1. /

Hướng dẫn sử dụng chống nhiễm khuẩn Cefotaxim: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

Cefotaxim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm màng não, viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng da.

Với tác dụng kháng khuẩn rộng, Cefotaxim đã trở thành một trong những loại kháng sinh được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm trùng.

Mô tả về dược chất Cefotaxime

  • Tên quốc tế: Cefotaxime
  • Phân loại: Kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba
  • Dạng bào chế và hàm lượng: Thông thường có hai dạng bào chế của Cefotaxim là dung dịch tiêm. Hàm lượng thông thường cho mỗi liều tiêm là 1g.
  • Công thức hóa học: C16H17N5O7S2

Cefotaxime

Chỉ định sử dụng Cefotaxime

Cefotaxim được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là những nhiễm trùng nặng và nguy cơ cao. Dưới đây là những tình trạng cụ thể mà Cefotaxim có thể được sử dụng:

Nhiễm trùng huyết

Cefotaxim được sử dụng để điều trị nhiễm trùng huyết, một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi nhiễm trùng lan rộng khắp cơ thể. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây ra sốc nhiễm trùng và tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Viêm phổi

Cefotaxim được sử dụng để điều trị viêm phổi, một bệnh nhiễm trùng ở phổi. Viêm phổi có thể gây ra hiệu ứng xơ phổi, tổn thương cấu trúc phổi và làm suy giảm chức năng hô hấp nếu không được điều trị đúng cách.

Viêm màng não

Cefotaxim được sử dụng để điều trị viêm màng não, một tình trạng viêm nhiễm lớp màng bảo vệ não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy giảm chức năng não và thậm chí là tử vong.

Viêm nội tâm mạc

Cefotaxim được sử dụng để điều trị viêm nội tâm mạc, một bệnh nhiễm trùng ở niêm mạc của buồng tim. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nội tâm mạc có thể gây ra bệnh van tim và các biến chứng nguy hiểm khác.

Dược Động Học

Như các loại kháng sinh khác, Cefotaxim cần phải được hấp thu vào cơ thể để có thể hoạt động. Sau khi tiêm vào tĩnh mạch, nồng độ cao nhất của Cefotaxim trong máu được đạt đến sau khoảng 30 phút.

Từ đó, nồng độ dần giảm xuống và kéo dài khoảng 3-4 giờ. Cefotaxim được phân bố rộng khắp trong cơ thể, có thể đi vào các mô và nước tiểu.

Về chuyển hóa, Cefotaxim ít bị chuyển hóa lành tính trong cơ thể và được đào thải chủ yếu thông qua thận. Chỉ có khoảng 10% liều lượng được đào thải qua đường tiêu hóa.

Dược Lực Học

Cơ chế tác động của Cefotaxim dựa trên việc ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefotaxim hoạt động bằng cách gắn kết vào các protein liên kết penicillin (PBPs) ở thành tế bào vi khuẩn.

PBPs là những enzyme cần thiết cho việc tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Khi gắn kết với PBPs, Cefotaxim ngăn chặn các enzyme này hoạt động, do đó ức chế sự tổng hợp peptidoglycan và dẫn đến phá vỡ thành tế bào vi khuẩn.

Độc tính của Cefotaxime

Như các loại kháng sinh khác, Cefotaxim có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Cefotaxim cũng có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng và hiếm gặp. Dưới đây là những tác dụng phụ và biến chứng thường gặp khi sử dụng Cefotaxim:

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau hoặc khó chịu ở vùng tiêm
  • Nôn mửa, buồn nôn
  • Tiêu chảy

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Phát ban hoặc dị ứng da
  • Suy gan
  • Suy thận
  • Tiêu chảy bất thường hoặc tiêu chảy do Clostridium difficile, một loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa nghiêm trọng.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phù quầng mắt hoặc khuỷu tay
  • Co giật
  • Mất thính giác hoặc điếc tai
  • Khó thở hoặc ngưng thở
  • Thấp huyết áp nghiêm trọng

Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Viêm gan
  • Rối loạn đông máu
  • Phản ứng dị ứng nặng, có thể gây tử vong.

Lưu ý khi dùng Cefotaxime

Trước khi sử dụng Cefotaxim, cần phải lưu ý một số điều sau đây:

Lưu ý chung:

  • Không dùng cho những người bị dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.
  • Thận trọng khi sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với kháng sinh hoặc bệnh viêm ruột kết hợp với viêm đại tràng do dùng kháng sinh (ví dụ: viêm ruột kết hợp với viêm đại tràng do Clostridium difficile).
  • Không dùng cho trẻ em dưới 1 tháng tuổi.

Lưu ý phụ nữ cho con bú:

Cefotaxim có thể được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh. Vì vậy, các bà mẹ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc này và nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng.

Lưu ý phụ nữ có thai:

Không có nghiên cứu rõ ràng về an toàn của Cefotaxim đối với thai nhi. Vì vậy, người phụ nữ có thai nên thận trọng khi sử dụng thuốc này và nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng.

Lưu ý người lái xe và vận hành máy móc:

Cefotaxim có thể gây hoa mắt, chóng mặt và buồn ngủ ở một số người. Vì vậy, người dùng cần phải hết sức cẩn thận khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc nguy hiểm sau khi sử dụng thuốc.

Quá Liều & Cách xử lý

Trong trường hợp quá liều, người dùng cần phải liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm điều trị độc tại gần nhất để được hỗ trợ kịp thời. Triệu chứng của quá liều Cefotaxim có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc co giật. Việc xử lý quá liều sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khối lượng thuốc đã được sử dụng.

Nếu bạn quên một liều Cefotaxim, hãy sử dụng ngay khi nhớ nhưng tránh sử dụng hai liều cùng một lúc. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường mà không tăng liều lượng.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc sử dụng chống nhiễm khuẩn Cefotaxim (iv), bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng kháng sinh luôn cần sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân. Đừng bao giờ tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng kháng sinh mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Cefotaxim, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Việc sử dụng kháng sinh đúng cách là rất quan trọng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn một cách hiệu quả và tránh được các biến chứng tiềm ẩn. Chúc bạn sức khỏe và may mắn!

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin