1. /

Cetirizin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 24/07/2024

Mô tả về dược chất Cetirizin

Thuốc Cetirizin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt, đỏ mắt và các triệu chứng dị ứng da như phát ban, mề đay.

Thuốc này có tác dụng ức chế histamin, một chất hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng trong cơ thể. Điều này giúp giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh dị ứng.

  • Tên quốc tế: Cetirizine.
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai.
  • Dạng bào chế và hàm lượng: viên nén 5mg, 10mg, viên nén tan nhanh 10mg, siro 5mg/5ml, dung dịch tiêm 10 mg/ml.
  • Biệt dược thường dùng: Zyrtec 10mg/ viên, Cetirizin STADA 10mg, Zyzocete 10mg, Cetirizine EG 10mg.Zyrtec 10mg/ 10ml, Quzyttir 10mg/ml IV.
  • Công thức hóa học: C21H25ClN2O3

Cetirizin

Chỉ định của Cetirizin

Cetirizin được chỉ định trong điều trị :

  • Các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt, đỏ mắt và các triệu chứng dị ứng da như phát ban, mề đay.
  • Thuốc cũng có thể được sử dụng để giảm ngứa do bệnh hen suyễn mãn tính hoặc viêm da tiếp xúc.
  • Ho kích ứng.

Liều dùng Cetirizin

Liều dùng của Cetirizin tùy thuộc vào dạng bào chế và tình trạng bệnh của người bệnh. 

Thường liều khởi đầu cho người lớn là: 10 mg - 20mg mỗi ngày, chia 2 lần uống. 

Đối với trẻ em, liều dùng được tính trên độ tuổi: 2.5mg - 5mg/ Lần, Ngày uống 1 đến 2 lần/ sau ăn.

Cụ thể liều qua các dạng bào chế:

  • Viên nén: Người lớn uống 1 viên mỗi lần, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, ngày uống 1 đến 2 lần.
  • Siro: Liều lượng được bác sĩ điều trị chỉ định dựa vào độ tuổi và cân nặng của trẻ em. thường 2.5ml đến 5ml/ lần. Ngày uống 1 đến 2 lần/ sau ăn hoặc trước ăn.

Dược động học

Cetirizin được hấp thu tốt từ dạ dày và đạt đỉnh nồng độ trong máu sau khoảng 1 giờ. Nồng độ cao nhất trong máu sẽ giảm xuống khoảng 70% sau 10 giờ. Thuốc có thể chuyển hóa trong gan và được tiết ra qua thận. Thời gian bán hủy của Cetirizin là khoảng 7-10 giờ.

Dược lực học

Cetirizin hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamin, qua thụ thể H1. Histamin là một chất trung gian hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng trong cơ thể.

Bằng cách ức chế histamin, thuốc giúp giảm các triệu chứng dị ứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Cetirizin cũng có tác dụng an thần nhẹ và không gây buồn ngủ như các loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất.

Độc tính

Theo các nghiên cứu, Cetirizin ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, tuy nhiên, vẫn có một số tác dụng phụ thường gặp được báo cáo như buồn ngủ, mệt mỏi và đau đầu.

Trong trường hợp quá liều, thuốc có thể gây ra các triệu chứng như buồn ngủ, hoa mắt, khó thở và co giật. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tương tác thuốc

Cetirizin có thể tương tác với một số loại thuốc khác nên cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:

  • Thuốc gây buồn ngủ hoặc an thần.
  • Thuốc chống co giật như phenobarbital hoặc carbamazepine.
  • Thuốc chống loạn thần như risperidone hoặc haloperidol.
  • Thuốc điều trị rối loạn tiền mãn kinh như estrogen.

Chống chỉ định

Thuốc Cetirizin không nên sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Có tiền sử dị ứng với các thuốc kháng histamin.

Tác dụng phụ của Cetirizin

  • Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu.
  • Ít gặp: Khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy, tăng cân, giảm ham muốn tình dục.
  • Hiếm gặp: Co giật, tăng huyết áp, mệt mỏi, lưỡi sưng, hoa mắt, khó thở.
  • Không xác định được tần suất: Phát ban và ngứa da.

Lưu ý khi dùng Cetirizin

  • Lưu ý chung:
    • Không nên uống thuốc cùng với rượu hoặc giải rượu.
    • Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến dị ứng khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
  • Lưu ý cho phụ nữ cho con bú:
    • Thuốc Cetirizin có thể tiết ra trong sữa mẹ nên không nên sử dụng trong thời gian cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
  • Lưu ý cho phụ nữ có thai:
    • Không có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc đối với thai nhi nên không nên sử dụng trong thời kỳ thai kỳ. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
  • Lưu ý cho người lái xe, vận hành máy móc:
    • Thuốc có thể gây buồn ngủ và làm giảm tập trung, vì vậy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm khi sử dụng thuốc.

Quá liều và cách xử lý

Trong trường hợp quá liều, nếu có các triệu chứng như buồn ngủ, hoa mắt, khó thở và co giật, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Nếu bạn đã uống quá liều, hãy đến bệnh viện gần nhất để được xử lý sớm. Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ nhưng không nên uống liều gấp đôi.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Cetirizine". National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/cetirizine (Truy cập vào ngày 21 tháng 10 năm 2021).
  2. "Cetirizine". MedlinePlus. https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a698026.html (Truy cập vào ngày 21 tháng 10 năm 2021).
  3. "Cetirizine". Drugs.com. https://www.drugs.com/cetirizine.html (Truy cập vào ngày 21 tháng 10 năm 2021).

Kết luận

Thuốc Cetirizin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy tuân thủ đúng liều dùng và lưu ý các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Nếu có bất kỳ triệu chứng gì khác thường sau khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Chúc bạn có sức khỏe tốt!

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin