1. /

Ceftibuten: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 20/07/2024

Mô tả của dược chất Ceftibuten

Ceftibuten là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn. Thuốc này có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.

Các loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin đều có cùng cấu trúc phân tử với hạt nhân beta-lactam và các nhóm phụ khác. Tuy nhiên, Ceftibuten có cấu trúc phân tử khác biệt, khiến cho khả năng kháng khuẩn và tính toán cực kỳ hiệu quả.

Tên quốc tế và phân loại

Tên gọi quốc tế là: Ceftibuten.

Phân loại trong nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai.

Dạng bào chế Ceftibuten thường được sản xuất dưới dạng: viên nang hoặc bột để uống.

Hàm lượng, biệt dược thường gặp và công thức hóa học

Mỗi viên nang Ceftibuten chứa 400mg hoặc 200mg ceftibuten trihydrate, tương đương với 384mg hoặc 192mg ceftibuten base.

Biệt dược thường gặp: Cubabute 200mg, Cefbuten 200mg, Cefbuten 400mg, Cefidax 400mg, Armten 400mg.

Công thức hóa học của Ceftibuten là: C16H18N2O6S.

Chỉ định của Ceftibuten

Ceftibuten được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa cấp tính, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da, mụn nhọt, áp xe.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.

Ceftibuten thường  được sử dụng ở dạng uống.

Liều Dùng:

Trẻ em: 9mg - 14mg/ Kg/ 24h, chia 2 lần uống.

Người lớn và trẻ em nặng trên 40kg: 400mg - 600mg/ ngày, chia 2 3 lần uống sau ăn.

Dược động học

Hấp thu

Sau khi uống, Ceftibuten được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn trong dạ dày. Việc ăn cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc. Thời gian hấp thu tối đa là khoảng 2 giờ và nồng độ cao nhất trong huyết thanh đạt được sau khoảng 2-3 giờ.

Phân bố

Sau khi hấp thu, Ceftibuten được phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm cả dịch cơ thể, mô mềm và xương. Nồng độ cao nhất của thuốc được tìm thấy trong mô mềm và tiết niệu. Tuy nhiên, nồng độ trong dịch não tế bào và trung khu vực não là thấp, do không thể xuyên qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa và thải trừ

Ceftibuten chủ yếu được thải ra ngoài cơ thể thông qua thận, dưới dạng chưa đổi hoặc qua chuyển hóa thành axit cephalosporin. Đa số các con đường chuyển hóa của thuốc đều diễn ra trong gan. Thời gian bán hủy của Ceftibuten trong huyết thanh là khoảng 2-3 giờ trong người bình thường và khoảng 4-6 giờ ở bệnh nhân mắc bệnh viêm thận mãn tính.

Dược lực học

Ceftibuten có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Các tế bào vi khuẩn cần thành tế bào để bảo vệ chúng khỏi môi trường bên ngoài.

Ceftibuten liên kết với các protein liên kết xuyên màng (PBP) trong vi khuẩn, ngăn chặn việc hình thành và sửa chữa thành tế bào. Việc này gây ra sự suy yếu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến vỡ và chết.

Độc tính

Ceftibuten được coi là một loại kháng sinh an toàn, tuy nhiên vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, buồn nôn, nôn mửa
  • Nhức đầu
  • Thay đổi vị giác
  • Ngứa da

Nếu bạn gặp các tác dụng phụ này khi sử dụng Ceftibuten, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều dùng.

Tương tác thuốc

Trước khi sử dụng Ceftibuten, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, bạn đang dùng để tránh Tương tác thuốc không mong muốn. Một số loại thuốc có thể tương tác với Ceftibuten là:

  • Thuốc kháng sinh khác: Có thể làm giảm hiệu quả của Ceftibuten hoặc ngược lại.
  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Ceftibuten trong cơ thể, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Có thể gây ra rối loạn nhịp tim khi sử dụng cùng với Ceftibuten.

Ngoài ra, thuốc cũng có thể tương tác với các loại thực phẩm hoặc bia rượu. Vì vậy, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Ceftibuten khi bạn đang uống bất kỳ loại thuốc hay thức ăn nào khác.

Chống Chỉ định của Ceftibuten

Ceftibuten không được sử dụng cho những người có tiền sử quá mẫn với cephalosporin hoặc các thành phần khác của thuốc. Nếu bạn bị dị ứng hoặc quá mẫn với kháng sinh này, hãy thông báo cho bác sĩ để được điều chỉnh liều dùng hoặc thay đổi sang thuốc kháng sinh khác.

Tác dụng phụ khi dùng Ceftibuten

Thường gặp

Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Ceftibuten là nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy và thay đổi vị giác. Tuy nhiên, những tác dụng này thường không cần điều trị đặc biệt và có thể tự thoát sau vài ngày sử dụng thuốc.

Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng Ceftibuten bao gồm:

  • Nhiễm độc gan: Nếu bạn có các triệu chứng như đau bụng, mệt mỏi, mất cảm giác ăn uống hoặc da và mắt vàng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra với bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào. Nếu bạn gặp các triệu chứng như phát ban, khó thở, huyết áp giảm hoặc suy tim, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
  • Viêm ruột: Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, đau bụng và huyết trong phân. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng này khi sử dụng Ceftibuten.

Hiếm gặp

Một số tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Ceftibuten có thể bao gồm:

  • Viêm não màng não
  • Co giật
  • Giảm tiểu cầu máu
  • Tăng men gan trong máu

Không xác định được tần suất

Có một số tác dụng phụ không rõ tần suất khi sử dụng Ceftibuten, bao gồm:

  • Viêm dây thần kinh: Các triệu chứng bao gồm khó khăn đi lại và mất cảm giác.
  • Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ hoặc mất ngủ.
  • Phát ban da.
  • Nhiễm độc thận: Dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiểu ít.
  • Suy tiền liệt: Thường xảy ra ở người già hoặc người có tiền sử về bệnh thận.
  • Đột quỵ: Do rối loạn tuần hoàn máu não.

Lưu ý khi dùng Ceftibuten

Trước khi sử dụng Ceftibuten, hãy lưuý những điều sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kháng sinh này:

Lưu ý chung

  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc khi sử dụng Ceftibuten.
  • Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng đúng liều lượng và thời gian uống đề ra để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nếu bạn đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Ceftibuten. Một số loại kháng sinh có thể chuyển sang sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Phụ nữ có thai

  • Phụ nữ có thai cần thảo luận cẩn thận với bác sĩ trước khi sử dụng Ceftibuten. Bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng kháng sinh trong thai kỳ.

Người lái xe, vận hành máy móc

  • Ceftibuten có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt ở một số người. Do đó, nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc không tập trung khi sử dụng thuốc, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.

Quá Liều & Cách xử lý

Nếu bạn đã quên một liều Ceftibuten, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình uống thuốc thông thường.

Không bao giờ uống hai liều cùng một lúc để bù đắp cho liều đã bỏ qua. Nếu bạn uống quá liều Ceftibuten, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đi đến bệnh viện để được tư vấn và xử lý ngay.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Ceftibuten: chi tiết từ Drugs.com." Drugs.com. https://www.drugs.com/mtm/ceftibuten.html. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về kháng sinh Ceftibuten, từ đặc điểm, công dụng, liều dùng, đến tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng Ceftibuten cần phải được hướng dẫn cẩn thận bởi bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả trong điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Đừng ngần ngại thảo luận với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng Ceftibuten.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin