1. /

Cefuroxim: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 20/07/2024

Mô tả

Cefuroxim là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Thuốc thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, có hoạt tính chống lại một loạt vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Tên quốc tế: Cefuroxime

Phân loại: Nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2.

Hàm lượng và dạng bào chế: Cefuroxim được bào chế ở dạng viên nén, viên nang cứng, dạng gói bột, dạng bột pha hỗn dịch và dạng tiêm tĩnh mạch.

Các hàm lượng phổ biến: 125mg/ 5ml, 125mg/ 1 gói. 250mg/ viên, 500mg/ viên, 750mg/ Lọ tiêm, 1g/ lọ tiêm, 1.5g/ Lọ tiêm.

Phân loại

Cefuroxim thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 2, là một loại thuốc chống viêm và kháng khuẩn.

Thuốc có hoạt tính chống lại các vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus (vi khuẩn gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng), Streptococcus pneumoniae (vi khuẩn gây ra bệnh viêm phổi) và Haemophilus influenzae (vi khuẩn gây ra bệnh cảm lạnh).

Cefuroxim cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm xoang và nhiễm trùng đường tiết niệu.

Dạng bào chế và hàm lượng

Cefuroxim có thể được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế như:

  • Thuốc tiêm tĩnh mạch: Dung dịch pha tiêm, có nồng độ 750 mg, 1,5 g và 3 g.
  • Thuốc tiêm bắp: Dung dịch pha tiêm, có nồng độ 750 mg và 1,5 g.
  • Thuốc viên uống: Có nồng độ 250 mg và 500 mg.
  • Thuốc bột pha hỗn dịch: 125mg/ 5ml hoặc 125mg/ gói bột.

Thuốc cũng có thể được sử dụng dưới dạng dung dịch pha tiêm để tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, hoặc có thể dùng đường uống. Việc lựa chọn dạng bào chế và hàm lượng phù hợp sẽ phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Biệt dược thường gặp: 

Zinnat 125mg/ gói, Zinnat 125mg/ 5ml, Zinnat 250mg, Zinnat 500mg. Haginat 125mg, Haginat 250mg, Haginat 500mg, Zanmite 250mg, Zanmite 500mg, Ceftume 250mg, Ceftume 500mg, Cefuroxim 500mg Vidipha, Undtas 500mg.

Zinacef 750mg, Zinacef 1,5g, Bifumax 1,5g, Cefuroxim 1,5g, Cefuroxime 1g MD.

Công thức hóa học: C16H16N4O8S

49bc09a12caff08ebfd8dacaf3a9a24d

Chỉ định

Cefuroxim được Chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Các trường hợp cụ thể bao gồm:

  • Viêm phổi cấp tính (acute exacerbations) hoặc nhiễm trùng phổi và đường hô hấp trên như tai, mũi, họng, thanh quản.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Viêm màng não.
  • Nhiễm trùng xương và khớp.

Việc sử dụng thuốc cũng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào vi khuẩn gây nhiễm và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Liều dùng: 

  • Liều dùng Cefuroxim đường uống:
    - Người lớn & Trẻ em có cân nặng trên 45kg: 500mg lần, ngày uống 2 đến 3 lần tùy vào tình trạng bệnh lý. Uống sau ăn.
    - Trẻ em liều dùng tính theo cân nặng, độ tuổi và tình trạng bệnh lý: 20mg -30mg/ Kg/ 24h, chia 2 lần uống sau ăn.

  • Liều dùng Cefuroxim đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp:
    - Người lớn & Trẻ em có cân nặng trên 45kg: 750mg - 1,5g/ lần, ngày 02 lần.
    - Trẻ em: 50mg - 60mg/ Kg/ 24h, chia 2 lần tiêm.

Dược động học

Hấp thu

Cefuroxim được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với tỷ lệ hấp thu khoảng 50%. Sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi việc ăn uống, do đó các liều uống nên được dùng cách giữa các bữa ăn hoặc ít nhất là 1 giờ trước khi ăn.

Phân bố

Sau khi hấp thu, thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả trong các mô và dịch cơ thể như nước tiểu và mật. Nồng độ cao nhất của thuốc trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ sau khi uống.

Chuyển hóa

Cefuroxim không bị chuyển hóa trong cơ thể, và được tiết ra qua thận dưới dạng thuốc không đổi.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của Cefuroxim trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ.

Thuốc được tiết ra khỏi cơ thể qua đường thận với tỷ lệ cao, do đó người bệnh có vấn đề về chức năng thận cần sử dụng liều điều chỉnh hoặc tất cả các phương pháp điều trị khác có thể cần phải được áp dụng.

Dược lực học

Cefuroxim thuộc nhóm kháng sinh Beta- Lactam, nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Cụ thể, thuốc liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn việc tổng hợp peptidoglycan - một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào.

Khi thành tế bào bị tổn thương, vi khuẩn sẽ bị phá hủy và chết.

Độc tính

Tương tự như các loại kháng sinh khác, Cefuroxim cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Tuy nhiên, thuốc này có tính an toàn cao và chỉ gây ra một số Tác dụng phụ nhẹ và hiếm khi gặp.

Tương tác thuốc

Việc sử dụng Cefuroxim có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc khác. Do đó, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Cefuroxim.

Chống Chỉ định

Cefuroxim không được sử dụng đối với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh cephalosporin hoặc penicillin. Người bệnh cũng nên thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc khác để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ

Tương tự như các loại thuốc kháng sinh khác, Cefuroxim cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Tuy nhiên, những Tác dụng phụ này thường gặp ở mức độ nhẹ và chỉ kéo dài trong một vài ngày. Các Tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Đau hoặc viêm tại vị trí tiêm.
  • Tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Đau đầu và chóng mặt.
  • Tăng men gan và sự dị ứng da.

Nếu có bất kỳ Tác dụng phụ nào xảy ra và kéo dài hoặc gây khó chịu, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Lưu ý

Lưu ý chung

Cefuroxim là một loại thuốc chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ và không được chia sẻ với người khác. Người bệnh cũng nên bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát và khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Phụ nữ cho con bú

Không có nhiều thông tin về an toàn của Cefuroxim đối với phụ nữ cho con bú, do đó người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc khi đang cho con bú.

Phụ nữ có thai

Cefuroxim có thể được sử dụng trong khi mang thai nếu chỉ cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ. Tuy nhiên, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng thai kỳ để được tư vấn cụ thể.

Người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc của người bệnh. Tuy nhiên, nếu xuất hiện Tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn nôn, người bệnh cần hạn chế hoạt động này.

Quá liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Triệu chứng của quá liều Cefuroxim có thể bao gồm: tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và khó thở.

Cách xử lý quá liều

Nếu người bệnh đã uống quá liều Cefuroxim, cần báo ngay cho bác sĩ hoặc gọi điện thoại tới trung tâm kiểm soát độc tính gần nhất để được hỗ trợ. Hãy giữ cho người bệnh uống đủ nước và không nên tự ý sử dụng thuốc khác để xử lý quá liều.

Quên liều & Xử lý

Nếu người bệnh quên một liều Cefuroxim, họ nên uống ngay khi nhớ nhưng không nên uống gấp đôi liều để bù.

Nếu đã gần tới giờ uống liều tiếp theo, người bệnh nên bỏ qua liều quên và tiếp tục theo lịch trình thông thường.

Trong trường hợp cần tư vấn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng Cefuroxim, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà thuốc.

Trích nguồn tham khảo

  1. Bristol Myers Squibb. (2015). Hướng dẫn cho người bệnh - Cefuroxime (Ceftin). Truy cập từ: [URL]
  2. RxList. (2021). Cefuroxime Axetil. Truy cập từ: [URL]
  3. U.S. National Library of Medicine. (2021). Cefuroxime. Truy cập từ: [URL]

Kết luận

Trên đây là hướng dẫn sử dụng kháng sinh Cefuroxim, bao gồm thông tin về công dụng, liều dùng, Tác dụng phụ, chống Chỉ định, quá liều và cách xử lý.

Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh Tác dụng phụ không mong muốn.

Người bệnh cũng cần thông báo cho bác sĩ về mọi vấn đề sức khỏe hoặc thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Cefuroxim. Việc này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị bệnh.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin