1. /

Ứng dụng thuốc chống viêm corticoid Mometasol: Công dụng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Mometasol

Mometasol là một loại thuốc corticoid được sử dụng để điều trị các bệnh lý da như viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã nhờn, vảy nến, bệnh chàm, v.v. Thuốc này được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau như kem, mỡ, dung dịch, xịt. Mometasol hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, giúp giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mometasol, bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý sử dụng.

2. Mô tả hoạt chất Mometasol (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường găp, công thức hóa học)

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Mometasone furoate
  • Phân loại: Corticosteroid tại chỗ, thuộc nhóm corticosteroid mạnh
  • Nhóm dược lý: Thuốc điều trị bệnh da liễu

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Mometasol được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Kem: 0,1%
  • Mỡ: 0,1%
  • Dung dịch: 0,1%
  • Xịt: 0,1%

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Mometasol bao gồm:

  • Elocon: kem, mỡ, dung dịch
  • Cutivate: kem, mỡ, dung dịch
  • Mometasone: kem, mỡ
  • Mometason: kem, mỡ, dung dịch

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Mometasone furoate là: C27H32F3O7

mometasone

3. Chỉ định

Mometasol được chỉ định để điều trị các bệnh lý da sau:

  • Viêm da dị ứng: Giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da.
  • Viêm da tiếp xúc: Giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da do tiếp xúc với chất gây dị ứng.
  • Viêm da tiết bã nhờn: Giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da ở da đầu.
  • Vảy nến: Giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da ở các vùng da bị vảy nến.
  • Bệnh chàm: Giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da ở các vùng da bị chàm.
  • Các bệnh da liễu khác: Điều trị các bệnh da liễu khác như viêm da do ánh nắng mặt trời, viêm nang lông, v.v.

4. Liều dùng hoạt chất Mometasol

Liều dùng Mometasol phụ thuộc vào loại bệnh lý da, mức độ nghiêm trọng và phản ứng của cơ thể.

  • Người lớn:
    • Kem hoặc mỡ: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 1-2 lần mỗi ngày.
    • Dung dịch: Thoa 1-2 lần mỗi ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng được điều chỉnh theo độ tuổi và trọng lượng của trẻ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ em.

Lưu ý:

  • Không nên sử dụng Mometasol trên diện tích da rộng hoặc trong thời gian dài.
  • Không nên bôi thuốc lên vết thương hở, vùng da bị nhiễm trùng.
  • Không nên băng kín vùng da bôi thuốc.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu

Mometasol được hấp thu qua da với lượng nhỏ. Hấp thu được tăng cường nếu da bị tổn thương.

5.2 Phân bố

Mometasol có khả năng phân bố vào các mô ở da và được chuyển hóa trong gan.

5.3 Chuyển hóa

Mometasol được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Mometasol chủ yếu được thải trừ qua phân, phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược Lực Học

Mometasol hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, bao gồm histamine, leukotrienes và prostaglandins. Điều này giúp giảm viêm, ngứa, sưng và đỏ da.

7. Độc tính

Mometasol là một loại thuốc an toàn khi được sử dụng đúng theo hướng dẫn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kéo dài hoặc liều dùng cao có thể gây ra độc tính.

7.1 Độc tính cấp tính

Việc sử dụng Mometasol liều cao hoặc kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Da: mỏng da, rạn da, giãn mao mạch, mụn trứng cá, viêm nang lông.
  • Toàn thân: suy thượng thận, hội chứng Cushing.

7.2 Độc tính mạn tính

Việc sử dụng Mometasol mạn tính có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Da: teo da, loét da, nhiễm trùng da.
  • Toàn thân: suy thượng thận, hội chứng Cushing, chậm phát triển ở trẻ em.

8. Tương tác thuốc

Mometasol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần báo cáo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng trước khi dùng Mometasol.

8.1 Tương tác thuốc có thể xảy ra:

  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4:
    • Tăng nguy cơ độc tính của Mometasol.
    • Một số thuốc ức chế CYP3A4 gồm:
      • Thuốc kháng nấm azole (ketoconazole, itraconazole)
      • Thuốc kháng sinh macrolide (erythromycin, clarithromycin)
      • Thuốc kháng virus HIV (ritonavir, saquinavir)
  • Thuốc lợi tiểu:
    • Nồng độ Mometasol trong máu có thể tăng.

9. Chống chỉ định Mometasol

Mometasol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Mometasol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng da.
  • Loét da.
  • Vết thương hở.
  • Bệnh lao da.
  • Viêm da do herpes simplex.
  • Viêm da do varicella.

10. Tác dụng phụ (Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

10.1 Thường gặp

  • Da: ngứa, khô da, rát da, đỏ da, nổi mụn.
  • Toàn thân: cảm giác nóng bừng, đau đầu.

10.2 Ít gặp

  • Da: teo da, rạn da, giãn mao mạch, viêm nang lông, tăng sắc tố da.
  • Toàn thân: suy thượng thận (khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài), hội chứng Cushing (khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài).

10.3 Hiếm gặp

  • Da: nhiễm trùng da.
  • Toàn thân: dị ứng da.
  • Thị giác: tăng nhãn áp, đục thuỷ tinh thể.
  • Nội tiết: chậm phát triển ở trẻ em.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Da: loét da, mỏng da.
  • Toàn thân: phản ứng phản vệ nghiêm trọng.

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Mometasol (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung

  • Không nên sử dụng Mometasol trên diện tích da rộng hoặc trong thời gian dài.
  • Không nên bôi thuốc lên vết thương hở, vùng da bị nhiễm trùng.
  • Không nên băng kín vùng da bôi thuốc.
  • Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Mometasol có thể được hấp thu qua da và bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Mometasol cho phụ nữ đang cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11.3 Phụ nữ có thai

Mometasol không nên sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ. Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Mometasol không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Mometasol:

  • Da: teo da, rạn da, giãn mao mạch, viêm nang lông, tăng sắc tố da, nhiễm trùng da.
  • Toàn thân: suy thượng thận, hội chứng Cushing.

11.2 Cách xử lý quá liều

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người khác đã sử dụng quá liều Mometasol, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc gọi số điện thoại đường dây nóng đến cơ sở y tế gần nhất.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên sử dụng một liều Mometasol, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian sử dụng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp như bình thường. Không nên sử dụng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam.
  • Dược liệu Việt Nam.
  • Tạp chí Dược học.

Kết luận

Mometasol là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da như viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã nhờn, vảy nến, bệnh chàm. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng thường nhẹ và thoáng qua.

Tuy nhiên, việc sử dụng Mometasol cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Mometasol, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc người có tiền sử bệnh lý.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Moteleukast

Moxifloxacin

MSM

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin