1. /

Kháng sinh Ceftriaxon: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 20/07/2024

Ceftriaxon là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba.

Nó được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là nhiễm trùng hô hấp dưới, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng huyết, viêm màng não và viêm nội tâm mạc

Đây là một trong những loại kháng sinh được sử dụng phổ biến và hiệu quả trong lâm sàng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ceftriaxon, bao gồm cơ chế tác động, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, Tương tác thuốc và liều lượng.

Mô tả về dược chất Ceftriaxon

  • Tên quốc tế: Ceftriaxon
  • Phân loại: Kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba.
  • Dạng bào chế và hàm lượng: Ceftriaxon được sản xuất dưới dạng dịch tiêm, với hàm lượng 1g, 2g.
  • Biệt dược thường gặp: Rocephin 1g, Ceftriaxon 1g, Trikaxon 1g, Ceftriaxon Eberth 2g, Poltraxon 1g. 
  • Công thức hóa học: C18H18N8O7S3.

Ceftriaxon

Chỉ định của Ceftriaxon

Ceftriaxon được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng hô hấp dưới: như viêm phổi, viêm phế quản và viêm xoang.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: như viêm bàng quang, viêm cầu thận và viêm niệu đạo.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: như viêm da cơ địa, viêm mô mềm và viêm nang lông.
  • Nhiễm trùng huyết: như viêm ruột kết mạc, viêm ruột non và viêm tuỷ xương.
  • Viêm màng não và viêm nội tâm mạc: Ceftriaxon có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp điều trị cho các bệnh như viêm màng não, viêm nội mạc tim và viêm xơ vữa động mạch.
  • Nhiễm khuẩn tiêu hóa, viêm ruột.
  • Điều trị bệnh lậu cầu.

Ceftriaxon cũng có thể được sử dụng trước và sau khi phẫu thuật để ngăn ngừa các nhiễm trùng do vi khuẩn trong quá trình phẫu thuật.

Liều dùng

Liều lượng của Ceftriaxon sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng và chỉ định điều trị của bệnh nhân.

Thông thường, liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em trên 50kg là: 2-3g mỗi ngày, chia làm hai hoặc ba lần tiêm tĩnh mạch chậm. Liều cho trường hợp phòng bội nhiễm khi phẫu thuật: 1g/ ngày/ 1 lần duy nhất trước phẫu thuật 30 phút đến 1 tiếng.

Đối với trẻ em, liều lượng sẽ được tính toán dựa trên cân nặng. 20mg - 50mg/ Kg/ 24h, chia 1 2 lần tiêm tĩnh mạch chậm. Nhiễm khuẩn nặng có thể cân nhắc dùng liều 80mg/ Kg/ 24h, chia làm 2 lần tiêm tĩnh mạch chậm.

Dược Động Học

  • Hấp thu: Ceftriaxon được hấp thu nhanh chóng qua tiêm vào cơ hoặc tĩnh mạch.
  • Phân bố: Nồng độ cao nhất của ceftriaxon được đạt đến trong huyết tương ngay sau khi tiêm vào tĩnh mạch. Nó cũng được phân bố rộng rãi trong các mô và nang mềm của cơ thể.
  • Chuyển hóa: Ceftriaxon không bị chuyển hóa trong cơ thể.
  • Thải trừ: Chủ yếu thông qua thận. Trong trường hợp suy thận nặng, có thể cần điều chỉnh liều lượng để tránh tình trạng tăng nồng độ của thuốc trong cơ thể.

Dược Lực Học

Ceftriaxon thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, Nó có cơ chế tác dụng ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn.

Độc tính

Như các loại kháng sinh khác, ceftriaxon cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng.
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa và phù nề của da.
  • Suy hô hấp, đau đầu và chóng mặt.
  • Tăng men gan và chức năng gan bất thường.
  • Giảm cân.
  • Rối loạn đường tiêu hóa.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng ceftriaxon, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Khi sử dụng ceftriaxon, bạn cần đưa ra toàn bộ lịch trình thuốc đang sử dụng cho bác sĩ hoặc dược sĩ để tránh các Tương tác thuốc không mong muốn. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của ceftriaxon hoặc ngược lại, như:

  • Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ ceftriaxon trong máu.
  • Vakocam (chloramphenicol): Có thể làm giảm hiệu quả của ceftriaxon.
  • Thuốc chống co giật: Có thể làm giảm hiệu quả của ceftriaxon.
  • Warfarin: Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.

Ngoài ra, ceftriaxon cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm chức năng gan và huyết thanh.

Chống Chỉ định của Ceftriaxon

Ceftriaxon không được sử dụng cho những trường hợp sau đây:

  • Người bị dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.
  • Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ sơ sinh mới sinh.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào trên, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng ceftriaxon.

Tác dụng phụ khi dùng Ceftriaxon

Các tác dụng phụ của ceftriaxon có thể được phân loại thành:

  • Thường gặp: tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng và phản ứng dị ứng như phát ban và ngứa da.
  • Ít gặp: suy hô hấp, đau đầu và chóng mặt.
  • Hiếm gặp: tăng men gan, giảm cân và rối loạn đường tiêu hóa.
  • Không xác định được tần suất: các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như sốc phản vệ, viêm gan, viêm tụy và bệnh lý thận.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng ceftriaxon, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi dùng Ceftriaxon

  • Lưu ý chung: Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi sử dụng ceftriaxon và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra.
  • Lưu ý phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng ceftriaxon khi đang cho con bú mà không được sự đồng ý của bác sĩ.
  • Phụ nữ có thai: Ceftriaxon có thể được sử dụng trong khi mang thai nếu chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, nó cần được sử dụng thận trọng trong ba tháng cuối thai kỳ để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Người lái xe, vận hành máy móc: Nếu bạn gặp các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc đau đầu khi sử dụng ceftriaxon, hãy hạn chế việc lái xe hoặc vận hành máy móc ngay lập tức.

Quá Liều & Cách xử lý

Nếu bạn đã dùng quá liều ceftriaxon, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất để được điều trị kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng và chóng mặt. Trong trường hợp quên một liều, hãy tiêm ngay khi nhớ và tiếp tục theo lịch trình điều trị bình thường.

Đối với trẻ em, phải đặc biệt cẩn thận với việc sử dụng ceftriaxon để tránh tình trạng quá liều. Nếu có bất kỳ biểu hiện nào của tác dụng phụ sau khi sử dụng ceftriaxon ở trẻ em, hãy ngưng sử dụng ngay và liên hệ với bác sĩ.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về kháng sinh Ceftriaxon, bao gồm công dụng, Liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều. Việc sử dụng kháng sinh phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng ceftriaxon, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Việc tự ý sử dụng kháng sinh có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. Hãy luôn tuân thủ chỉ đạo từ người chuyên môn để có liệu pháp hiệu quả nhất.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin