộ độc paracetamol: Acetylcystein là thuốc giải độc hiệu quả nhất cho ngộ độc paracetamol, giúp ngăn chặn tổn thương gan và cung cấp khả năng sống sót cho bệnh nhân.

Chỉ định khác

Ngoài những chỉ định chính trên, Acetylcystein còn được chỉ định cho một số tình trạng khác, chẳng hạn như:

  • Viêm mũi dị ứng: Acetylcystein có thể giúp làm lỏng chất nhầy trong mũi, giảm tắc nghẽn mũi, giúp bệnh nhân thở dễ hơn.

  • Viêm xoang: Acetylcystein có thể giúp làm lỏng chất nhầy trong xoang, giảm tắc nghẽn xoang, giảm đau đầu và đau mặt.

  • Viêm phế quản mãn tính: Acetylcystein có thể giúp làm lỏng chất nhầy, giảm viêm đường hô hấp, giảm triệu chứng ho, khó thở.

và khả năng phản ứng của người bệnh.

4- Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

Hấp thu

  • Acetylcystein được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ.

  • Hấp thu của Acetylcystein có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó nên uống thuốc sau bữa ăn.

Phân bố

  • Acetylcystein được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm gan, thận, phổi và não.

  • Nồng độ Acetylcystein trong mô cao hơn nhiều so với trong huyết tương.

Chuyển hóa

  • Acetylcystein được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

  • Quá trình chuyển hóa của Acetylcystein có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý gan.

Thải trừ

  • Acetylcystein được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.

  • Thời gian bán hủy của Acetylcystein trong huyết tương là khoảng 1-3 giờ.

5- Dược Lực Học

Cơ chế tác động

  • Acetylcystein là một chất nhầy làm loãng, hoạt động bằng cách làm giảm độ nhớt của chất nhầy trong đường hô hấp, giúp dễ dàng ho đờm và làm thông thoáng đường hô hấp.

  • Acetylcystein cũng là một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.

  • Acetylcystein còn được biết đến với khả năng bảo vệ gan khỏi tổn thương do ngộ độc paracetamol.

Hiệu quả điều trị

  • Acetylcystein đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng liên quan đến đường hô hấp, chẳng hạn như COPD, hen suyễn và viêm phế quản.

  • Nó cũng được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị ngộ độc paracetamol, giúp giảm thiểu tổn thương gan và tăng tỷ lệ sống sót.

6- Độc tính

Độc tính cấp tính

  • Acetylcystein được coi là một thuốc tương đối an toàn, với độc tính cấp tính thấp.

  • Việc sử dụng Acetylcystein quá liều có thể dẫn đến buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.

  • Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, có thể xảy ra suy hô hấp và co giật.

Độc tính mãn tính

  • Không có bằng chứng nào cho thấy việc sử dụng Acetylcystein lâu dài gây ra tác dụng phụ có hại.

  • Tuy nhiên, việc sử dụng Acetylcystein kéo dài có thể dẫn đến phát ban, ngứa da, mề đay và viêm da.

7- Tương tác thuốc

Tương tác thường gặp

  • Antacid: Acetylcystein có thể làm giảm hấp thu của một số loại antacid, chẳng hạn như nhôm hydroxit và magie hydroxit.

  • Thuốc kháng sinh: Acetylcystein có thể làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh, chẳng hạn như ampicillin và tetracyclin.

  • Digoxin: Acetylcystein có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, có thể dẫn đến tác dụng phụ của digoxin.

Tương tác ít gặp

  • Thuốc lợi tiểu: Acetylcystein có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu của một số loại thuốc lợi tiểu, chẳng hạn như furosemide và hydrochlorothiazide.

  • Thuốc chống đông máu: Acetylcystein có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của một số loại thuốc chống đông máu, chẳng hạn như warfarin.

  • Thuốc giảm đau: Acetylcystein có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc giảm đau, chẳng hạn như aspirin và ibuprofen.

8- Chống chỉ định Acetylcystein

  • Acetylcystein chống chỉ định cho bệnh nhân dị ứng với acetylcystein hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Acetylcystein cũng chống chỉ định cho bệnh nhân bị suy hô hấp nặng, bệnh nhân bị suy thận nặng và bệnh nhân bị suy gan nặng.

9- Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn mửa: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Acetylcystein. Triệu chứng này thường nhẹ và tự hết sau vài ngày sử dụng thuốc.

  • Tiêu chảy: Acetylcystein có thể gây tiêu chảy ở một số người.

  • Đau đầu: Đau đầu cũng là một tác dụng phụ phổ biến khi dùng Acetylcystein.

Ít gặp

  • Phát ban: Acetylcystein có thể gây phát ban da ở một số người.

  • Ngứa da: Ngứa da cũng là một tác dụng phụ ít gặp của Acetylcystein.

  • Viêm da: Viêm da cũng có thể xảy ra khi sử dụng Acetylcystein.

Hiếm gặp

  • Sốc phản vệ: Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Triệu chứng của sốc phản vệ bao gồm khó thở, sưng mặt, môi và lưỡi, ngứa da và chóng mặt.

  • Suy hô hấp: Acetylcystein có thể gây suy hô hấp ở một số người, đặc biệt là ở những người bị suy hô hấp mãn tính.

  • Suy gan: Acetylcystein có thể gây suy gan ở một số người, đặc biệt là ở những người bị bệnh gan mãn tính.

Không xác định được tần suất

  • Khó thở

  • Hen suyễn

  • Ho

  • Viêm mũi

  • Suy thận

  • Suy tim

  • Đau ngực

  • Chóng mặt

  • Mệt mỏi

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong khi sử dụng Acetylcystein, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

10- Lưu ý khi sử dụng Acetylcystein

Lưu ý chung

  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng và cách sử dụng Acetylcystein.

  • Không tự ý sử dụng Acetylcystein mà không có chỉ định của bác sĩ.

  • Nên sử dụng Acetylcystein sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.

  • Tránh uống rượu trong khi sử dụng Acetylcystein.

  • Không sử dụng Acetylcystein cho trẻ em dưới 2 tuổi.

  • Bảo quản Acetylcystein ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Acetylcystein có thể đi vào sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.

  • Nên thông báo cho bác sĩ về việc bạn đang cho con bú trước khi sử dụng Acetylcystein.

Phụ nữ có thai

  • Acetylcystein có thể ảnh hưởng đến thai nhi, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai.

  • Nên thông báo cho bác sĩ về việc bạn đang mang thai trước khi sử dụng Acetylcystein.

Người lái xe, vận hành máy móc

  • Acetylcystein có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người.

  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng Acetylcystein.

11- Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn mửa

  • Tiêu chảy

  • Đau bụng

  • Suy hô hấp

  • Co giật

Cách xử lý quá liều

  • Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều Acetylcystein, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

  • Hãy mang theo vỏ hộp thuốc hoặc toa thuốc khi đến bệnh viện.

Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Acetylcystein, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.

  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.

  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Acetylcystein là một loại thuốc an toàn và hiệu quả khi được sử dụng đúng cách.

Nó là phương pháp điều trị được chấp nhận cho nhiều chứng bệnh liên quan đến đường hô hấp, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn và viêm phế quản.

Ngoài ra, Acetylcystein còn là thuốc giải độc hiệu quả cho ngộ độc paracetamol.

Tuy nhiên, việc sử dụng Acetylcystein có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau đầu.

Ngoài ra, Acetylcystein có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Acetylcystein

Trước khi sử dụng Acetylcystein, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo rằng thuốc này phù hợp với bạn và để tìm hiểu liều lượng phù hợp nhất với tình trạng bệnh của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm các thành phần dược chất khác tại Nhà Thuốc Dược Hà Nội:

Acid Mefenamic

Acid Hyaluronic

Acid Alpha Lipoic

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin