1. /

Kháng sinh Cefditoren: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 20/07/2024

Mô tả về kháng sinh Cefditoren

Tên quốc tế: Cefditoren

Phân loại: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3

Dạng bào chế và hàm lượng: Viên nén 200mg/400mg, bột uống 100mg/5ml , 50mg/gói

Công thức hóa học: C19H18N6O5S3

Cefditoren

Chỉ định của Cefditoren

Cefditoren được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phế quản, viêm phổi do vi khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa: viêm cổ tử cung, viêm âm đạo.

Liều dùng của Cefditoren

Tuỳ thuộc mức độ nhiễm khuẩn , liều khuyến cáo nên dùng :

Người lớn : 200-400mg / lần x 2 lần / ngày

Trẻ em  : 10mg/kg /ngày chia 2-3 lần

Dược Động Học

Hấp thu

Cefditoren được hấp thu tốt khi uống đường uống, với độ hấp thu ở mức trung bình khoảng 30% đến 50%. Việc dùng cùng với bữa ăn có thể làm giảm hấp thu của thuốc. Do đó, vẫn nên uống Cefditoren trước khi ăn hoặc ít nhất 2 giờ sau khi ăn.

Phân bố

Cefditoren được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm mô và dịch phổi, niệu quản, tiết niệu, mô và dịch sụn xương, dịch màng nhầy, nước tiểu, mật và phổi.

Chuyển hóa và thải trừ

Cefditoren được chuyển hóa trong gan và tiết ra qua thận. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân có chức năng thận kém.

Tuy nhiên, kháng sinh này không gây tác dụng phụ lớn đến chức năng gan và thận, do đó không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có vấn đề về gan và thận.

Dược Lực Học

Cefditoren là một kháng sinh beta-lactam, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba. Cơ chế tác động của cefditoren dựa trên việc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Cụ thể, cefditoren liên kết với các protein liên kết penicilin (PBPs) ở thành tế bào vi khuẩn, đặc biệt là PBPs 1A và 2a. Việc liên kết này ức chế hoạt động của các enzyme transpeptidase cần thiết cho quá trình tổng hợp peptidoglycan - thành phần cấu trúc chính của thành tế bào vi khuẩn.

Khi thành tế bào vi khuẩn không được tổng hợp, vi khuẩn sẽ trở nên dễ bị tổn thương và bị tiêu diệt.

Độc tính

Cefditoren có độc tính thấp và ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào, người dùng cần phải cảnh giác với các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Tương tác thuốc

Cefditoren có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng trước khi bắt đầu điều trị bằng Cefditoren.

Các loại thuốc có thể tương tác với Cefditoren bao gồm:

  • Thuốc chống co thắt cơ (ví dụ như cisatracurium, pancuronium)
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin)
  • Probenecid
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Chống chỉ định

Cefditoren không được sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc hoặc tiền sử dị ứng với các kháng sinh cephalosporin.

Ngoài ra, không nên sử dụng Cefditoren cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ khi dùng Cefditoren

Các tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng Cefditoren bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy
  • Khó tiêu và đầy hơi
  • Mệt mỏi
  • Đau khớp và cơ
  • Ngứa da

Nếu bạn gặp các triệu chứng này và chúng không thoải mái, hãy thông báo ngay cho bác sĩ của bạn để được tư vấn cụ thể.

Lưu ý của Cefditoren

Lưu ý chung

Trước khi bắt đầu sử dụng Cefditoren, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc khác.

Ngoài ra, nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong thời gian điều trị, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để được tư vấn cụ thể về việc sử dụng thuốc này.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

Cefditoren có thể đi qua sữa mẹ và gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh. Do đó, nếu bạn đang cho con bú, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này.

Lưu ý phụ nữ có thai

Không nên sử dụng Cefditoren khi mang thai, trừ khi bác sĩ của bạn đã chỉ định. Nếu bạn phát hiện mình có thai trong khi sử dụng Cefditoren, hãy báo ngay cho bác sĩ của bạn.

Lưu ý vận hành máy móc và lái xe

Cefditoren có thể gây buồn ngủ và mệt mỏi, do đó bạn nên cẩn thận khi vận hành máy móc hoặc lái xe trong khi sử dụng thuốc này.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn nghi ngờ mình đã uống quá liều Cefditoren, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế ngay lập tức. Một số triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và khó thở.

Cách xử lý quá liều

Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quá liều Cefditoren. Tuy nhiên, nếu bạn đã uống quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn cụ thể về cách xử lý.

Quên liều & xử lý

Nếu bạn đã quên uống một liều Cefditoren, hãy uống liều đó ngay khi nhớ nhưng không uống 2 liều trong cùng một lúc. Nếu đã đến lúc uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống bình thường.

Không bao giờ uống liều gấp đôi để bù đắp liều đã quên.

Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về việc sử dụng kháng sinh Cefditoren, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, Chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng Cefditoren cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc để đảm bảo hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin