1. /

Ứng dụng thuốc tránh thai Mifepriston: Công dụng, liều dùng

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu hoạt chất Mifepristone 

Thuốc tránh thai Mifepristone là một loại thuốc có thể được sử dụng để chấm dứt thai kỳ sớm. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý khác như ung thư tử cung, u xơ tử cung và xuất huyết tử cung bất thường.

Tuy nhiên, Mifepristone cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm chảy máu tử cung, nhiễm trùng và tử vong. Do đó, trước khi sử dụng Mifepristone, bạn cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại thuốc này, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và một số lưu ý cần thiết.

2. Mô tả hoạt chất Mifepristone 

2.1 Tên quốc tế

2.2 Phân loại

  • Thuốc chống nội tiết tố, thuốc loại bỏ thai kỳ

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Dạng viên nén, hàm lượng thông thường là 200mg

2.4 Biệt dược thường gặp

  • Mifeprex, Mifepristone

2.5 Công thức hóa học

  • C22H26O4
    Mifepristone

3. Chỉ định Mifepristone

3.1 Tránh thai khẩn cấp

  • Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn hormone progesterone, hormone cần thiết để duy trì thai kỳ thai nghén. Khi không có progesterone, tử cung sẽ không thể duy trì thai nghén và thai sản phẩm sẽ bị loại ra khỏi cơ thể.
  • Thuốc này được dùng khi xuất hiện quan hệ không có biện pháp tránh thai an toàn.

3.2 Phá thai sớm

  • Mifepristone được sử dụng để chấm dứt thai kỳ sớm, thường là trong vòng 10 tuần kể từ ngày cuối cùng của kỳ kinh nguyệt.
  • Nó được sử dụng kết hợp với một loại thuốc khác gọi là Misoprostol. Mifepristone hoạt động bằng cách chặn tác dụng của progesterone, một loại hormone cần thiết để duy trì thai kỳ.
  • Misoprostol làm co bóp tử cung để tống thai ra khỏi cơ thể.
  • Phương pháp này hiệu quả hơn 95% trong việc chấm dứt thai kỳ sớm.

3.3 Điều trị u xơ tử cung

  • Mifepristone có thể được sử dụng để điều trị u xơ tử cung, một tình trạng khiến các mô cơ tử cung phát triển quá mức.
  • Nó hoạt động bằng cách giảm kích thước của khối u và giảm các triệu chứng như chảy máu tử cung quá nhiều hoặc đau bụng.

3.4 Điều trị xuất huyết tử cung bất thường

  • Mifepristone có thể được sử dụng để kiểm soát xuất huyết tử cung bất thường, chẳng hạn như chảy máu giữa các kỳ kinh nguyệt hoặc chảy máu nhiều bất thường.
  • Nó hoạt động bằng cách làm giảm lượng nội mạc tử cung và giảm lượng chảy máu.

3.5 Điều trị ung thư tử cung

  • Mifepristone có thể được sử dụng để điều trị ung thư tử cung, đặc biệt là ung thư tử cung giai đoạn sớm.
  • Nó hoạt động bằng cách chặn tác dụng của progesterone, một loại hormone giúp ung thư tử cung phát triển.

4. Liều dùng hoạt chất Mifepristone 

4.1 Liều dùng uống

  • Liều dùng phá thai: thông thường là 200mg uống một lần/ Ngày. Sau đó, người bệnh được kê đơn Misoprostol để tiếp tục quá trình loại bỏ thai.
  • Liều dùng tránh thai khẩn cấp: 10mg/ lần, Uống ngay sau khi quan hệ không đảm bảo an toàn. tốt nhất trước 72 giờ. Càng muộn hiệu quả càng thấp.
  • Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh và sự chỉ định của bác sĩ.

4.2 Cách sử dụng

  • Uống thuốc với một ly nước đầy, có thể uống thuốc với thức ăn hoặc không.
  • Không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ viên thuốc.
  • Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

4.3 Thời gian điều trị

  • Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh và mục đích sử dụng thuốc.
  • Người bệnh nên tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về thời gian điều trị.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

  • Mifepristone được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương được đạt đến trong vòng 1-2 giờ sau khi dùng thuốc.

5.2 Phân bố

  • Mifepristone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô mỡ và các cơ quan như gan, thận và não.
  • Nó gắn kết với protein huyết tương khoảng 98%.

5.3 Chuyển hóa

  • Mifepristone được chuyển hóa trong gan bởi các enzym cytochrome P450.
  • Các chất chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu và phân.

5.4 Thải trừ

  • Nửa đời thải trừ của Mifepristone là khoảng 1,8 ngày.
  • Thời gian thải trừ hoàn toàn có thể kéo dài từ 7 đến 14 ngày.

6. Dược Lực Học

  • Mifepristone là một chất đối kháng thụ thể progesterone.
  • Nó hoạt động bằng cách chặn tác dụng của progesterone, một loại hormone cần thiết để duy trì thai kỳ.
  • Khi Mifepristone chặn progesterone, nội mạc tử cung bị bong ra và tống thai ra khỏi cơ thể.
  • Ngoài ra, Mifepristone cũng có thể làm giảm mức độ estrogen, dẫn đến giảm kích thước của u xơ tử cung.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

  • Chưa có báo cáo về độc tính cấp của Mifepristone ở người.
  • Tuy nhiên, trong các nghiên cứu trên động vật, Mifepristone đã gây ra một số tác động phụ, bao gồm nôn mửa, tiêu chảy, suy nhược và tử vong.

7.2 Độc tính mãn tính

  • Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy rằng Mifepristone có thể gây ra độc tính mãn tính, bao gồm tổn thương gan, thận và buồng trứng.
  • Tuy nhiên, chưa có bằng chứng nào cho thấy Mifepristone gây độc tính mãn tính ở người.

8. Tương tác thuốc

  • Mifepristone có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
    • Thuốc chống nấm azole (ketoconazole, itraconazole)
    • Thuốc kháng sinh macrolide (erythromycin, clarithromycin)
    • Thuốc ức chế protease (ritonavir, indinavir)
    • Thuốc chống trầm cảm SSRI (fluoxetine, paroxetine)
    • Thuốc tránh thai nội tiết tố (viên uống tránh thai, miếng dán tránh thai, vòng tránh thai)
  • Việc sử dụng đồng thời Mifepristone với các loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ của Mifepristone trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.
  • Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, trước khi sử dụng Mifepristone.

9. Chống chỉ định

  • Không nên sử dụng Mifepristone trong các trường hợp sau:
    • Mẫn cảm với Mifepristone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Mang thai ngoài tử cung.
    • Bệnh nhân suy gan nặng.
    • Bệnh nhân bị chảy máu tử cung bất thường mà chưa được chẩn đoán.
    • Người bệnh đang sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố.
    • Người bệnh mắc các bệnh lý về tim mạch nghiêm trọng như suy tim, nhịp tim nhanh, huyết áp cao.
    • Người bệnh bị bệnh về thận nặng.
    • Người bệnh mắc các khối u phụ thuộc hormone.
    • Sử dụng Mifepristone trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ bị loãng xương.
    • Mifepristone có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng, đặc biệt ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.

10. Tác dụng phụ

  • Mifepristone có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Chảy máu tử cung
  • Đau vùng chậu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Sốt

10.2 Ít gặp

  • Ðau bụng
  • Ðau lưng
  • Sưng ngực
  • Ngực đau
  • Tăng cân
  • Chán ăn
  • Rối loạn tiêu hóa

10.3 Hiếm gặp

  • Nhiễm trùng đường sinh dục
  • Suy tim
  • Suy hô hấp
  • Suy gan
  • Phản ứng dị ứng

10.4 Không xác định được tần suất

  • Chảy máu âm đạo kéo dài hoặc bất thường
  • Ðau bụng dữ dội
  • Sốt cao
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Ðau đầu dữ dội
  • Mất ý thức
  • Co giật
  • Tâm trạng thay đổi
  • Bệnh lý về tâm thần
  • Hạ huyết áp
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

11. Lưu ý sử dụng hoạt chất Mifepristone 

11.1 Lưu ý chung

  • Không nên sử dụng Mifepristone nếu bạn đang mang thai.
  • Nên kiểm tra thai kỳ trước khi sử dụng Mifepristone.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang bị bệnh hoặc có tiền sử bệnh lý.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Mifepristone có thể được bài tiết qua sữa mẹ.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Mifepristone nếu bạn đang mang thai.
  • Mifepristone có thể gây sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Mifepristone có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ.
  • Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều Mifepristone có thể bao gồm:
    • Chảy máu âm đạo nặng
    • Ðau bụng dữ dội
    • Sốt cao
    • Phát ban
    • Ngứa
    • Ðau đầu dữ dội
    • Mất ý thức
    • Co giật

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu bạn nghi ngờ đã quá liều Mifepristone, hãy liên lạc ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
  • Nên mang theo viên thuốc Mifepristone, hoặc nhãn thuốc khi đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.
  • Cách xử lý quá liều Mifepristone thường bao gồm:
    • Điều trị triệu chứng
    • Hỗ trợ hô hấp
    • Chuyển máu
    • Điều trị bằng thuốc kháng sinh

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Mifepristone, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Thuốc tránh thai Mifepristone là một công cụ y tế hữu ích trong việc chấm dứt thai kỳ sớm, điều trị các bệnh lý như u xơ tử cung, xuất huyết tử cung bất thường và một số loại ung thư tử cung. Tuy nhiên, Mifepristone cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng được chỉ định. Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Misoproston

Mometasol

Moteleukast

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin