1. /

Hướng dẫn sử dụng Cholin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 25/07/2024

Mô tả về hoạt chất Cholin

Cholin là một chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể, từ sức khỏe não bộ đến sự phát triển của thai nhi.

Mặc dù cơ thể có thể tự sản xuất một lượng nhỏ cholin, nhưng chúng ta vẫn cần bổ sung thêm từ chế độ ăn uống để đảm bảo đủ lượng cholin cần thiết cho cơ thể. 

Tên quốc tế : choline hay còn gọi là 2-hydroxyethyl trimethylammonium hoặc (2-Hydroxyethyl)trimethylazanium.

Phân loại : Bổ não 

Dạng bào chế : thông dụng của cholin là dạng viên nang và dung dịch uống.

Công thức hóa học : C5H14NO

Cholin

Chỉ định của Cholin

Cholin được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa và điều trị thiếu hụt cholin: Cholin giúp cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, đặc biệt là cho não bộ và hệ thần kinh.
  • Hỗ trợ trong điều trị bệnh gan: Cholin có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ gan và giúp phục hồi chức năng gan suy giảm do bệnh tật hoặc tác động của các chất độc hại.
  • Tăng cường trí nhớ và chức năng nhận thức: Nhờ vào khả năng tạo ra acetylcholine - một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, cholin có thể giúp tăng cường trí nhớ và các chức năng nhận thức khác.
  • Hỗ trợ trong sự phát triển của thai nhi: Cholin là thành phần cấu tạo của sphingomyelin, một loại phospholipid quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh trung ương của thai nhi. Do đó, cholin rất cần thiết cho sự phát triển bình thường của thai nhi và những trẻ sơ sinh.

Liều dùng Cholin

Lượng choline cần cung cấp cho mỗi ngày còn phụ thuộc vào các yếu tố như giới tính, tình trạng sức khỏe, di truyền hoặc tuổi tác.

Dưới đây là các liều choline ước tính theo từng nhóm độ tuổi:

  • 0–1 tuổi: 125–150mg/ngày
  • 1–3 tuổi: 200mg/ngày
  • 4–8 tuổi: 250mg/ngày
  • 9–13 tuổi: 375mg/ngày
  • 14–19 tuổi: 550mg/ngày
  • Phụ nữ mang thai cần khoảng 450mg/ngày, trong khi phụ nữ cho con bú cần 550mg/ngày.

Dược Động Học 

Hấp thu

Cholin được hấp thu tốt hơn khi uống đồng thời với các bữa ăn. Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Massachusetts, hấp thụ cholin từ các thực phẩm là khoảng 30% so với 90% khi uống kèm với bữa ăn.

Phân bố

Cholin phân bố trong các mô và tế bào khác nhau trong cơ thể. Nó được chuyển hoá thành acetylcholine và glycerophosphocholine, trước khi được đưa vào máu và phân bố đến các mô cần thiết.

Một phần cholin cũng được lưu trữ trong gan dưới dạng sự liên kết với axit béo.

Chuyển hóa

Cholin được chuyển hoá bởi enzyme choline kinase thành phosphocholine, rồi tiếp tục chuyển hoá thành CDP-choline và sau đó được đưa vào quá trình sản xuất acetylcholine.

Sau đó, acetylcholine sẽ được giải phóng và truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

Thải trừ

Cholin được thải trừ thông qua đường tiết niệu dưới dạng axit trimethylamine. Trong trường hợp thiếu hụt cholin, một phần cholin sẽ được tái tái chế và sử dụng lại cho các quá trình sản xuất acetylcholine khác.

Dược Lực Học

Cholin có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm:

  • Đóng vai trò quan trọng trong sự truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
  • Có khả năng tạo nên các cấu trúc màng tế bào và hỗ trợ quá trình chuyển hóa lipid.
  • Bảo vệ gan và giúp phục hồi chức năng gan suy giảm do bệnh tật hoặc tác động của các chất độc hại.

Độc tính

Cholin là một chất dinh dưỡng thiết yếu và không có tác dụng độc hại khi được sử dụng ở liều dùng thông thường.

Tuy nhiên, khi sử dụng cholin với liều cao hơn khuyến cáo, người dùng có thể gặp phải các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, buồn ngủ và đau đầu.

Do đó, rất quan trọng để tuân thủ chỉ định và liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng.

Tương tác thuốc

Cholin có thể tương tác với một số loại thuốc và các chất khác.

Vì vậy, khi sử dụng cholin cần thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng về tất cả các loại thuốc/ chất khác đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Chống chỉ định

Cholin được coi là an toàn khi sử dụng ở liều khuyến cáo.

Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc bệnh lý nào liên quan đến thận hay gan, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cholin.

Ngoài ra, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cholin để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

Tác dụng phụ khi dùng Cholin

Như đã đề cập ở phần trên, tác dụng phụ của cholin khi sử dụng ở liều khuyến cáo rất ít. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người dùng có thể gặp phải các tác dụng phụ như:

  • Tiêu chảy.
  • Buồn nôn.
  • Buồn ngủ.
  • Đau đầu.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng cholin, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn cụ thể và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi dùng Cholin

  • Nên tuân thủ liều dùng và chỉ định của bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.
  • Không sử dụng cholin cùng với các loại thuốc khác mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tránh sử dụng cholin trước khi lái xe hoặc vận hành các máy móc nặng để tránh gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.

Quá Liều & Cách xử lý

Trong trường hợp sử dụng quá liều cholin, người dùng có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, và các vấn đề tiêu hoá khác.

Nếu bạn gặp tình trạng này, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể và cung cấp biện pháp xử lý kịp thời.

Quá liều cholin có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó việc nhận biết và xử lý kịp thời là rất quan trọng.

Trong trường hợp quên uống một liều cholin, bạn nên uống ngay khi nhớ và tiếp tục theo đúng lịch trình uống thuốc sau đó.

Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bạn không nên uống liều cũng như không nên uống liều gấp đôi để bù trễ liều đã quên.

Để đảm bảo hiệu quả điều trị, hãy tuân thủ đúng liều dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng.

Trích nguồn tham khảo

  1. Zeisel SH. Choline: an essential nutrient for humans. Nutrition. 2000 Jul-Aug;16(7-8):669-71. doi: 10.1016/s0899-9007(00)00397-5. PMID: 10906546.
  1. Wurtman RJ, Regan M, Ulus I, Yu L. Effect of oral CDP-choline on plasma choline and uridine levels in humans. Biochem Pharmacol. 2000 Jan 15;60(7):989-92. doi: 10.1016/s0006-2952(00)00422-4. PMID: 10927069.
  1. Poly C, Massaro JM, Seshadri S, Wolf PA, Cho E, Krall E, Jacques PF, Au R. The relation of dietary choline to cognitive performance and white-matter hyperintensity in the Framingham Offspring Cohort. Am J Clin Nutr. 2011 Dec;94(6):1584-91. doi: 10.3945/ajcn.110.008938. Epub 2011 Oct 19. PMID: 22011606; PMCID: PMC3226031.
  1. Wallace TC, Blusztajn JK, Caudill MA, Klatt KC, Zeisel SH. Choline: The Underconsumed and Underappreciated Essential Nutrient. Nutr Today. 2018 Nov;53(6):240-253. doi: 10.1097/NT.0000000000000318. PMID: 31452652; PMCID: PMC6701421.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về việc sử dụng cholin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, Chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Cholin đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể và là một chất dinh dưỡng thiết yếu.

Tuy nhiên, việc sử dụng cholin cần được thực hiện đúng liều và chỉ định của bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Để tránh tác dụng phụ không mong muốn, người sử dụng cần lưu ý các chỉ định và lưu ý khi sử dụng cholin.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xảy ra sau khi sử dụng cholin, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.

Chúng ta hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng cholin và áp dụng chúng một cách đúng đắn để hưởng lợi cho sức khỏe của mình.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin