1. /

Cefadroxil: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 20/07/2024

Cefadroxil là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

Nó có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng, hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là các vi khuẩn gram dương.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cefadroxil, bao gồm cơ chế hoạt động, cách sử dụng, tác dụng phụ, Tương tác thuốc và một số Lưu ý khi sử dụng thuốc.

Mô tả dược chất Cefadroxil

Tên quốc tế của cefadroxil: Cefadroxil monohydrate.

Dạng bào chế: có dạng viên nén, viên nang, siro và bột pha tiêm. Được tổng hợp bởi các nhà khoa học và được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau.

Hàm lượng: Thuốc có hàm lượng 250mg, 500mg, 1000mg.

Biệt dược thường gặp: Cefadroxil 500mg, Brudoxil 500mg, Cefadroxil 1000mg, Bipisyn 1g IV, 

Công thức hóa học là:  C16H17N3O5S.H2O.

Cefadroxil

Chỉ định của Cefadroxil

Cefadroxil được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi
  • Nhiễm trùng da và mô mềm
  • Nhiễm trùng tiểu đường
  • Viêm niệu đạo
  • Nhiễm trùng tai, mũi, họng

Cefadroxil cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật hoặc trong điều kiện miễn dịch suy yếu.

Liều dùng

Liều khuyến cáo của cefadroxil là 1-2g/ngày, chia đều thành 2 lần.

Thời gian sử dụng thuốc phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, có thể từ 7 đến 14 ngày.

Bạn có thể uống cefadroxil trước hoặc sau khi ăn, nhưng không nên uống cùng với các loại thuốc ức chế bài tiết axit dạ dày.

Đối với trẻ em, liều lượng được tính dựa trên cân nặng và tuổi của trẻ, Thường dùng: 30mg/ Kg/ 24h.

Tuy nhiên, không nên tự ý điều chỉnh Liều dùng mà phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

Dược Động Học

Hấp thu

Cefadroxil có thể hấp thu vào máu từ đường tiêu hoá với tốc độ khoảng 90% sau khi uống, đạt liều cao nhất trong vòng 1-2 giờ. Việc ăn cùng với thuốc có thể làm giảm việc hấp thu khoảng 15%.

Phân bố

Cefadroxil có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, có thể tiếp cận được các mô và nước tiểu. Nồng độ cao nhất của thuốc được tìm thấy trong nước tiểu và mô mềm.

Chuyển hóa và thải trừ

Cefadroxil được thải trừ chủ yếu qua đường thận thông qua quá trình lọc và tiết nước. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 1,5 giờ đối với người có chức năng thận bình thường.

Dược Lực Học

Cefadroxil thuộc nhóm Beta - Lactam, có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trên thành tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan - một thành phần cấu trúc nền tảng của thành tế bào. Khi vi khuẩn không thể tổng hợp được peptidoglycan, tổng số vi khuẩn sẽ giảm và bị tiêu diệt.

Độc tính của Cefadroxil

Cefadroxil có độc tính thấp và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, những người bị dị ứng với kháng sinh cephalosporin hoặc penicillin nên tránh sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Việc sử dụng cefadroxil cùng với một số loại thuốc khác có thể tạo ra hiệu ứng tương tác và làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị cefadroxil.

Các loại thuốc có thể tương tác với cefadroxil bao gồm: thuốc kháng co giãn cơ, probenecid, methotrexate và thuốc chống lạnh hay ho.

Chống chỉ định

Cefadroxil không được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với các loại kháng sinh cephalosporin và penicillin. Ngoài ra, nếu bạn có bệnh viêm gan, suy thận nặng hoặc bệnh lý đường tiết niệu, bạn cũng nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ khi dùng Cefadroxil

Cefadroxil có thể gây ra một số tác dụng phụ như: buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, viêm da, ngứa, phát ban, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, ở mức độ nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng như: phát ban toàn thân, khó thở, phát ban, hoặc sốt, hãy ngay lập tức báo cho bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm: đau khớp, co giật, viêm gan và tái nhiễm bệnh. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào không thoải mái hoặc không thường xuyên khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Lưu ý

  • Bạn nên uống đủ nước trong quá trình sử dụng cefadroxil để giúp cơ thể loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
  • Tránh uống cùng với các sản phẩm chứa sắt, như sữa chua hay phấn phục.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
  • Không nên tự ý điều chỉnh Liều dùng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Cefadroxil có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, vì vậy bạn cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động này trong quá trình điều trị.

Quá Liều & Cách xử lý

Nếu bạn uống quá liều thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay để được hỗ trợ và điều trị kịp thời. Triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.

Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp như bình thường. Đừng bổ sung liều bằng cách uống thêm liều kéo dài.

Trích nguồn tham khảo

  1. Cefadroxil - Drugs.com, https://www.drugs.com/mtm/cefadroxil.html
  2. Cefadroxil - WebMD, https://www.webmd.com/drugs/2/drug-11885/cefadroxil-oral/details
  3. Cefadroxil - MedicineNet, https://www.medicinenet.com/cefadroxil/article.htmwhat_are_the_side_effects_of_cefadroxil
  4. Cefadroxil - RXList, https://www.rxlist.com/cefadroxil-side-effects-drug-center.htm
  5. Cefadroxil - PubMed Health, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmedhealth/PMHT0000076/

Kết luận

Cefadroxil làmột loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, được sử dụng hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về cefadroxil, bao gồm các mô tả về tên quốc tế, phân loại, Liều dùng, đặc tính dược lý và Dược Lực Học, Tương tác thuốc, Chống chỉ định, tác dụng phụ, Lưu ý khi sử dụng và cách xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng cefadroxil đòi hỏi sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị. Cefadroxil thường không gây tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng người dùng cần chú ý đến các biểu hiện không bình thường và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ khi cần.

Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ và chi tiết thông tin về việc sử dụng kháng sinh cefadroxil, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, Liều dùng, tác dụng phụ và cách xử lý khi sử dụng thuốc này. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo các nguồn tham khảo được đính kèm trong bài viết.

Tham khảo thêm các dược chất khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin